1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Fatigue: extremely tiredness
Mệt mỏi
Absentmindedness
Trạng thái phân tâm/không tập trung
Terminate
Chấm dứt (hợp đồng)
Wrap up
Gói lại/dừng lại (dịch vụ)
Put an end to something
Chấm dứt một cách dứt khoát
Cease
Ngừng lại, chấm dứt.
Resourcefulness (n)
Sự tháo vát
Forage (v)
Acquiesce
Đồng ý, chấp thuận với điều không muốn
Reverence (n)
Tôn trọng hay ngưỡng mộ ai đó/ cái gì đó
Incorporate (v)
Bao gồm cái gì đó như một phần của cái rộng hơn
Wary of ( adj)
Cảnh giác khi thỏa thuận với ai đó
Innate (adj)
Bẩm sinh
Flair (n)
Có năng khiếu về làm cái gì đó
Reconcile (v)
Hòa giải.
Mundane (adj)
Tầm thường ( không thú vị)
Exposure (n)
Phơi bày (sự thật)
Fedious (adj)
Chán ngắt (vì nhàm Chán và phải kéo dài)
Tolerance (n)
Thông cảm
Ameliorate (v)
Cải thiện
Depletion (n)
Sự cạn kiệt /sự giảm
Replenishment (n)
Sự bổ sung
Conductive (to sth) (adj)
Dẫn, truyền (điện)
Courtesy (n)
Cử chỉ lịch sự
Intelligible (adj)
Dễ hiểu
Impede (v)
Ngăn cản (1 quá trình nào đó)
Remorseful ( for/about sth) (adj)
Ăn năn
Confinement (n)
Sự hạn chế/ giam cầm
Scout (n)
Có thể là một người, một máy bay do thám để biết thông tin đối thủ