1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
part (n)
phần
ask sb to V
yêu cầu ai làm gì
temperature (n)
nhiệt độ
drought (n)
hạn hán
shortage (n)
sự thiếu hụt
plan (v)
có kế hoạch/ định làm gì
plan (n)
kế hoạch
fair (a)
hợp lý
label (n,v)
nhãn dán/ dán nhãn
the rest of sth
phần còn lại của cái gì
have a look at sth
nhìn qua cái gì
take sth off
gỡ xuống/ cởi ra (quần áo); cất cánh (máy bay)
bullet point (n)
gạch đầu dòng
match (v)
hợp với / nối với
whether
liệu rằng
whether A or B
liệu A hay B
whether or not
liệu có hay không
order (n)
thứ tự
probably (adv)
có lẽ là
start off
bắt đầu
fog (n)
sương mù
foggy (a)
có sương mù
the cold (n)
cái lạnh
ice (n)
đá/ băng
icy (a)
đóng băng
shine (v)
chiếu sáng
light (n)
ánh sáng