1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
→ cơ cấu gia trưởng
📌 Ngữ cảnh: Xã hội trước đây thường đặt đàn ông làm người kiếm tiền chính cho gia đình.
patriarchal structure (N)
→ thường đặt đàn ông vào vai trò trụ cột gia đình
📌 Ngữ cảnh: Ở nhiều nền văn hóa truyền thống, phụ nữ không được khuyến khích đi làm.
often placed men as primary breadwinners (N)
→ bị đẩy vào các vai trò phụ thuộc, phục tùng chồng
📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ chỉ làm việc nhà, không tham gia quyết định tài chính.
to be relegated to subservient roles to their husbands (V)
→ kỳ vọng theo giới
📌 Ngữ cảnh: Con trai phải mạnh mẽ, con gái phải dịu dàng.
gendered expectations (N)
→ chấp nhận vai trò nội trợ
📌 Ngữ cảnh: Nhiều phụ nữ lựa chọn ở nhà chăm sóc con cái thay vì theo đuổi sự nghiệp.
embrace domesticity (v)
→ tư duy xã hội đang thay đổi, tiến bộ hơn
📌 Ngữ cảnh: Mọi người dần chấp nhận phụ nữ làm lãnh đạo.
evolving societal mindset (n)
→ các phong trào nữ quyền
📌 Ngữ cảnh: Phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ ở thế kỷ 20.
feminist movements (n)
→ vận động cho quyền phụ nữ
📌 Ngữ cảnh: Các tổ chức đấu tranh để tăng tỷ lệ phụ nữ trong chính trị.
women’s rights advocacy
→ ảnh hưởng đến nhận thức công chúng
📌 Ngữ cảnh: Phim ảnh và truyền thông có thể thay đổi cách nhìn về vai trò giới.
influence public perceptions (N)
→ thúc đẩy cảm giác được trao quyền và tự tin ở phụ nữ
📌 Ngữ cảnh: Các khóa học lãnh đạo giúp phụ nữ tin vào năng lực bản thân.
foster a sense of empowerment and confidence among women
→ có năng lực ngang bằng với nam giới
📌 Ngữ cảnh: Nữ kỹ sư có trình độ kỹ thuật như nam đồng nghiệp.
tobe equally competent to men (Adj)
→ nắm giữ các vị trí vốn do nam giới đảm nhiệm
📌 Ngữ cảnh: Nữ phi công hoặc nữ tướng quân đội.
occupy positions traditionally held by men (V)
→ phát triển và đóng góp có ý nghĩa
📌 Ngữ cảnh: Nữ doanh nhân thành công dẫn dắt công ty phát triển bền vững.
thrive and contribute meaningfully (V)
→ thiếu cơ hội tiếp cận tài liệu giáo dục hiện đại và ý tưởng quốc tế
📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ ở vùng nông thôn chưa tiếp xúc với Internet hoặc chương trình đào tạo mới.
lack exposure to modern educational resources and international ideas (v)
→ bám giữ các vai trò giới truyền thống
📌 Ngữ cảnh: Gia đình ép con gái phải lấy chồng sớm và ở nhà.
cling to traditional gender roles (V)
→ giữ gìn giá trị tổ tiên vì lòng trung thành văn hóa
📌 Ngữ cảnh: Một số cộng đồng duy trì phong tục chia vai trò nam – nữ rõ rệt.
preserve ancestral values out of cultural loyalty (V)
→ được xem xét lại / tháo bỏ dần
📌 Ngữ cảnh: Các chuẩn mực phân biệt giới bị dỡ bỏ dần qua thời gian.
“reconsidered” / “dismantled” (đối với các norms cổ hủ) (V)
→ duy trì các giá trị cốt lõi
📌 Ngữ cảnh: Vẫn giữ tinh thần tôn trọng, nhân ái trong khi thay đổi quan niệm giới.
uphold core values (V)
→ bình đẳng giới bổ trợ cho sự phát triển văn hóa
📌 Ngữ cảnh: Xã hội tiến bộ hơn khi cả nam và nữ đều được đóng góp.
gender equality complements cultural development
→ đánh giá một cách phê phán, khách quan
📌 Ngữ cảnh: Phân tích xem luật lao động có thật sự công bằng cho phụ nữ không.
critically evaluate (V)
→ phân biệt nghề nghiệp theo giới
📌 Ngữ cảnh: Nam giới làm kỹ thuật, nữ giới làm chăm sóc.
occupational segregation (n)
→ có tỷ lệ cao hơn trong các vai trò chăm sóc / nghề nuôi dưỡng
📌 Ngữ cảnh: Nữ chiếm đa số trong ngành y tá, giáo viên mầm non.
to be overrepresented in caregiving roles / nurturing professions (V)
→ bầu không khí dịu êm
📌 Ngữ cảnh: Phụ nữ thường được cho là tạo môi trường làm việc nhẹ nhàng hơn.
calming atmosphere (N)
→ nói với giọng vừa phải
📌 Ngữ cảnh: Phù hợp trong các buổi tư vấn tâm lý.
speak with a moderate vocal tone (v)
→ xử lý giao tiếp với sự thấu cảm và điềm tĩnh
📌 Ngữ cảnh: Nhà tư vấn hôn nhân giải quyết xung đột gia đình.
handle interactions with empathy and composure (V)
→ công tác chữa cháy
📌 Ngữ cảnh: Nghề truyền thống nam giới chiếm đa số.
firefighting operations (n)
→ nữ giới thường có sức mạnh thể chất kém hơn nam giới
📌 Ngữ cảnh: Giải thích lý do một số nghề yêu cầu thể lực cao vẫn ít nữ tham gia.
females generally have less physical strength than males
→ nghề nghiệp nam / nữ chiếm đa số
📌 Ngữ cảnh: Công nghệ thông tin – nam nhiều; điều dưỡng – nữ nhiều.
male / female-dominated jobs (N)
→ phá vỡ “trần kính” (rào cản vô hình với nữ giới)
📌 Ngữ cảnh: Nữ giám đốc đầu tiên của một tập đoàn lớn.
break the glass ceiling (V)
→ đạt đến vị trí lãnh đạo
📌 Ngữ cảnh: Được bổ nhiệm làm CEO.
reach executive roles = leadership positions (V)
→ môi trường doanh nghiệp
📌 Ngữ cảnh: Văn phòng các công ty lớn.
corporate settings (N)
→ thể hiện thiên kiến ngầm
📌 Ngữ cảnh: Nhà tuyển dụng vô thức đánh giá thấp năng lực nữ ứng viên.
display implicit bias (N)
→ có phong cách lãnh đạo bị cho là kém quyền lực hơn
📌 Ngữ cảnh: Lãnh đạo nữ mềm mỏng hơn lãnh đạo nam.
possess leadership styles deemed less authoritative (V)
→ kém năng lực hơn trong việc ra quyết định chiến lược (theo định kiến)
📌 Ngữ cảnh: Định kiến trong thăng chức.
less competent in strategic decision-making (Adj)
→ làm việc không mệt mỏi
📌 Ngữ cảnh: Nhà hoạt động xã hội làm việc ngày đêm vì quyền phụ nữ.
work tirelessly (V)
→ tăng động lực làm việc của nhân viên
📌 Ngữ cảnh: Lãnh đạo nữ truyền cảm hứng cho đội nhóm.
enhance employee motivation (V)
→ nỗ lực đạt mục tiêu tham vọng
📌 Ngữ cảnh: Doanh nhân nữ muốn mở rộng công ty ra toàn cầu.
strive to achieve ambitious goals (V)
→ dựa trên năng lực/thành tích thực sự
📌 Ngữ cảnh: Thăng chức dựa trên năng lực, không phân biệt giới.
merit-based (adj)
→ mang tính tượng trưng, hình thức
📌 Ngữ cảnh: Bổ nhiệm một phụ nữ vào ban lãnh đạo chỉ để “lấy lệ”.
tokenistic (adj)
→ đồng nghiệp và sếp cũ
📌 Ngữ cảnh: Khi viết CV hoặc thư giới thiệu.
previous colleagues and supervisors (n)
Thúc đẩy đa dạng giới trong cơ cấu lãnh đạo
Ví dụ: Công ty đang triển khai các sáng kiến để thúc đẩy đa dạng giới trong cơ cấu lãnh đạo
Foster gender diversity in leadership structures (V)
Những người kế nhiệm tiềm năng cho các vị trí lãnh đạo cấp cao
Ví dụ: Chúng tôi đang đào tạo các ứng viên có tiềm năng kế nhiệm cho các vị trí lãnh đạo chủ chốt.
Potential successors to executive positions (N)
Nâng cao vị thế nghề nghiệp
Ví dụ: Khóa học này giúp học viên nâng cao vị thế nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Advance their professional standing (V)
Tạo điều kiện hợp tác giữa các giới
Tăng cường làm việc nhóm giữa nam và nữ, giảm rào cản giới tính.
Facilitate cross-gender collaboration (V)
Những chuyên gia có năng lực cao
Ví dụ: Công ty đang tìm kiếm những chuyên gia có năng lực cao trong lĩnh vực AI.
Highly competent professionals (N)
Sở hữu kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực của họ
Ví dụ: Ứng viên cần sở hữu kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số.
Possess extensive expertise in their domains (V)
Quy trình tuyển chọn (khắc nghiệt)
Ví dụ: Quy trình tuyển chọn sẽ kéo dài trong ba tuần (Bao gồm các bước sàng lọc, phỏng vấn, đánh giá ứng viên.)
(rigorous) Selection process (N)
Định hình nhận thức của công chúng
Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo mới nhằm định hình nhận thức của công chúng về sản phẩm.
Shape public perceptions (V)
Chỉ hiệu quả ở mức hạn chế trong việc nâng cao nhận thức
Ví dụ: Chiến dịch chỉ hiệu quả ở mức hạn chế trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường.
Only marginally effective in raising awareness (Adj)
Ban phỏng vấn cân bằng giới tính (cân bàng nam và nữ)
Ví dụ: Chúng tôi luôn cố gắng có ban phỏng vấn cân bằng giới tính.
Gender-balanced interview panels (N)
Đánh giá ứng viên từ nhiều góc độ
Không chỉ xem xét kỹ năng mà còn kinh nghiệm, thái độ, giá trị cá nhân.
Evaluate candidates from multiple perspectives (V)
Được đánh giá toàn diện dựa trên hiệu suất, năng lực và phong thái chuyên nghiệp
Ví dụ: Nhân viên sẽ được đánh giá toàn diện dựa trên hiệu suất, năng lực và phong thái chuyên nghiệp.
Tobe assessed holistically on performance, merit, and professional demeanor (V)
Khả thi trong thực tế
Ví dụ: Kế hoạch này đầy tham vọng nhưng vẫn khả thi trong thực tế.
Realistically attainable (Adj)
Thiên kiến phổ biến
Ngữ cảnh: Thành kiến tồn tại rộng rãi trong xã hội hoặc tổ chức.
Ví dụ: Thiên kiến phổ biến về giới có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng.
Pervasive bias (Pervasive = lan rộng, phổ biến, thường tiêu cực) (N)
Tiến bộ từng bước
Ngữ cảnh: Quá trình cải thiện hoặc thay đổi diễn ra từ từ, không đột ngột.
Ví dụ: Chúng ta cần tiến bộ từng bước để đạt được bình đẳng giới trong công ty.
Make progress incrementally (V)
= Gender Equality
Gender Parity (N)