Thẻ ghi nhớ: HSK5 Chuẩn - Bài 19 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

家乡

quê nhà

2
New cards

众多

zhòngduō

rất nhiều

3
New cards

家乡的众多美食中

trong rất nhiều các món ăn ngon ở quê hương

4
New cards

萝卜饼

luóbō

bánh củ cải

5
New cards

怀念

huáiniàn

hoài niệm, nhớ nhung

6
New cards

丰富的色彩

sècǎi

màu sắc phong phú

7
New cards

微甜的口感

wèitián

vị ngọt nhẹ

8
New cards

这种面条吃 起来口感好,营养也较丰富

loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.

9
New cards

看起来赏心悦目

shǎngxīnyuèmù

xem ra rất vừa mắt đẹp lòng

10
New cards

清淡可口

thanh đạm và ngon

11
New cards

只有你会夸我长得漂亮

kuā

chỉ có anh khen tôi xinh đẹp

12
New cards

我比不上他。

tôi không bằng anh ta

13
New cards

不必

không cần

14
New cards

xào, rang

15
New cards

油炸

yóuzhá

chiên ngập dầu

16
New cards

洗清

xǐjìng

rửa sạch

17
New cards

切丝

qiēsī

cắt sợi

18
New cards

muối

19
New cards

用筷子搅拌均匀

jiǎobànjūnyún

dùng đũa khuấy/đảo/trộn đều

20
New cards

呼吸均匀

jūnyún

hít thở đều đặn

21
New cards

擀面

gǎnmiàn

cán bột mì

(Cán: cán, nghiền, ép)

22
New cards

把面擀得薄如白纸

gǎn/báo

cán bột mì mỏng như tờ giấy trắng

23
New cards

đặt, trải, lót

24
New cards

折叠衣服

zhédié

xếp. gấp quần áo

(Chiết

điệp:

25
New cards

折叠两三次

zhédié

gập lại 2, 3 lần

26
New cards

/Shú/

thuộc, chín

27
New cards

表皮

biǎopí

biểu bì/ lớp vỏ

28
New cards

透明

tòumíng

trong suốt

29
New cards

透过表皮看见

tōu

thông qua lớp vỏ nhìn thấy

30
New cards

接下来

tiếp theo

31
New cards

平底锅

píngdǐ guō

chảo

32
New cards

俗话说

súhuà shuō

tục ngữ có câu

33
New cards

病从口入,祸从口出

huò

Bệnh từ mồm vào, hoạ từ mồm ra

34
New cards

维持生活

wéichí

duy trì sự sống

35
New cards

肚子饿了便会咕噜咕噜地叫

gūlūgūlū

bụng đói liền kêu

36
New cards

胃里

trong bụng

37
New cards

人们伤心的时候会哭泣

kūqī

ai gặp chuyện buồn cũng đều khóc

38
New cards

眼睛一直产生着泪液

lèiyè

mắt đều sản sinh ra nước mắt

(lệ dịch)

39
New cards

特熟区域

Tè shú qūyù

khu vực đặc biệt

40
New cards

湿润

shīrùn

ẩm ướt

41
New cards

镜子

jìngzi

cái gương

42
New cards

不分昼夜

zhòuyè

không phân biệt ngày đêm

(chú dạ)

43
New cards

嗓子

sǎngzi

cổ họng

44
New cards

咽东西不舒服

yàn

nuốt khó chịu

45
New cards

病毒

bìngdú

virus

46
New cards

咽部

yànbù

yết hầu

47
New cards

症状

zhèngzhuàng

bệnh trạng; triệu chứng

(CHỨNG TRẠNG)

48
New cards

挺不住

tǐng

không thể chịu đựng được

49
New cards

治疗原则

zhìliáoyuánzhé

nguyên tắc điều trị

50
New cards

治疗方法

zhìliáo

phương pháp trị liệu

51
New cards

淋一圈油

lín

rải, tưới, đổ vào 1 lớp dầu

52
New cards

油锅烫手时

yóuguō/tàng

khi dầu nóng lên (làm bỏng, nóng)

53
New cards

盖锅

gāi

đậy nắp nồi

54
New cards

预防湖底

dự phòng cháy khét

55
New cards

文火

lửa nhỏ, lửa liu riu

56
New cards

闻到香味

ngửi thấy mùi ivj

57
New cards

要趁热吃·

chēn

nên ăn nhân lúc nóng

58
New cards

口味

mùi vị, hương vị

59
New cards

可加少许酱油和醋

jiāngyóu/cù

có thể thêm vào một chút nước tương và dấm

60
New cards

香味扑鼻

thơm nức mũi

61
New cards

外僬里嫩

jiāo/nēn

ngoài cháy, trong mềm

62
New cards

吃上一口,便让人永远忘不了

ăn một miếng,làm người ta nhớ mãi ko quên

63
New cards

观色,闻香,尝味,

màu sắc, mùi, hương vị

64
New cards

具备管理能力

có đủ/có sẵn khả năng lãnh đạo

65
New cards

有养生方面的特色

có đặc điểm tốt cho sức khỏe

(dưỡng sinh)

66
New cards

像雪似的那么白

trắng như tuyết

67
New cards

你像你爸似的

shìde

bạn giống bố thê

68
New cards

他的脸上露出了阳光般的笑容

trên mặt anh ta lộ ra 1 nụ cười như ánh mặt trời

69
New cards

望着爸爸远去的背影,他的眼泪雨点般不停地往下掉

nhìn bóng lưng của cha đi xa, nước mắt tôi tuôn rơi như mưa

70
New cards

晨起

thức dậy vào buổi sáng

71
New cards

不合胃口

khong hop khau vi

72
New cards

怀孕的妇女

huáiyùn

phu nu co thai

73
New cards

她怀孕五个月了

co ta co thai 5 thang roi

74
New cards

我着怀孕, 所以很累

toi co thai nen rat met

75
New cards

一个女员工在怀孕准备休产假了

một công nhân nữ đang mang thai chuẩn bị nghỉ thai sản

76
New cards

开头没看懂

khởi đầu xem ko hiểu

77
New cards

意料之中

trong dự đoán

78
New cards

庆祝生日

Qìngzhù shēngrì

ăn mừng sinh nhật

79
New cards

户口登记/结婚登记

dēngjī

đăng ký hộ khẩu/ đăng ký kết hôn

80
New cards

可以减轻人体的疼痛

téngtòng

có thể giúp giảm đau cơ thể

81
New cards

坏印象

ấn tượng xấu

82
New cards

理由

lí do, cớ

83
New cards

老规矩

guīju

phép tắc, tập quán cũ (Quy củ)

84
New cards

扶手

tay vịn (phú: đỡ, vịn, dìu, nâng, phù trợ, cứu giúp)

85
New cards

讲究卫生

chú ý vệ sinh

86
New cards

翻译的技术大有讲究

nghệ thuật phiên dịch rất đáng được chú ý.

87
New cards

提倡说普遍话

tíchàng

đề xướng việc nói tiếng phổ thông.

(đề xướng)

88
New cards

宾客

khách khứa

89
New cards

一定要有始有终的

nhất định phải làm đến nơi đến chốn

90
New cards

交谈要注意说话得体

détǐ

nói chuyện cần chú ý khéo léo/ xác đáng/ phù hợp

91
New cards

在我们的健康观念中

trong quan niệm về sức khỏe của chúng tôi

92
New cards

多吃蔬果

shūguǒ

an nhieu rau cu qua

93
New cards

责备自己

tự trách mình

94
New cards

交替活动

hoạt động xen kẽ

95
New cards

炸鸡

gà rán

96
New cards

接下来

tiếp theo

97
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!