helicopter parents

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

Boundary

Ranh giới thực giữa các vật/ Ranh giới về mặt cảm xúc

2
New cards

Border

Biên giới quốc gia

3
New cards

Frontier [BR]

Biên giới quốc gia

4
New cards

Uphold

Giữ vững, duy trì dài lâu

5
New cards

Manipulate [N, neg]

Thao túng

6
New cards

Twist/ warp/ wind sb around your little finger [I]

Thao túng

7
New cards

Maneuver [N-F]

Thao túng

8
New cards

Indeed

Thực ra, thực tế (additional information; emphasis: support)

9
New cards

In fact

Thực ra, thực tế (additional information; emphasis: contradiction)

10
New cards

Strive [N-F]

(Nhấn mạnh) nỗ lực, cố gắng

11
New cards

Go to/ take pains

Nỗ lực, cố gắng

12
New cards

Go to great lengths [I]

Cố gắng, nỗ lực

13
New cards

Endeavor [F]

Cố gắng, nỗ lực

14
New cards

Seek [F]

Nỗ lực, cố gắng

15
New cards

Essay [L]

Nỗ lực, cố gắng

16
New cards

Middle ground

Điểm trung hoà, trạng thái cân bằng

17
New cards

Goldilocks

Điểm trung hoà, trạng thái cân bằng, vừa phải

18
New cards

Dismal

Ảm đạm, tồi tệ, thảm hại

19
New cards

Just right

Đúng chuẩn, vừa vặn

20
New cards

Strike

Đạt đến, chạm tới

21
New cards

Rib-sticking

Đậm đà, no lâu, béo

22
New cards

Negotiate

Thương lượng

23
New cards

Meet someone halfway [I-N]

Thoả hiệp

24
New cards

Compromise [N-F]

Thoả hiệp

25
New cards

Compassionate

Lòng yêu thương, lòng trắc ẩn

26
New cards

Complicated >< easy

Nhận thức của cta

27
New cards

Complex >< simple

Bản chất của vật

28
New cards

Rocket science [I,S]

Phức tạp

29
New cards

Involved [N-F]

Phức tạp

30
New cards

Convoluted [F]

Phức tạp

31
New cards

Perplexing [F]

Phức tạp

32
New cards

Pediatric

Bác sĩ nhi

33
New cards

Scholar

Học giả

34
New cards

Disciplined

Kỷ luật

35
New cards

Punitively [F, LAW]

Mang tính trừng phạt

36
New cards

Misbehaviour

Hành vi sai trái

37
New cards

Moral

Thuộc về đạo đức

38
New cards

Outrageous

Gây sốc, gây phẫn nộ, quá đáng

39
New cards

Outrageous

Nổi bật, quả mức gây ấn tượng

40
New cards

Downstream effect/impact

Hậu quả về sau, hệ luỵ

41
New cards

Hotly

1 cách dữ dội, mãnh liệt, sôi nổi

42
New cards

Contest

Tranh cãi

43
New cards

Expulsion from

Bị đuổi khỏi nơi nào

44
New cards

Expel

Đuổi, trục xuất

45
New cards

Resiliency/ resilience

Kiên cường (recovery)

46
New cards

Fortitude [F]

Kiên cường (fear-facing)

47
New cards

Grit

Kiên cường (long-term objective)

48
New cards

Sassy

Xéo xắc, sắc sảo

49
New cards

in essence

Về bản chất

50
New cards

At the end of the day [I,S]

Về bản chất

51
New cards

Essentially [N-F]

Về bản chất

52
New cards

In substance [F]

Về bản chất

53
New cards

Statement

Bản thông cáo

54
New cards

Advocate for [I-N]

Lên tiếng để bảo vệ, ủng hộ ai

55
New cards

Endorse [F]

Lên tiếng để bảo vệ, ủng hộ ai

56
New cards

Be prepared

Ready

57
New cards

Comprehend [A]

Understand

58
New cards

Let alone sth

Chứ đừng nói đến

59
New cards

Literally

Thực sự, theo đúng nghĩa đen

60
New cards

Smooth out

Làm phẳng, làm mịn; giải quyết khó khăn để trở nên thuận lợi, làm quá trình dễ dàng hơn, dọn sạch

61
New cards