Topic 3: Gender Roles in Modern Society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

cơ cấu gia trưởng

📌 Ngữ cảnh: Xã hội trước đây thường đặt đàn ông làm người kiếm tiền chính cho gia đình.

patriarchal structure (N)

2
New cards

thường đặt đàn ông vào vai trò trụ cột gia đình

📌 Ngữ cảnh: Ở nhiều nền văn hóa truyền thống, phụ nữ không được khuyến khích đi làm.

often placed men as primary breadwinners (N)

3
New cards

bị đẩy vào các vai trò phụ thuộc, phục tùng chồng

📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ chỉ làm việc nhà, không tham gia quyết định tài chính.

to be relegated to subservient roles to their husbands (V)

4
New cards

kỳ vọng theo giới

📌 Ngữ cảnh: Con trai phải mạnh mẽ, con gái phải dịu dàng.

gendered expectations (N)

5
New cards

chấp nhận vai trò nội trợ

📌 Ngữ cảnh: Nhiều phụ nữ lựa chọn ở nhà chăm sóc con cái thay vì theo đuổi sự nghiệp.

embrace domesticity (v)

6
New cards

tư duy xã hội đang thay đổi, tiến bộ hơn

📌 Ngữ cảnh: Mọi người dần chấp nhận phụ nữ làm lãnh đạo.

evolving societal mindset (n)

7
New cards

các phong trào nữ quyền

📌 Ngữ cảnh: Phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ ở thế kỷ 20.

feminist movements (n)

8
New cards

vận động cho quyền phụ nữ

📌 Ngữ cảnh: Các tổ chức đấu tranh để tăng tỷ lệ phụ nữ trong chính trị.

women’s rights advocacy

9
New cards

ảnh hưởng đến nhận thức công chúng

📌 Ngữ cảnh: Phim ảnh và truyền thông có thể thay đổi cách nhìn về vai trò giới.

influence public perceptions (N)

10
New cards

thúc đẩy cảm giác được trao quyền và tự tin ở phụ nữ

📌 Ngữ cảnh: Các khóa học lãnh đạo giúp phụ nữ tin vào năng lực bản thân.

foster a sense of empowerment and confidence among women

11
New cards

có năng lực ngang bằng với nam giới

📌 Ngữ cảnh: Nữ kỹ sư có trình độ kỹ thuật như nam đồng nghiệp.

tobe equally competent to men (Adj)

12
New cards

nắm giữ các vị trí vốn do nam giới đảm nhiệm

📌 Ngữ cảnh: Nữ phi công hoặc nữ tướng quân đội.

occupy positions traditionally held by men (V)

13
New cards

phát triển và đóng góp có ý nghĩa

📌 Ngữ cảnh: Nữ doanh nhân thành công dẫn dắt công ty phát triển bền vững.

thrive and contribute meaningfully (V)

14
New cards

thiếu cơ hội tiếp cận tài liệu giáo dục hiện đại và ý tưởng quốc tế

📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ ở vùng nông thôn chưa tiếp xúc với Internet hoặc chương trình đào tạo mới.

lack exposure to modern educational resources and international ideas (v)

15
New cards

→ bám giữ các vai trò giới truyền thống

📌 Ngữ cảnh: Gia đình ép con gái phải lấy chồng sớm và ở nhà.

cling to traditional gender roles (V)

16
New cards

→ giữ gìn giá trị tổ tiên vì lòng trung thành văn hóa

📌 Ngữ cảnh: Một số cộng đồng duy trì phong tục chia vai trò nam – nữ rõ rệt.

preserve ancestral values out of cultural loyalty (V)

17
New cards

được xem xét lại / tháo bỏ dần

📌 Ngữ cảnh: Các chuẩn mực phân biệt giới bị dỡ bỏ dần qua thời gian.

“reconsidered” / “dismantled” (đối với các norms cổ hủ) (V)

18
New cards

→ duy trì các giá trị cốt lõi

📌 Ngữ cảnh: Vẫn giữ tinh thần tôn trọng, nhân ái trong khi thay đổi quan niệm giới.

uphold core values (V)

19
New cards

bình đẳng giới bổ trợ cho sự phát triển văn hóa

📌 Ngữ cảnh: Xã hội tiến bộ hơn khi cả nam và nữ đều được đóng góp.

gender equality complements cultural development

20
New cards

đánh giá một cách phê phán, khách quan

📌 Ngữ cảnh: Phân tích xem luật lao động có thật sự công bằng cho phụ nữ không.

critically evaluate (V)

21
New cards

phân biệt nghề nghiệp theo giới

📌 Ngữ cảnh: Nam giới làm kỹ thuật, nữ giới làm chăm sóc.

occupational segregation (n)

22
New cards

có tỷ lệ cao hơn trong các vai trò chăm sóc / nghề nuôi dưỡng

📌 Ngữ cảnh: Nữ chiếm đa số trong ngành y tá, giáo viên mầm non.

to be overrepresented in caregiving roles / nurturing professions (V)

23
New cards

bầu không khí dịu êm

📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ thường được cho là tạo môi trường làm việc nhẹ nhàng hơn.

calming atmosphere (N)

24
New cards

nói với giọng vừa phải

📌 Ngữ cảnh: Phù hợp trong các buổi tư vấn tâm lý.

speak with a moderate vocal tone (v)

25
New cards

xử lý giao tiếp với sự thấu cảm và điềm tĩnh

📌 Ngữ cảnh: Nhà tư vấn hôn nhân giải quyết xung đột gia đình.

handle interactions with empathy and composure (V)

26
New cards

công tác chữa cháy

📌 Ngữ cảnh: Nghề truyền thống nam giới chiếm đa số.

firefighting operations (n)

27
New cards

nữ giới thường có sức mạnh thể chất kém hơn nam giới

📌 Ngữ cảnh: Giải thích lý do một số nghề yêu cầu thể lực cao vẫn ít nữ tham gia.

females generally have less physical strength than males

28
New cards

nghề nghiệp nam / nữ chiếm đa số

📌 Ngữ cảnh: Công nghệ thông tin – nam nhiều; điều dưỡng – nữ nhiều.

male / female-dominated jobs (N)

29
New cards

phá vỡ “trần kính” (rào cản vô hình với nữ giới)

📌 Ngữ cảnh: Nữ giám đốc đầu tiên của một tập đoàn lớn.

break the glass ceiling (V)

30
New cards

đạt đến vị trí lãnh đạo

📌 Ngữ cảnh: Được bổ nhiệm làm CEO.

reach executive roles = leadership positions (V)

31
New cards

môi trường doanh nghiệp

📌 Ngữ cảnh: Văn phòng các công ty lớn.

corporate settings (N)

32
New cards

thể hiện thiên kiến ngầm

📌 Ngữ cảnh: Nhà tuyển dụng vô thức đánh giá thấp năng lực nữ ứng viên.

display implicit bias (N)

33
New cards

có phong cách lãnh đạo bị cho là kém quyền lực hơn

📌 Ngữ cảnh: Lãnh đạo nữ mềm mỏng hơn lãnh đạo nam.

possess leadership styles deemed less authoritative (V)

34
New cards

kém năng lực hơn trong việc ra quyết định chiến lược (theo định kiến)

📌 Ngữ cảnh: Định kiến trong thăng chức.

less competent in strategic decision-making (Adj)

35
New cards

làm việc không mệt mỏi

📌 Ngữ cảnh: Nhà hoạt động xã hội làm việc ngày đêm vì quyền phụ nữ.

work tirelessly (V)

36
New cards

tăng động lực làm việc của nhân viên

📌 Ngữ cảnh: Lãnh đạo nữ truyền cảm hứng cho đội nhóm.

enhance employee motivation (V)

37
New cards

nỗ lực đạt mục tiêu tham vọng

📌 Ngữ cảnh: Doanh nhân nữ muốn mở rộng công ty ra toàn cầu.

strive to achieve ambitious goals (V)

38
New cards

dựa trên năng lực/thành tích thực sự

📌 Ngữ cảnh: Thăng chức dựa trên năng lực, không phân biệt giới.

merit-based (adj)

39
New cards

mang tính tượng trưng, hình thức


📌 Ngữ cảnh: Bổ nhiệm một phụ nữ vào ban lãnh đạo chỉ để “lấy lệ”.

tokenistic (adj)

40
New cards

đồng nghiệp và sếp cũ


📌 Ngữ cảnh: Khi viết CV hoặc thư giới thiệu.

previous colleagues and supervisors (n)

41
New cards

Thúc đẩy đa dạng giới trong cơ cấu lãnh đạo

Ví dụ: Công ty đang triển khai các sáng kiến để thúc đẩy đa dạng giới trong cơ cấu lãnh đạo

Foster gender diversity in leadership structures (V)

42
New cards

Những người kế nhiệm tiềm năng cho các vị trí lãnh đạo cấp cao

Ví dụ: Chúng tôi đang đào tạo các ứng viên có tiềm năng kế nhiệm cho các vị trí lãnh đạo chủ chốt.

Potential successors to executive positions (N)

43
New cards

Nâng cao vị thế nghề nghiệp

Ví dụ: Khóa học này giúp học viên nâng cao vị thế nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính.

Advance their professional standing (V)

44
New cards

Tạo điều kiện hợp tác giữa các giới

Tăng cường làm việc nhóm giữa nam và nữ, giảm rào cản giới tính.

Facilitate cross-gender collaboration (V)

45
New cards

Những chuyên gia có năng lực cao

Ví dụ: Công ty đang tìm kiếm những chuyên gia có năng lực cao trong lĩnh vực AI.

Highly competent professionals (N)

46
New cards

Sở hữu kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của họ

Ví dụ: Ứng viên cần sở hữu kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số.

Possess extensive expertise in their domains (V)

47
New cards

Quy trình tuyển chọn (khắc nghiệt)

Ví dụ: Quy trình tuyển chọn sẽ kéo dài trong ba tuần (Bao gồm các bước sàng lọc, phỏng vấn, đánh giá ứng viên.)

(rigorous) Selection process (N)

48
New cards

Định hình nhận thức của công chúng

Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo mới nhằm định hình nhận thức của công chúng về sản phẩm.

Shape public perceptions (V)

49
New cards

Chỉ hiệu quả ở mức hạn chế trong việc nâng cao nhận thức

Ví dụ: Chiến dịch chỉ hiệu quả ở mức hạn chế trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.

Only marginally effective in raising awareness (Adj)

50
New cards

Ban phỏng vấn cân bằng giới tính (cân bàng nam và nữ)

Ví dụ: Chúng tôi luôn cố gắng có ban phỏng vấn cân bằng giới tính.

Gender-balanced interview panels (N)

51
New cards

Đánh giá ứng viên từ nhiều góc độ

Không chỉ xem xét kỹ năng mà còn kinh nghiệm, thái độ, giá trị cá nhân.

Evaluate candidates from multiple perspectives (V)

52
New cards

Được đánh giá toàn diện dựa trên hiệu suất, năng lực và phong thái chuyên nghiệp

Ví dụ: Nhân viên sẽ được đánh giá toàn diện dựa trên hiệu suất, năng lực và phong thái chuyên nghiệp.

Tobe assessed holistically on performance, merit, and professional demeanor (V)

53
New cards

Khả thi trong thực tế

Ví dụ: Kế hoạch này đầy tham vọng nhưng vẫn khả thi trong thực tế.

Realistically attainable (Adj)

54
New cards

Thiên kiến phổ biến

Ngữ cảnh: Thành kiến tồn tại rộng rãi trong xã hội hoặc tổ chức.

Ví dụ: Thiên kiến phổ biến về giới có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng.

Pervasive bias (Pervasive = lan rộng, phổ biến, thường tiêu cực) (N)

55
New cards

Tiến bộ từng bước

Ngữ cảnh: Quá trình cải thiện hoặc thay đổi diễn ra từ từ, không đột ngột.

Ví dụ: Chúng ta cần tiến bộ từng bước để đạt được bình đẳng giới trong công ty.

Make progress incrementally (V)

56
New cards

= Gender Equality

Gender Parity (N)