Thẻ ghi nhớ: TU VUNG TOPIK 30 DAYS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

가능하다

có thể, khả thi + 이 계획은 단기간에 가능하다

2
New cards

가능성

khả năng + 성공할 가능성이 높다

3
New cards

결과

kết quả + 시험 결과가 발표되었다

4
New cards

늘다

tăng lên + 한국어 실력이 많이 늘었다

5
New cards

바꾸다

thay đổi, đổi + 계획을 마지막 순간에 바꾸었다

6
New cards

경우

trường hợp + 비상 상황의 경우 즉시 연락하세요

7
New cards

상품

sản phẩm, hàng hóa + 신제품 상품이 출시되었다

8
New cards

생기다

phát sinh, nảy sinh, xuất hiện + 갑자기 문제가 생겼다

9
New cards

도움

sự giúp đỡ + 친구의 도움이 필요하다

10
New cards

환경

môi trường + 환경 보호가 중요하다

11
New cards

상황

tình huống + 위급한 상황이 발생했다

12
New cards

바로잡다

chỉnh đốn, sửa chữa + 잘못된 정보를 바로잡다

13
New cards

존재하다

tồn tại + 신은 존재한다고 믿는다

14
New cards

생활수준

mức sống + 생활수준이 점점 향상되고 있다

15
New cards

외출하다

đi ra ngoài + 저녁에 잠시 외출했다

16
New cards

대부분

phần lớn, đa số + 학생들의 대부분이 참석했다

17
New cards

행사

sự kiện + 학교에서 큰 행사가 열렸다

18
New cards

설문조사

khảo sát bằng bảng hỏi + 고객 만족도 설문조사를 실시했다

19
New cards

실시하다

tiến hành, thực hiện + 연구를 실시했다

20
New cards

연구

nghiên cứu + 이 주제에 대한 연구가 활발하다

21
New cards

ung thư + 그는 암 치료를 받고 있다

22
New cards

안내하다

hướng dẫn + 길을 안내해 드리겠습니다

23
New cards

직장

nơi làm việc + 직장에서 승진했다

24
New cards

드디어

cuối cùng thì + 드디어 목표를 달성했다

25
New cards

태도

thái độ + 그는 긍정적인 태도를 보였다

26
New cards

실패를 거듭하다

thất bại nhiều lần + 그는 도전에서 실패를 거듭했다

27
New cards

모으다

gom góp, thu thập + 돈을 모으고 있다

28
New cards

오히려

ngược lại, trái lại + 도움이 되기는커녕 오히려 방해가 되었다

29
New cards

지역

khu vực, vùng + 이 지역은 관광지로 유명하다

30
New cards

경력

kinh nghiệm làm việc + 그는 10년 경력을 가진 엔지니어다

31
New cards

소비

tiêu dùng + 젊은 층의 온라인 소비가 증가했다

32
New cards

실제로

thực tế, thật ra + 그는 실제로 매우 친절한 사람이다

33
New cards

거의

gần như, hầu như + 시험이 거의 끝났다

34
New cards

충분하다

đầy đủ, đủ + 시간이 충분하다

35
New cards

표현하다

biểu hiện, diễn đạt + 감정을 솔직하게 표현하다

36
New cards

개인

cá nhân + 개인의 자유를 존중해야 한다

37
New cards

유출하다

rò rỉ, làm lộ (thông tin) + 개인정보가 유출되었다

38
New cards

심각하다

nghiêm trọng + 환경 오염이 심각하다

39
New cards

수준

trình độ, mức độ + 그의 한국어 수준이 높다

40
New cards

장단점

ưu và nhược điểm + 이 방법에는 장단점이 있다

41
New cards

통하다

thông qua, thông suốt, kết nối + 대화를 통해 서로를 이해했다

42
New cards

개봉하다

công chiếu, ra mắt (phim, sản phẩm) + 신작 영화가 내일 개봉한다

43
New cards

주목

sự chú ý, quan tâm + 그의 발언이 많은 주목을 받았다

44
New cards

제대로

một cách đúng đắn, đúng chuẩn + 규칙을 제대로 지켜야 한다

45
New cards

정해지다

được quyết định + 회의 날짜가 정해졌다

46
New cards

포함되다

được bao gồm + 가격에 세금이 포함되었다

47
New cards

전기세

tiền điện + 이번 달 전기세가 많이 나왔다

48
New cards

역할

vai trò + 그는 팀에서 중요한 역할을 맡았다

49
New cards

역할을 맡다

đảm nhận vai trò + 나는 발표자의 역할을 맡았다

50
New cards

최선을 다하다

nỗ lực hết mình + 그는 시험에서 최선을 다했다

51
New cards

일반적

thông thường, phổ biến + 이것은 일반적인 현상이다

52
New cards

수명

tuổi thọ + 배터리의 수명이 길다

53
New cards

자료

tài liệu, dữ liệu + 연구 자료를 수집했다

54
New cards

홍보하다

quảng bá + 신제품을 SNS에서 홍보했다

55
New cards

주변

xung quanh, lân cận + 학교 주변에 식당이 많다

56
New cards

주의 사항

điều cần chú ý, lưu ý + 사용 전에 주의 사항을 읽으세요

57
New cards

모씨

ông/bà nào đó (giấu tên) + 김모씨가 사건을 신고했다

58
New cards

발언

phát ngôn, lời nói + 그의 발언이 논란이 되었다

59
New cards

목격자

nhân chứng + 사건 목격자를 찾고 있다

60
New cards

부상

chấn thương + 그는 경기 중 부상을 입었다

61
New cards

부상을 당하다

bị thương + 교통사고로 부상을 당했다

62
New cards

치료

điều trị + 병원에서 치료를 받고 있다

63
New cards

구조하다

cứu hộ, giải cứu + 소방관이 사람을 구조했다

64
New cards

밝혀지다

được làm sáng tỏ, được tiết lộ + 진실이 결국 밝혀졌다

65
New cards

밝히다

làm sáng tỏ, tiết lộ, chứng minh + 그는 자신의 입장을 밝혔다

66
New cards

Rồi 👍 mình tiếp tục làm set 4 theo đúng format Quizlet cho bạn:

---

고르다

chọn lựa + 메뉴에서 원하는 음식을 골랐다

67
New cards

모습

dáng vẻ, hình ảnh + 그녀의 웃는 모습이 아름답다

68
New cards

원인

nguyên nhân + 사고의 원인을 조사했다

69
New cards

잃다

mất, đánh mất + 그는 지갑을 잃었다

70
New cards

자리

chỗ ngồi, vị trí + 이 자리는 예약되어 있다

71
New cards

주민

cư dân, người dân + 마을 주민들이 모였다

72
New cards

차이

sự khác biệt + 문화적 차이가 크다

73
New cards

거절하다

từ chối + 그는 제안을 거절했다

74
New cards

승낙하다

chấp thuận, đồng ý + 부모님이 결혼을 승낙했다

75
New cards

정조

trinh tiết, tiết hạnh + 그녀는 정조를 지켰다

76
New cards

올바르다

đúng đắn, chính trực + 올바른 판단이 필요하다

77
New cards

할인

giảm giá + 이번 주말에 대형 할인 행사가 있다

78
New cards

노인

người già, người cao tuổi + 버스에서 노인에게 자리를 양보했다

79
New cards

시설

cơ sở, trang thiết bị + 체육 시설이 잘 갖추어져 있다

80
New cards

자기

bản thân, chính mình + 자기 소개를 해 주세요

81
New cards

자기 쓰로

viết nhật ký (tự viết) + 매일 자기 쓰로를 하고 있다

82
New cards

자부심

niềm tự hào + 그는 자신의 직업에 큰 자부심을 갖고 있다

83
New cards

키우다

nuôi, phát triển + 그는 강아지를 키우고 있다

84
New cards

해외

nước ngoài, hải ngoại + 해외 여행을 가고 싶다

85
New cards

각종

các loại, nhiều loại + 각종 문제가 발생했다

86
New cards

고민

nỗi lo, sự trăn trở + 진로에 대한 고민이 많다

87
New cards

따르다

theo, tuân theo + 규칙을 따르다

88
New cards

모집

tuyển dụng, chiêu mộ + 신입 사원을 모집한다

89
New cards

부족하다

thiếu, không đủ + 시간이 부족하다

90
New cards

시민

công dân, người dân thành phố + 시민의 권리를 보장하다

91
New cards

공연

buổi biểu diễn + 유명 가수의 공연을 보았다

92
New cards

예술

nghệ thuật + 예술 작품을 감상했다

93
New cards

전당

nhà hát, cung, hội trường lớn + 예술의 전당에서 전시회가 열렸다

94
New cards

개최하다

tổ chức (sự kiện) + 국제 회의를 개최했다

95
New cards

예전

trước đây, ngày xưa + 예전보다 건강이 좋아졌다

96
New cards

원하다

mong muốn, muốn + 그는 성공을 원했다

97
New cards

정리하다

sắp xếp, dọn dẹp + 방을 깨끗이 정리했다

98
New cards

방식

phương thức, cách thức + 문제 해결 방식이 다르다

99
New cards

서로

lẫn nhau, với nhau + 우리는 서로를 도와야 한다

100
New cards

마찰

ma sát, xung đột + 두 나라 간의 마찰이 심하다