1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
おか
丘
đồi, quả đồi
へいし
兵士
binh sĩ, binh lính
へいき
兵器
binh khí, vũ khí
はま
浜
Bãi biển
おき
沖
biển khơi, khơi
かせん
河川
sông ngòi
ひょうが
氷河
Sông băng, băng hà
かわぐち
河口
cửa sông
ぬま
沼
ao, đầm
ぬまち
沼地
vùng đầm lầy
ようがん
溶岩
dung nham
しる
汁
nước cốt, súp
ぎょぎょう
漁業
ngư nghiệp
りょうし
漁師
ngư dân
わたりどり
渡り鳥
chim di trú
しっけ
湿気
hơi ẩm
しつど
湿度
độ ẩm
くつう
苦痛
sự đau đớn, sự đau khổ, nỗi thống khổ
いちりゅう
一流
hạng nhất, hàng đầu, cao cấp
やけい
夜景
cảnh đêm
ねっちゅうしょう
熱中症
say nắng
しんろ
進路
định hướng nghề nghiệp, định hướng tương lai
かけい
家計
kinh tế của gia đình
くぎ
釘
đinh
タイミング
Timing
thời điểm
ぶったい
物体
vật thể, vật
テクニック
Technique
kỹ thuật
フラッシュ
Flash
đèn flash
あこがれ
憧れ
niềm mơ ước, idol, thần tượng
たなんな
多難な
nhiều khó khăn, trắc trở
マイペースな
My pace (な)
theo nhịp độ/ phương thức cá nhân
アポイントメント
Appointment
cuộc hẹn
かっき
活気
sự hoạt bát, sự sôi nổi, đầy sức sống
バイキング
Viking
(buffet) ăn tự chọn
じっち
実地
Thực địa
ツアー
Tour
tour du lịch, chuyến tham quan
レギュラー
Regular
phổ thông, chính thức, đều đặn
ハードな
Hard (な)
khó khăn, khắc nghiệt
スタンプ
Stamp
con dấu, tem, sticker
セールス
Sales
bán hàng, tiếp thị
ゼミ
Semi(nar)
lớp chuyên đề, nhóm nghiên cứu nhỏ
ターゲット
Target
mục tiêu, đối tượng nhắm đến
タイマー
Timer
đồng hồ hẹn giờ
きよい
清い
trong trẻo ,tinh khiết
たくましい
逞しい
Tráng kiện, cường tráng
かがやかしい
輝かしい
rực rỡ, huy hoàng
せいけつ
清潔
thanh khiết, sạch sẽ
かすかな
微かな
mờ nhạt
きがる
気軽
thoải mái, đừng ngại
とける
溶ける
chảy ra (kim loại), tan ra (băng, tuyết)
とけこむ
溶け込む
hòa đồng, tan chảy
しずむ
沈む
chìm, đắm /buồn bã, đau khổ
うかべる
浮かべる
thả trôi, làm nổi lên/ mường tượng
うかぶ
浮かぶ
nổi, nghĩ về, bề mặt
おもいうかぶ
思い浮かぶ
hồi tưởng lại; nhớ lại; nảy ra trong đầu; nghĩ ra
みわたす
見渡す
nhìn quanh, nhìn bao quát
しめる
湿る
ướt, ẩm ướt
ながめる
眺める
nhìn, ngắm
ささえる
支える
giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ, duy trì
といあわせる
問い合わせる
hỏi đáp, tư vấn (không trực tiếp)
える
得る
đạt được, có được
ちぢむ
縮む
co lại, rút ngắn
かいてい
改訂
đính chính, sửa đổi
けってい
決定
quyết định
てんけん
点検
kiểm điểm, kiểm tra
ちゅうけい
中継
truyền hình trực tiếp
アレンジ
Arrange
sắp xếp, tổ chức; chỉnh sửa, phối khí lại
アピール
Appear
kêu gọi, thu hút sự chú ý
ほぞん
保存
bảo tồn
ちょっこう
直行
Đi thẳng một mạch đến (ko ghé qua đâu)
チェンジ
Change
đổi, thay đổi
げんてい
限定
giới hạn
あいず
合図
dấu hiệu , hiệu lệnh
スリップ
Slip
trượt, sự trượt chân, trượt ngã
せいそう
清掃
sự dọn dẹp
せいさん
清算
thanh toán, quyết toán
たいくつ
退屈
mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ
かんとく
監督
Đạo diễn; huấn luyện viên; quản đốc
どうじょう
同情
cảm thông, đồng cảm
いまだに
未だに
cho đến giờ vẫn...
ぞくぞくと
続々と
liên tục, không ngừng
にっこり
Cười mỉm
いらいら
Mất kiên nhẫn, bồn chồn, sốt ruột
おそくとも
遅くとも
muộn nhất là ~, trễ nhất là ~
あらかじめ
予め
trước, chuẩn bị trước