Thẻ ghi nhớ: Topic 9: VOLUNTEER WORK | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

astronaut

n. phi hành gia

2
New cards

bubble

n. bong bóng, bọt khí

3
New cards

charity

n. sự từ thiện

4
New cards

charitable

a. từ thiện

5
New cards

cognitive

a. liên quan đến nhận thức

6
New cards

community

n. cộng đồng

7
New cards

considerate

a. ân cần, chu đáo

8
New cards

considerable

a. đáng kể

9
New cards

disadvantaged

a. thiệt thòi

10
New cards

discrimination

n. sự phân biệt đối xử

11
New cards

disorientate

v. làm mất phương hướng

12
New cards

dominance

n. địa vị thống trị

13
New cards

donate

v. quyên góp

14
New cards

donation

n. sự quyên góp

15
New cards

donor

n. người quyên góp

16
New cards

dynamic

a. năng động, năng nổ

17
New cards

energetic

a. tràn đầy năng lượng

18
New cards

financial

a. thuộc về tài chính

19
New cards

finance

n. tài chính

20
New cards

frustration

n. sự thất vọng, vỡ mộng

21
New cards

homeless

a. vô gia cư

22
New cards

honorable

a. vinh dự

23
New cards

horizontal

a. thuộc chân trời

24
New cards

horizon

n. chân trời, đường chân trời

25
New cards

hostile

a. thù địch

26
New cards

illiteracy

n. nạn mù chữ

27
New cards

impairment

n. sự làm suy yếu

28
New cards

impoverished

a. nghèo nàn

29
New cards

investment

n. sự đầu tư

30
New cards

irritation

n. sự chọc tức, làm phát cáu

31
New cards

long-duration

a. lâu dài

32
New cards

martyr

n. liệt sĩ

33
New cards

meaningful

a. có ý nghĩa

34
New cards

meaningless

a. vô nghĩa

35
New cards

miserable

a. khốn cùng, cùng cực

36
New cards

module

n. mô đun

37
New cards

motivation

n. động lực

38
New cards

parentless

a. mồ côi cha mẹ

39
New cards

pharmacy

n. hiệu thuốc

40
New cards

priority

n. sự ưu tiên

41
New cards

privileged

a. có đặc quyền

42
New cards

prospect

n. viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

43
New cards

purposefully

adv. một cách có mục đích

44
New cards

reckon

v. tính đến, kể đến

45
New cards

solitary

a. cô độc

46
New cards

spiritual

a. thuộc tinh thần, thuộc linh hồn

47
New cards

stably

adv. một cách ổn định

48
New cards

stagnation

n. sự trì trệ

49
New cards

symbiotic

a. cộng sinh

50
New cards

volunteer

n/v. tình nguyện viên, tình nguyện

51
New cards

voluntary

a. tình nguyện, tự nguyện

52
New cards

voluntarily

adv. một cách tự nguyện

53
New cards

weightlessness

n. tình trạng không trọng lực

54
New cards

afford to do st

đủ sức làm gì

55
New cards

be excited about st/ doing st

hào hứng về cái gì/làm gì

56
New cards

be under the impression

có cảm giác/cảm tưởng/ niềm tin rằng

57
New cards

by chance

tình cờ, ngẫu nhiên

58
New cards

by mistake

ngẫu nhiên, tình cờ

59
New cards

by accident

tình cờ, ngẫu nhiên

60
New cards

by coincidence

trùng hợp, tình cờ

61
New cards

call back

gọi lại

62
New cards

call off

hủy bỏ

63
New cards

call on

yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu

64
New cards

call out

gọi to

65
New cards

call for

kêu gọi

66
New cards

fight/ struggle for st

đấu tranh cho cái gì

67
New cards

fight/ struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

68
New cards

gain experience in

đạt được kinh nghiệm

69
New cards

give away

phân phát, tiết lộ

70
New cards

give in

nhân nhượng, nhượng bộ

71
New cards

give back

trả lại

72
New cards

give up

từ bỏ

73
New cards

has a huge heart of

có tấm lòng nhân hậu dành cho

74
New cards

have difficulty in st/ doing st

gặp khó khăn trong việc làm gì

75
New cards

immediate family

gia đình ruột thịt

76
New cards

in need of sth

cần cái gì