HSK1 GTC - hee

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

bạn

2
New cards

hǎo

tốt, khỏe

3
New cards

nín

ông, bà, ngài…

4
New cards

你们

你们

nǐmen

các bạn

5
New cards

对不起

对不起

duìbuqǐ

xin lỗi

6
New cards

没关系

没关系

méi guānxi

k sao, k có gì

7
New cards

谢谢

谢谢

xièxie

cảm ơn

8
New cards

không

9
New cards

不客气

不客气

bú kèqì

không có gì / đừng khách sáo

10
New cards

再见

再见

zàijiàn

tạm biệt

11
New cards

叫 (jiào) - tên là, gọi là

12
New cards

什么

什么 (shénme) - gì, cái gì

13
New cards

名字

名字 (míngzi) - tên

14
New cards

我 (wǒ) - tôi

15
New cards

是 (shì) - là

16
New cards

老师

老师 (lǎoshī) - giáo viên

17
New cards

吗 (ma) - không, à, ư (từ để hỏi đứng cuối câu)

18
New cards

学生

学生 (xuéshēng) - học sinh

19
New cards

人 (rén) - người

20
New cards

李月

李月 (lǐyuè) - Lý Nguyệt (tên người)

21
New cards

中国

中国 (zhōngguó) - Trung Quốc

22
New cards

美国

美国 (měiguó) - nước Mỹ

23
New cards

她 (tā) - cô ấy

24
New cards

他 (tā) - anh ấy

25
New cards

谁 (shéi) - ai (từ để hỏi)

26
New cards

的 (de) - của (phó từ chỉ sự sở hữu)

27
New cards

汉语

汉语 (hànyǔ) - tiếng Hán, tiếng Trung

28
New cards

哪 (nǎ) - nào

29
New cards

国 (guó) - nước, quốc gia

30
New cards

呢 (ne) - đứng cuối câu

TH1: Trong đoạn hội thoại đang đề cập đến 1 vấn đề nào đó => còn.../...thì sao?

TH2: Trong đoạn hội thoại chưa đề cập đến 1 vấn đề nào => dùng để hỏi vị trí

31
New cards

同学

同学 (tóngxué) - bạn học

32
New cards

朋友

朋友 (péngyou) - bạn bè

33
New cards
一,一 (yī) - 1
34
New cards
二,二 (èr) - 2
35
New cards
三,三 (sān) - 3
36
New cards
四,四 (sì) - 4
37
New cards
五,五 (wǔ) - 5
38
New cards
六,六 (liū) - 6
39
New cards
七,七 (qī) - 7
40
New cards
八,八 (bā) - 8
41
New cards
九,九 (jiǔ) - 9
42
New cards
十,十 (shí) - 10
43
New cards
家,家 (jiā) - nhà
gia đình
44
New cards
有,有 (yǒu) - có
45
New cards
口,口 (kǒu) - miệng / lượng từ chỉ người
46
New cards
女儿,女儿 (nǚér) - con gái
47
New cards
几,几 (jǐ) - mấy (từ để hỏi cho số lượng
48
New cards
岁,岁 (suì) - tuổi
49
New cards
了,了 (le) - thể hiện sự việc/hd đã xảy ra
50
New cards
今年,今年 (jīnnián) - năm nay
51
New cards
多,多 (duō) - nhiều
52
New cards
大,大 (dà) - to
lớn
53
New cards
多大,多大 (duōdà) - bao nhiêu tuổi