1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
high-rise
cao tầng
urban
adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urban sprawl
sự mở rộng đô thị
urbanisation
sự đô thị hóa
leisure
(n) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi
convenient
(adj) thuận tiện, dễ dàng
eg: Is this a _____ location for you to pick up your prescription?
convenience store
n. cửa hàng tiện lợi
crowded
adj. /kraudid/ đông đúc
rush hour
n. giờ cao điểm = peak hour
afford
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
housing
n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
expand
v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
seek
v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
unemployment
n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
affordable
(adj) giá cả phải chăng
eg: The company's first priority was to find an _____ phone system.
infrastructure
n. cơ sở hạ tầng
resident
n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
colonial
thuộc địa(n), thực dân(adj) /kəˈloʊ.ni.əl/
gradually
dần dần
modernize
(v) /ˈmɒdənaɪz /: hiện đại hóa
concern
Mối quan tâm, lo ngại
rapidly
adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
reliable
chắc chắn, đáng tin cậy
Thành thạo (23)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!