1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
benefit + sth
mang lại lợi ích cho cái gì
the definition of + sth + evolves over time
định nghĩa của sth luôn thay đổi theo thời gian
A are necessary catalysts to encourage B
A (số nhiều) là một chất xúc tác cần thiết để thúc đẩy B
Example of A (this) range from B and C to various D and E
Ví dụ của A trải rộng từ B và C đến nhiều D và E khác
be advertised extensively on
được quảng cáo rộng rãi trên
portrays something as sources of joy in family gatherings
miêu tả cái gì như là nguồn niềm vui trong các buổi tụ họp gia đình
highlight something as integral components of urban life
nhấn mạnh (đánh dấu) cái gì đó như là một phần (thành phần) không thể thiếu trong cuộc sống urban
making up for
bù đắp cho cái gì đó
increasing sth appeal to consumer
tăng sự thu hút đối với người tiêu dùng
provide consumers with information, promoting brands and distinguishing them from competitors
cung cấp thông tin cho người tiêu dùng, quảng bá thương hiệu và phân biệt chúng với đối thủ
become staples in our daily lives
trở thành những thứ thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày
Opinions are divided on whether + opinion
Những ý kiến dựa trên phải chăng là + opinion
elevate sales of products people do not need
nâng cao doanh số của những sản phẩm mà mọi người không cần
uplifting sales of non-essential products (noun phrase)
thúc đẩy doanh số các sản phẩm không cần thiết
advertisement (noun)
quảng cáo
promotional campaigns (noun phrase)
các chiến dịch khuyến mãi
gaming gears, fashion clothes, advertised extensively on (noun phrase + verb phrase)
thiết bị chơi game, quần áo thời trang, được quảng cáo rộng rãi trên
clothing campaigns (noun phrase)
các chiến dịch quảng bá quần áo
dynamic lifestyles (noun phrase)
lối sống năng động
Notwithstanding (preposition/conjunction)
mặc dù, bất chấp
the goal of advertisement (noun phrase)
mục tiêu của quảng cáo
market shares (noun phrase)
thị phần
price reduction programs (noun phrase)
các chương trình giảm giá
new suppliers (noun phrase)
các nhà cung cấp mới
clever, memorable marketing (adjective phrase + noun)
chiến lược tiếp thị thông minh và ấn tượng (đáng nhớ)
essential/non-essential (adjective)
thiết yếu / không thiết yếu
derive (verb)
lấy được, rút ra, bắt nguồn từ