E-COMMERCE

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1

homegrown/ local e-commerce platforms

sàn thương mại điện tử nội địa

2

Just In Time (JIT)

Hệ thống sản xuất tức thời

“Đúng sản phẩm – đúng số lượng – đúng nơi – đúng thời điểm”.

3

website traffic

lượt truy cập

4

customer loyalty

lòng trung thành của khách hàng

5

expand services to remote areas

mở rộng dịch vụ đến vùng sâu, vùng xa

6

Cybersecurity

an ninh mạng

7

counterfeit goods

hàng giả

8

e-commerce innovators

những người tiên phong trong lĩnh vực thương mại điện tử

9

fuel economic growth

thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

10

ensure that the benefits of the digital economy reach every corner of the country

đảm bảo rằng lợi ích của kinh tế số được lan tỏa đến mọi miền đất nước

11

debit card

thẻ ghi nợ

12

invoice

hóa đơn

VD: You need to have a copy of your original invoice if you want a refund.

13

express delivery

giao hàng nhanh

14

shipping fee

phí vận chuyển

15

tracking number

mã theo dõi đơn hàng

16

return policy

chính sách đổi trả

17

small traders

tiểu thương

18

vendor

Nhà bán lẻ (nhập sản phẩm từ các nhà phân phối để bán)

19

inventory

hàng tồn kho/ bản kiểm kê

VD: About half of the shop's inventory was damaged in the tornado.

We made an inventory of damaged stock.

do/make/take an inventory

20

digital marketing

tiếp thị số

21

in-store shopping

mua hàng trực tiếp

22

bulk quantities

số lượng lớn

23

You need friends when trading

Buôn có bạn, bán có phường

24

storefront

mặt trước cửa hàng, mặt tiền

25

A fair deal benefits both buyer and seller.

Thuận mua vừa bán

26

driving force

động lực thúc đẩy

27

propel sth forward

làm cho một quá trình, dự án, ý tưởng hoặc sự vật tiến triển nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn

VD: "The new technology will propel the industry forward."

(Công nghệ mới sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp phát triển.)

28

Buy now, pay later (BNPL)

Mua trước, trả sau ( Phương thức thanh toán trả góp qua bên thứ ba)

29

Cart Abandonment

Bỏ giỏ hàng ( Khách thêm sản phẩm vào giỏ nhưng không hoàn tất giao dịch)

30

Chargeback

Hoàn tiền do tranh chấp (Giao dịch bị đảo ngược khi khách hàng khiếu nại qua ngân hàng)

31

Cancellation Rate (CR)

Tỷ lệ hủy đơn hàng

32

Dropshipping

Bán hàng sang tay ( Mô hình bán hàng không cần lưu kho, người bán không trực tiếp giữ sản phẩm trong tay. Thay vào đó, khi có đơn hàng, bạn sẽ gửi thông tin khách hàng cho nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất. Họ sẽ là người đóng gói và giao hàng đến tận tay khách.)

33

Direct to Consumer (DTC)

Bán trực tiếp đến người tiêu dùng

34

Fulfillment

Hoàn tất đơn hàng

35

Loyalty Program

Chương trình khách hàng thân thiết

36

Late Shipment Rate (LSR)

Tỷ lệ giao hàng trễ

37

Merchant Account

Tài khoản thanh toán

38

Payment Gateway

Cổng thanh toán

39

Pay per Click (PPC)

Quảng cáo trả phí theo nhấp chuột

40

Showrooming

Xem hàng tại cửa hàng, mua online.

41

Upselling

“Bán lên”, tức bán một phiên bản cao cấp hơn, đắt tiền hơn so với sản phẩm, dịch vụ ban đầu mà khách hàng quan tâm.

42

Cross-selling

Bán chéo - việc bán các sản phẩm, dịch vụ liên quan hoặc bổ sung cho khách hàng.

43

Two-Factor Authentication (2FA)

Xác thực hai yếu tố

44

UI (User Interface)

Giao diện người dùng

45

Webinar

Hội thảo trực tuyến

46

Wholesale

Bán buôn, bán sỉ