1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Representative
người đại diện
Cope with
đối phó với
Spreadsheet
bảng tính
Interpersonal
giữa cá nhân với nhau
Teleconferencing
hội nghị từ xa
Commute
quãng đường đi làm
Literate
có học thức
Sink
bồn rửa bát
Stove
cái lò
Toddler
đứa bé mới tập đi
Scheme
kế hoạch
Warden
người giám sát
Block off
chặn
Motorist
người lái xe hơi
Suburban
ngoại ô
Give sth a go
thử làm gì đó
Minority
thiểu số
Stare
nhìn chằm chằm
Get to know
làm quen được với ai
Extended
mở rộng, rộng hơn
Journalist
nhà báo
Assumption
sự thừa nhận hoặc cho là đúng
Worth
xứng đáng
Bother
bận tâm
Date back
có từ, đã tồn tại từ
Prehistoric
tiền sử
Property
tính chất
Wash off
gột sạch, giặt sạch
Mud
bùn
Rinse (off)
rửa sạch
Excavation
sự đào, sự khai quật
Archaeologist
nhà khảo cổ học
Cylinder
khối trụ
Clay
đất sét
Inscription
câu khắc, câu ghi (trên bia…)
Aesthetic
thẩm mỹ
Ash
tro
Anoint
xức dầu thánh
Substance
chất
Mixture
hỗn hợp
Tint
nhuộm
Civilisation
nền văn minh
Unsanitary
thiếu vệ sinh
Outbreak
sự bùng phát
Patent
đăng ký bằng sáng chế
Tax
đánh thuế
Reinforce
củng cố