Thẻ ghi nhớ: unit 8 -phrases and collocation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

in control (of sth)

đang kiểm soát

2
New cards

take control (of sth)

nắm/giành quyền kiểm soát (bắt đầu kiểm soát)

3
New cards

under control

trong tầm kiểm soát (ổn định)

4
New cards

under the control of sb

bị kiểm soát bởi ai đó

5
New cards

out of control

mất kiểm soát

6
New cards

give a description of sth/sb

mô tả ai/cái gì

7
New cards

make a difference (to sth/sb)

tạo ra sự khác biệt, tạo ảnh hưởng tích cực (quan trọng)

8
New cards

tell the difference (between)

nhận ra sự khác biệt giữa...

9
New cards

there's no/some/little/etc difference between

Không có/một vài/ít/etc sự khác nhau giữa

10
New cards

take sth/sb for granted

coi ai/ cái gì là hiển nhiên, sẵn có

11
New cards

influence sth/sb

have/be an influence on sth/sb

có ảnh hưởng đến ai/cái gì

12
New cards

on the internet

trên mạng (thấy,nghe,đọc)

13
New cards

over the internet

qua mạng (giao tiếp/phương tiện)

14
New cards

in the news

được nhắc đến/xuất hiện trong bản tin (cái gì đang là topic được đưa tin)

15
New cards

on the news

xuất hiện trong bản tin cụ thể (là 1 tin tức cụ thể)

16
New cards

hear the news

nghe tin tức, biết được 1 thông tin mới

17
New cards

newsflash

tin nóng

18
New cards

newspaper

tờ báo

19
New cards

take place

diễn ra, xảy ra (có kế hoạch)

20
New cards

in place of

thay thế,thay cho

21
New cards

at a place

(đang) ở 1 địa điểm cụ thể

22
New cards

ask/answer a question

hỏi/trả lời 1 câu hỏi

23
New cards

in question

đang được nhắc đến

24
New cards

question mark

dấu hỏi

25
New cards

have/hold a view

có ý kiến (trang trọng have<hold)

26
New cards

take a view

đưa ra ý kiến/quyết định (sau khi suy nghĩ)

27
New cards

be sb's view that

theo quan điểm của ai đó thì

28
New cards

in my view

theo quan điểm của tôi

29
New cards

look at/see the view

nhìn cảnh vật

(see: vô tình

look at: tập trung, chú ý)

30
New cards

view of sth

quan điểm về cái gì, cảnh vật nào đó nhìn ra đâu đó

31
New cards

watch sth/sb

quan sát/xem ai/cái gì (cẩn thận/ trong 1 khoảng thời gian)

32
New cards

watch (out) for sth/sb

cẩn thận, đề phòng ai/cái gì

33
New cards

keep watch

canh chừng, trông nom