1/96
LIFE-PAST AND PRESENT
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advanced technology
(n) công nghệ cao
affordable
(adj) hợp lí
ancestor
(n) tổ tiên
ancient
(adj) cổ xưa
anniversary
(n) lễ kỉ niệm
appear
(v) xuất hiện
disappear
(v) biến mất
attempt
(n) cố gắng
breadwinner
(n) trụ cột gia đình
carrier pigeon
bồ câu đưa thư
castle
(n) lâu đài
casual
(adj) thông thường
celebrate
(v) ăn mừng
celebration
(n) lễ ăn mừng
clay pot
(n) nồi đất
communal house
(n) nhà rông
community
(n) cộng đồng
complex
(adj) khu phức hợp
connect
(v) kết nối
connection
(n) sự kết nối
contribute
(v) đóng góp
contribution
(n) sự đóng góp
cottage
(n) nhà tranh
cuisine
(n) cách chế biến
culture
(n) văn hóa
cultural
(adj) thuộc văn hóa
custom
(n) phong tục
decorate
(v) trang trí
decorative
(adj) được trang trí
decoration
(n) sự trang trí
deliver
(v) phân phát
duty
(n) bổn phận
economic growth
phát triển kinh tế
effort
(n) nổ lực
extended family
gia đình có 3 thế hệ trở lên
nuclear family
gia đình có 2 thế hệ
face to face
mặt đối mặt
folk
(n) dân gian
fortune
(n) may mắn
generation
(n) thế hệ
glutinous rice
gạo nếp 1
sticky rice
gạo nếp 2
gratitude
(n) lòng biết ơn
heritage
(n) di sản
history
(n) lịch sử
historic
(adj) quan trọng trong lịch sử
historical
(adj) thuộc về lịch sử
historian
(n) nhà sử học
depend
(v) phụ thuộc
dependent
(adj) tính phụ thuộc
independent
(adj) tính độc lập
independence
(n) sự độc lập
dependence
(n) sự phụ thuộc
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
ingredient
(n) nguyên liệu
living condition
điều kiện sống
magnificent
(adj) lộng lẫy
make a living
kiếm sống
marry
(v) kết hôn
marriage
(n) hôn nhân
monument
(n) tượng đài
narrow
(adj) hẹp
national identity
bản sắc dân tộc
nephew
(n) cháu trai
niece
(n) cháu gái
observe
(v) quan sát
observation
(n) sự quan sát
occasion
(n) dịp
occupy
(v) chiếm
opportunity
(n) cơ hội
overcome
(v) vượt qua
pagoda
(n) chùa
promote
(v) thúc đẩy
promotion
(n) sự thúc đẩy
raise children
nuôi nấng con cái
relative
(n) họ hàng
relic
(n) di tích
religion
(n) tôn giáo
religions
(adj) liên quan đến tôn giáo
remain
(v) giữ lại
represent
(v) đại diện
respect
(v) tôn trọng
responsible
(adj) có trách nhiệm
responsibility
(n) trách nhiệm
ritual
(n) nghi lễ
secret
(n) bí mật
single
(adj) độc thân
skyscraper
(n) nhà chọc trời
temple
(n) đền
tradition
(n) truyền thống
traditional
(adj) thuộc về truyền thống
transportation
(n) vận tải
value
(n) giá trị
vendor
(n) người bán hàng rong
windmill
(n) cối xay gió
witness
(v) chứng kiến
worship
(v) thờ cứng