1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Boundary
Ranh giới thực giữa các vật/ Ranh giới về mặt cảm xúc
Border
Biên giới quốc gia
Frontier [BR]
Biên giới quốc gia
Uphold
Giữ vững, duy trì dài lâu
Manipulate [N, neg]
Thao túng
Twist/ warp/ wind sb around your little finger [I]
Thao túng
Maneuver [N-F]
Thao túng
Indeed
Thực ra, thực tế (additional information; emphasis: support)
In fact
Thực ra, thực tế (additional information; emphasis: contradiction)
Strive [N-F]
(Nhấn mạnh) nỗ lực, cố gắng
Go to/ take pains
Nỗ lực, cố gắng
Go to great lengths [I]
Cố gắng, nỗ lực
Endeavor [F]
Cố gắng, nỗ lực
Seek [F]
Nỗ lực, cố gắng
Essay [L]
Nỗ lực, cố gắng
Middle ground
Điểm trung hoà, trạng thái cân bằng
Goldilocks
Điểm trung hoà, trạng thái cân bằng, vừa phải
Dismal
Ảm đạm, tồi tệ, thảm hại
Just right
Đúng chuẩn, vừa vặn
Strike
Đạt đến, chạm tới
Rib-sticking
Đậm đà, no lâu, béo
Negotiate
Thương lượng
Meet someone halfway [I-N]
Thoả hiệp
Compromise [N-F]
Thoả hiệp
Compassionate
Lòng yêu thương, lòng trắc ẩn
Complicated >< easy
Nhận thức của cta
Complex >< simple
Bản chất của vật
Rocket science [I,S]
Phức tạp
Involved [N-F]
Phức tạp
Convoluted [F]
Phức tạp
Perplexing [F]
Phức tạp
Pediatric
Bác sĩ nhi
Scholar
Học giả
Disciplined
Kỷ luật
Punitively [F, LAW]
Mang tính trừng phạt
Misbehaviour
Hành vi sai trái
Moral
Thuộc về đạo đức
Outrageous
Gây sốc, gây phẫn nộ, quá đáng
Outrageous
Nổi bật, quả mức gây ấn tượng
Downstream effect/impact
Hậu quả về sau, hệ luỵ
Hotly
1 cách dữ dội, mãnh liệt, sôi nổi
Contest
Tranh cãi
Expulsion from
Bị đuổi khỏi nơi nào
Expel
Đuổi, trục xuất
Resiliency/ resilience
Kiên cường (recovery)
Fortitude [F]
Kiên cường (fear-facing)
Grit
Kiên cường (long-term objective)
Sassy
Xéo xắc, sắc sảo
in essence
Về bản chất
At the end of the day [I,S]
Về bản chất
Essentially [N-F]
Về bản chất
In substance [F]
Về bản chất
Statement
Bản thông cáo
Advocate for [I-N]
Lên tiếng để bảo vệ, ủng hộ ai
Endorse [F]
Lên tiếng để bảo vệ, ủng hộ ai
Be prepared
Ready
Comprehend [A]
Understand
Let alone sth
Chứ đừng nói đến
Literally
Thực sự, theo đúng nghĩa đen
Smooth out
Làm phẳng, làm mịn; giải quyết khó khăn để trở nên thuận lợi, làm quá trình dễ dàng hơn, dọn sạch