1/310
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你
你
nǐ
bạn
好
好
hǎo
tốt, khỏe
您
您
nín
ông, bà, ngài…
你们
你们
nǐmen
các bạn
对不起
对不起
duìbuqǐ
xin lỗi
没关系
没关系
méi guānxi
k sao, k có gì
谢谢
谢谢
xièxie
cảm ơn
不
不
bù
không
不客气
不客气
bú kèqì
không có gì / đừng khách sáo
再见
再见
zàijiàn
tạm biệt
叫
叫 (jiào) - tên là, gọi là
什么
什么 (shénme) - gì, cái gì
名字
名字 (míngzi) - tên
我
我 (wǒ) - tôi
是
是 (shì) - là
老师
老师 (lǎoshī) - giáo viên
吗
吗 (ma) - không, à, ư (từ để hỏi đứng cuối câu)
学生
学生 (xuéshēng) - học sinh
人
人 (rén) - người
李月
李月 (lǐyuè) - Lý Nguyệt (tên người)
中国
中国 (zhōngguó) - Trung Quốc
美国
美国 (měiguó) - nước Mỹ
她
她 (tā) - cô ấy
他
他 (tā) - anh ấy
谁
谁 (shéi) - ai (từ để hỏi)
的
的 (de) - của (phó từ chỉ sự sở hữu)
汉语
汉语 (hànyǔ) - tiếng Hán, tiếng Trung
哪
哪 (nǎ) - nào
国
国 (guó) - nước, quốc gia
呢
呢 (ne) - đứng cuối câu
TH1: Trong đoạn hội thoại đang đề cập đến 1 vấn đề nào đó => còn.../...thì sao?
TH2: Trong đoạn hội thoại chưa đề cập đến 1 vấn đề nào => dùng để hỏi vị trí
同学
同学 (tóngxué) - bạn học
朋友
朋友 (péngyou) - bạn bè
一
一 (yī) - 1
二
二 (èr) - 2
三
三 (sān) - 3
四
四 (sì) - 4
五
五 (wǔ) - 5
六
六 (liū) - 6
七
七 (qī) - 7
八
八 (bā) - 8
九
九 (jiǔ) - 9
十
十 (shí) - 10
家
家 (jiā) - nhà, gia đình
有
有 (yǒu) - có
口
口 (kǒu) - miệng / lượng từ chỉ người
女儿
女儿 (nǚér) - con gái
几
几 (jǐ) - mấy (từ để hỏi cho số lượng <10)
岁
岁 (suì) - tuổi
了
了 (le) - thể hiện sự việc/hd đã xảy ra
今年
今年 (jīnnián) - năm nay
多
多 (duō) - nhiều
大
大 (dà) - to
多大
多大 (duōdà) - bao nhiêu tuổi
会 - huì - biết/sẽ
会 + kĩ năng: biết làm gì…
会 + sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai: sẽ….
Mời bạn viết tê tiếng Trung của bạn
Bạn hãy viết tên tiếng Trung của bạn
Hôm nay ngày mấy tháng mấy?
Hôm nay ngày bao nhiêu?
昨天你做什么?
你昨天做什么?