1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
village
Một ngôi làng /’vɪl.ɪdʒ/
winding lane
Đường làng
Agriculture
Nông nghiệp /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/
isolated area
Một khu vực hẻo lánh /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/
Bay
Vịnh
Boat
Con đò /bəʊt/
Buffalo
Con trâu /’bʌf.ə.ləʊ/
Canal
Kênh, mương /kə’næl/
Cloud
Mây /klaʊd/
Coast
Bờ biển /koʊst/
Cottage
Mái nhà tranh /’kɒt.ɪdʒ/
Desert
Sa mạc /ˈdɛzɜrt/
Farming
Làm ruộng /fɑ:rmɪŋ /
Field
Cánh đồng /fi:ld/
Fish pond
Ao cá /pɒnd/
Folk game
Trò chơi dân gian /foʊk/
Forest
Rừng /ˈfɔrəst/
Highland
Cao nguyên /ˈhaɪlənd/
Hill
Đồi /hɪl/
Horizon
Đường chân trời /həˈraɪzən/
Island
Hòn đảo /ˈaɪlənd/
Lake
Hồ /leɪk/
Land
Đất liền /lænd/
Mountain
Núi /ˈmaʊntən/
Ocean
Đại dương /ˈoʊʃən/
Peace
Yên bình /pi:s/
Peaceful
Yên bình /ˈpisfəl/
Port
Cảng
Quiet
Yên tĩnh /kwaɪət/
River
Con sông /ˈrɪvər/
Sand
Cát
Scenery
Phong cảnh, cảnh vật /ˈsinəri/
Sea
Biển /si/
Sky
Bầu trời /skaɪ/
countryside
Vùng quê /’kʌn.trɪ.saɪd/
plow
Cái cày
The relaxed
Chậm /slower pace of life : nhịp sống thanh thản/
river
Con sông /’rɪv.ər/
Valley
Thung lũng /ˈvæli/
Volcano
Núi lửa /vɑlˈkeɪnoʊ/
Waterfall
Thác nước
Well
Giếng nước /wel/
Wild
Hoang dã /waɪld/