BQH N2 言葉 C2 B1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

おか

đồi, quả đồi

2
New cards

へいし

兵士

binh sĩ, binh lính

3
New cards

へいき

兵器

binh khí, vũ khí

4
New cards

はま

Bãi biển

5
New cards

おき

biển khơi, khơi

6
New cards

かせん

河川

sông ngòi

7
New cards

ひょうが

氷河

Sông băng, băng hà

8
New cards

かわぐち

河口

cửa sông

9
New cards

ぬま

ao, đầm

10
New cards

ぬまち

沼地

vùng đầm lầy

11
New cards

ようがん

溶岩

dung nham

12
New cards

しる

nước cốt, súp

13
New cards

ぎょぎょう

漁業

ngư nghiệp

14
New cards

りょうし

漁師

ngư dân

15
New cards

わたりどり

渡り鳥

chim di trú

16
New cards

しっけ

湿気

hơi ẩm

17
New cards

しつど

湿度

độ ẩm

18
New cards

くつう

苦痛

sự đau đớn, sự đau khổ, nỗi thống khổ

19
New cards

いちりゅう

一流

hạng nhất, hàng đầu, cao cấp

20
New cards

やけい

夜景

cảnh đêm

21
New cards

ねっちゅうしょう

熱中症

say nắng

22
New cards

しんろ

進路

định hướng nghề nghiệp, định hướng tương lai

23
New cards

かけい

家計

kinh tế của gia đình

24
New cards

くぎ

đinh

25
New cards

タイミング

Timing

thời điểm

26
New cards

ぶったい

物体

vật thể, vật

27
New cards

テクニック

Technique

kỹ thuật

28
New cards

フラッシュ

Flash

đèn flash

29
New cards

あこがれ

憧れ

niềm mơ ước, idol, thần tượng

30
New cards

たなんな

多難な

nhiều khó khăn, trắc trở

31
New cards

マイペースな

My pace (な)

theo nhịp độ/ phương thức cá nhân

32
New cards

アポイントメント

Appointment

cuộc hẹn

33
New cards

かっき

活気

sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống

34
New cards

バイキング

Viking

(buffet) ăn tự chọn

35
New cards

じっち

実地

Thực địa

36
New cards

ツアー

Tour

tour du lịch, chuyến tham quan

37
New cards

レギュラー

Regular

phổ thông, chính thức, đều đặn

38
New cards

ハードな

Hard (な)

khó khăn, khắc nghiệt

39
New cards

スタンプ

Stamp

con dấu, tem, sticker

40
New cards

セールス

Sales

bán hàng, tiếp thị

41
New cards

ゼミ

Semi(nar)

lớp chuyên đề, nhóm nghiên cứu nhỏ

42
New cards

ターゲット

Target

mục tiêu, đối tượng nhắm đến

43
New cards

タイマー

Timer

đồng hồ hẹn giờ

44
New cards

きよい

清い

trong trẻo ,tinh khiết

45
New cards

たくましい

逞しい

Tráng kiện, cường tráng

46
New cards

かがやかしい

輝かしい

rực rỡ, huy hoàng

47
New cards

せいけつ

清潔

thanh khiết, sạch sẽ

48
New cards

かすかな

微かな

mờ nhạt

49
New cards

きがる

気軽

thoải mái, đừng ngại

50
New cards

とける

溶ける

chảy ra (kim loại), tan ra (băng, tuyết)

51
New cards

とけこむ

溶け込む

hòa đồng, tan chảy

52
New cards

しずむ

沈む

chìm, đắm /buồn bã, đau khổ

53
New cards

うかべる

浮かべる

thả trôi, làm nổi lên/ mường tượng

54
New cards

うかぶ

浮かぶ

nổi, nghĩ về, bề mặt

55
New cards

おもいうかぶ

思い浮かぶ

hồi tưởng lại; nhớ lại; nảy ra trong đầu; nghĩ ra

56
New cards

みわたす

見渡す

nhìn quanh, nhìn bao quát

57
New cards

しめる

湿る

ướt, ẩm ướt

58
New cards

ながめる

眺める

nhìn, ngắm

59
New cards

ささえる

支える

giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ, duy trì

60
New cards

といあわせる

問い合わせる

hỏi đáp, tư vấn (không trực tiếp)

61
New cards

える

得る

đạt được, có được

62
New cards

ちぢむ

縮む

co lại, rút ngắn

63
New cards

かいてい

改訂

đính chính, sửa đổi

64
New cards

けってい

決定

quyết định

65
New cards

てんけん

点検

kiểm điểm, kiểm tra

66
New cards

ちゅうけい

中継

truyền hình trực tiếp

67
New cards

アレンジ

Arrange

sắp xếp, tổ chức; chỉnh sửa, phối khí lại

68
New cards

アピール

Appear

kêu gọi, thu hút sự chú ý

69
New cards

ほぞん

保存

bảo tồn

70
New cards

ちょっこう

直行

Đi thẳng một mạch đến (ko ghé qua đâu)

71
New cards

チェンジ

Change

đổi, thay đổi

72
New cards

げんてい

限定

giới hạn

73
New cards

あいず

合図

dấu hiệu , hiệu lệnh

74
New cards

スリップ

Slip

trượt, sự trượt chân, trượt ngã

75
New cards

せいそう

清掃

sự dọn dẹp

76
New cards

せいさん

清算

thanh toán, quyết toán

77
New cards

たいくつ

退屈

mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ

78
New cards

かんとく

監督

Đạo diễn; huấn luyện viên; quản đốc

79
New cards

どうじょう

同情

cảm thông, đồng cảm

80
New cards

いまだに

未だに

cho đến giờ vẫn...

81
New cards

ぞくぞくと

続々と

liên tục, không ngừng

82
New cards

にっこり

Cười mỉm

83
New cards

いらいら

Mất kiên nhẫn, bồn chồn, sốt ruột

84
New cards

おそくとも

遅くとも

muộn nhất là ~, trễ nhất là ~

85
New cards

あらかじめ

予め

trước, chuẩn bị trước

Explore top flashcards