HSK1 GTC - hee

0.0(0)
studied byStudied by 42 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/310

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

311 Terms

1
New cards

bạn

2
New cards

hǎo

tốt, khỏe

3
New cards

nín

ông, bà, ngài…

4
New cards

你们

你们

nǐmen

các bạn

5
New cards

对不起

对不起

duìbuqǐ

xin lỗi

6
New cards

没关系

没关系

méi guānxi

k sao, k có gì

7
New cards

谢谢

谢谢

xièxie

cảm ơn

8
New cards

không

9
New cards

不客气

不客气

bú kèqì

không có gì / đừng khách sáo

10
New cards

再见

再见

zàijiàn

tạm biệt

11
New cards

叫 (jiào) - tên là, gọi là

12
New cards

什么

什么 (shénme) - gì, cái gì

13
New cards

名字

名字 (míngzi) - tên

14
New cards

我 (wǒ) - tôi

15
New cards

是 (shì) - là

16
New cards

老师

老师 (lǎoshī) - giáo viên

17
New cards

吗 (ma) - không, à, ư (từ để hỏi đứng cuối câu)

18
New cards

学生

学生 (xuéshēng) - học sinh

19
New cards

人 (rén) - người

20
New cards

李月

李月 (lǐyuè) - Lý Nguyệt (tên người)

21
New cards

中国

中国 (zhōngguó) - Trung Quốc

22
New cards

美国

美国 (měiguó) - nước Mỹ

23
New cards

她 (tā) - cô ấy

24
New cards

他 (tā) - anh ấy

25
New cards

谁 (shéi) - ai (từ để hỏi)

26
New cards

的 (de) - của (phó từ chỉ sự sở hữu)

27
New cards

汉语

汉语 (hànyǔ) - tiếng Hán, tiếng Trung

28
New cards

哪 (nǎ) - nào

29
New cards

国 (guó) - nước, quốc gia

30
New cards

呢 (ne) - đứng cuối câu

TH1: Trong đoạn hội thoại đang đề cập đến 1 vấn đề nào đó => còn.../...thì sao?

TH2: Trong đoạn hội thoại chưa đề cập đến 1 vấn đề nào => dùng để hỏi vị trí

31
New cards

同学

同学 (tóngxué) - bạn học

32
New cards

朋友

朋友 (péngyou) - bạn bè

33
New cards

一 (yī) - 1

34
New cards

二 (èr) - 2

35
New cards

三 (sān) - 3

36
New cards

四 (sì) - 4

37
New cards

五 (wǔ) - 5

38
New cards

六 (liū) - 6

39
New cards

七 (qī) - 7

40
New cards

八 (bā) - 8

41
New cards

九 (jiǔ) - 9

42
New cards

十 (shí) - 10

43
New cards

家 (jiā) - nhà, gia đình

44
New cards

有 (yǒu) - có

45
New cards

口 (kǒu) - miệng / lượng từ chỉ người

46
New cards

女儿

女儿 (nǚér) - con gái

47
New cards

几 (jǐ) - mấy (từ để hỏi cho số lượng <10)

48
New cards

岁 (suì) - tuổi

49
New cards

了 (le) - thể hiện sự việc/hd đã xảy ra

50
New cards

今年

今年 (jīnnián) - năm nay

51
New cards

多 (duō) - nhiều

52
New cards

大 (dà) - to

53
New cards

多大

多大 (duōdà) - bao nhiêu tuổi

54
New cards

会 - huì - biết/sẽ

会 + kĩ năng: biết làm gì…

会 + sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai: sẽ….

55
New cards
很 - hěn - rất
56
New cards
字 - zì - chữ
57
New cards
妈妈
妈妈 - māma - mẹ
58
New cards
菜 - cài - món ăn, đồ ăn / rau
59
New cards
做 - zuò - làm, nấu
60
New cards
写 - xiě - viết
61
New cards
读 - dú - đọc
62
New cards
好吃
好吃 - hǎochī - ngon
63
New cards
说 - shuō - nói
64
New cards
汉字
汉字 - hànzi - chữ Hán
65
New cards
怎么
怎么 - zěnme - như thế nào
66
New cards
这个字怎么读?
Chữ này đọc như thế nào?
67
New cards
我妈妈不会说汉语。
Mẹ của tôi không biết nói tiếng Trung.
68
New cards
你会写汉字吗?
Bạn biết viết chữ Hán không?
69
New cards
越南菜很好吃。
Đồ ăn Việt Nam rất ngon.
70
New cards
这个字我会读,不会写。
Chữ này tôi biết đọc, không biết viết.
71
New cards
Bạn biết nấu món ăn Trung Quốc không?
你会做中国菜吗?
72
New cards
Bạn của tôi biết nấu món ăn Trung Quốc.
我朋友会做中国菜。
73
New cards
Bạn biết viết tên tiếng Trung của bạn không?
你会写你的汉语名字吗?
74
New cards
Mẹ của bạn biết nói tiếng Trung không?
你妈妈会说汉语吗?
75
New cards
Cơm hôm nay rất ngon.
今天的饭很好吃。
76
New cards
星期
星期 (xīngqī) - tuần/thứ
77
New cards
今天
今天 (jīntiān) - hôm nay
78
New cards
看 (kàn) - đọc, nhìn, xem
79
New cards
请 (qǐng) - mời, xin, hãy
80
New cards
问 (wèn) - hỏi
81
New cards
明天
明天 (míngtiān) - ngày mai
82
New cards
书 (shū) - sách
83
New cards
月 (yuè) - tháng
84
New cards
学校
学校 (xuéxiào) - trường học
85
New cards
昨天
昨天 (zuótiān) - hôm qua
86
New cards
号 (hào) - ngày/số
87
New cards
去 (qù) - đi
88
New cards
请你写你的汉语名字。

Mời bạn viết tê tiếng Trung của bạn

Bạn hãy viết tên tiếng Trung của bạn

89
New cards
明天她会去中国码?
Ngày mai cô ấy sẽ đi TQ à?
90
New cards
我们学校有600个学生。
Trường chúng tôi có 600 học sinh.
91
New cards
今天几月几号?

Hôm nay ngày mấy tháng mấy?

Hôm nay ngày bao nhiêu?

92
New cards
请问,你叫什么名字?
Xin hỏi, bạn tên là gì?
93
New cards
请问,你是哪国人?
Xin hỏi, bạn là người nước nào?
94
New cards
今天你做饭,明天我做饭。
Hôm nay bạn nấu cơm, ngày mai tôi nấu.
95
New cards
这是谁的书?
Đây là sách của ai?
96
New cards
Hôm nay là thứ mấy?
今天星期几?
97
New cards
Ngày mai là thứ bảy, bạn có đến trường không?
今天星期六,你去学校吗?
98
New cards
Hôm qua bạn làm gì?

昨天你做什么?

你昨天做什么?

99
New cards
Hôm nay là thứ năm, ngày 17 tháng 7.
今天是7月17号星期四。
100
New cards
Hôm nay mẹ không nấu cơm.
今天妈妈不做饭。