1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
For a long time
1 khoảng tgian dài
For fun
Cho vui thôi
In the middle of (doing) st
Ở giữa
Bận đang làm gì đó dở
In time (of)
Vừa kịp lúc ( 10h → 10h2’)
On time
Đúng chuẩn giờ ( 10h → 10h )
On CD/Video
Trên video
On stage [steɪdʒ]
Trên sân khấu
Were in
Từng ở( đâu đó, trong trạng thái nào đó)