1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Stale
Ôi thiu( cho bánh mì )
Graze
Xước, trầy da
Submit
Nộp
Every now and then
Thỉnh thoảng
Floodlights
Đèn pha lớn ở sân vận động
Invariably
Luôn luôn
Curator
Người phụ trách trưng bày bảo tàng
Speculation
Sự suy đoán
Pay through the nose ( for sth )
Trả giá cắt cổ
Smell a rat
Nghi ngờ
Subject oneself to (stress)
Tự khiến mình chịu đựng ( căng thẳng ) , cam chịu
Border on sth
Gần như là
In the present circumstance
Trong hoàn cảnh hiện tại
Grudgingly
Miễn cưỡng
Press on with
Tiếp tục( dù khó khăn )
By and large
Nhìn chung
Dread + Ving
Sợ làm gì
specifically
Cụ thể
Glare of light/…
Ánh sáng chói mắt
Oversimplification
Sự quá đơn giản
Rivalries/rivalry
Sự ganh đua
Foretell
Tiên đoán
Impunity
Sự không bị phạt
Irreconcilable
Không thể hoà giải
Uneconomical
Không tiết kiệm
Predecessor
Người đi trước( tiền nhiệm,tổ tiên)
Contractual
Bằng hợp đồng
Impressionable
Dễ bị tổn thương
Tone down
Nói nhẹ nhàng hơn
in due course
Đúng lúc
Mutter under one’s breath
Ai đó lẩm bẩm
Toy with
Nghịch,chơi đùa
Pull(sth) off
Làm được điều khó
In season ( in….and…)
Vào mùa
Vouch for
Bảo đảm cho
Be in tune with
Hoà hợp với
Puzzle over
Loay hoay,trăn trở
Come as no surprise ( to sb ) that
Không có gì bất ngờ
Revolve around
Xoay quanh
Head home
Về nhà
Make a beeline for ( place )
Di chuyển nhanh chóng đến
Under sail
Di chuyển bằng thuyền
At the very least
Ít nhất
In the middle of nowhere
Ít người sống
Precocity
Sự sớm phát triển
Predispose
Ảnh hưởng đến , dẫn đến
Contrary to one’s belief
Trái với niềm tin,suy nghĩ
Refusal to v
Từ chối làm gì
Be on good terms with sb
Có mối quan hệ tốt với ai
Have a/any recollection of Ving/Sth
(Không) nhớ đã làm gì
Be out of bounds to sb
Ngoài giới hạn cho phép đối với
For the duration
Trong suốt thời gian
Lose sight of
Không để ý