1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in control (of sth)
đang kiểm soát
take control (of sth)
nắm/giành quyền kiểm soát (bắt đầu kiểm soát)
under control
trong tầm kiểm soát (ổn định)
under the control of sb
bị kiểm soát bởi ai đó
out of control
mất kiểm soát
give a description of sth/sb
mô tả ai/cái gì
make a difference (to sth/sb)
tạo ra sự khác biệt, tạo ảnh hưởng tích cực (quan trọng)
tell the difference (between)
nhận ra sự khác biệt giữa...
there's no/some/little/etc difference between
Không có/một vài/ít/etc sự khác nhau giữa
take sth/sb for granted
coi ai/ cái gì là hiển nhiên, sẵn có
influence sth/sb
have/be an influence on sth/sb
có ảnh hưởng đến ai/cái gì
on the internet
trên mạng (thấy,nghe,đọc)
over the internet
qua mạng (giao tiếp/phương tiện)
in the news
được nhắc đến/xuất hiện trong bản tin (cái gì đang là topic được đưa tin)
on the news
xuất hiện trong bản tin cụ thể (là 1 tin tức cụ thể)
hear the news
nghe tin tức, biết được 1 thông tin mới
newsflash
tin nóng
newspaper
tờ báo
take place
diễn ra, xảy ra (có kế hoạch)
in place of
thay thế,thay cho
at a place
(đang) ở 1 địa điểm cụ thể
ask/answer a question
hỏi/trả lời 1 câu hỏi
in question
đang được nhắc đến
question mark
dấu hỏi
have/hold a view
có ý kiến (trang trọng have<hold)
take a view
đưa ra ý kiến/quyết định (sau khi suy nghĩ)
be sb's view that
theo quan điểm của ai đó thì
in my view
theo quan điểm của tôi
look at/see the view
nhìn cảnh vật
(see: vô tình
look at: tập trung, chú ý)
view of sth
quan điểm về cái gì, cảnh vật nào đó nhìn ra đâu đó
watch sth/sb
quan sát/xem ai/cái gì (cẩn thận/ trong 1 khoảng thời gian)
watch (out) for sth/sb
cẩn thận, đề phòng ai/cái gì
keep watch
canh chừng, trông nom