1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Tổn thương niêm mạc miệng thường gặp nhất là gì?
Loét miệng.
Các vết loét miệng có thể được phân loại dựa trên những yếu tố nào?
Thời gian khởi phát, số lượng vết loét và các yếu tố căn nguyên.
Đặc điểm của loét mạn tính là gì?
Có thể kéo dài hơn hai tuần.
Đặc điểm của loét cấp tính là gì?
Kéo dài không quá hai tuần và thường gây đau.
Loét tái phát có đặc điểm gì về tiền sử bệnh?
Có tiền sử các đợt tương đương với thời gian lành không đều.
Tác nhân gây ra bệnh lậu là gì?
Vi khuẩn cầu song gram âm Neisseria gonorrhoeae.
Nhiễm khuẩn lậu lây truyền qua phương thức nào?
Quan hệ tình dục trực tiếp với bạn tình bị nhiễm bệnh.
Niêm mạc hầu họng dễ bị nhiễm khuẩn lậu hơn niêm mạc miệng do những yếu tố nào?
Do loại biểu mô và khả năng chống chịu chấn thương giảm.
Dấu hiệu lâm sàng thường thấy trong trường hợp nhiễm lậu cầu ở họng là gì?
Ban đỏ cùng với các vết loét kèm theo và nổi hạch ở cổ. Bệnh nhân than phiền chính là đau họng.
Phương pháp chẩn đoán bệnh lậu là gì?
Nhuộm Gram hoặc nuôi cấy trên môi trường Thayer-Martin. Có thể xác định nhanh bằng kỹ thuật kháng thể miễn dịch huỳnh quang và các xét nghiệm khác.
Phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh lậu là gì?
Penicilin và Ampicilin.
Tác nhân gây ra bệnh Actinomycosis là gì?
Actinomyces israeli, một loại vi khuẩn kỵ khí hoặc vi khuẩn gram dương.
A. israelii là vi khuẩn bình thường được tìm thấy ở đâu trong xoang miệng?
Các hốc amidan, khe nướu.
Nhiễm khuẩn Actinomycosis thường xuất hiện sau những sự kiện nào?
Chấn thương, phẫu thuật, hoặc nhiễm khuẩn trước đó (ví dụ: nhổ răng, phẫu thuật nướu).
Đặc điểm lâm sàng nổi bật của Actinomycosis ở đầu và cổ là gì?
Sưng tấy, nhiễm khuẩn sinh mủ.
Trong Actinomycosis, mủ chảy ra từ tổn thương mạn tính chứa gì?
Các hạt nhỏ màu vàng, là tập hợp các sinh vật A. israelii.
Hình ảnh X quang của nhiễm khuẩn Actinomycosis biểu hiện như thế nào?
Vùng thấu quang với các bờ không đều và không rõ.
Đặc điểm mô bệnh học của Actinomycosis là gì?
Phản ứng viêm do u hạt với sự hình thành áp xe, ở trung tâm ổ áp xe có thể thấy các hình ảnh của vi khuẩn gram dương.
Phác đồ kháng sinh bắt buộc đối với Actinomycosis là gì?
Sử dụng Penicillin liều cao, dài hạn hoặc các chất dẫn xuất penicillin.
Phương pháp điều trị Actinomycosis ngoài kháng sinh bao gồm gì?
Cần dẫn lưu các ổ áp xe, rạch để thông khí cho mô và tăng cường sự xâm nhập của kháng sinh.
Bệnh Noma là bệnh đặc trưng bởi quá trình bệnh lý gì và thường ảnh hưởng đến đối tượng nào?
Đặc trưng bởi một quá trình phá hủy các mô xương, thường ảnh hưởng đến trẻ em suy dinh dưỡng.
Sự hoại tử mô trong bệnh Noma xảy ra do sự xâm nhập của những tác nhân nào?
Vi khuẩn kỵ khí (Bacteroidaceae) và các vi sinh vật khác (Borrelia vincentii, Staphylococcus aureus, Prevotella intermedia).
Yếu tố nào làm giảm khả năng bảo vệ của cơ thể, tạo điều kiện cho Noma phát triển?
Suy dinh dưỡng, viêm nướu hoại tử cấp tính, chấn thương, các bệnh toàn thân (viêm phổi hoặc nhiễm khuẩn huyết).
Tổn thương ban đầu của Noma là gì và diễn biến lâm sàng như thế nào?
Vết loét gây đau đớn, thường là ở nướu hoặc niêm mạc nướu, lan nhanh và cuối cùng hoại tử.
Hậu quả của sự xâm lấn xương trong bệnh Noma là gì?
Răng ở khu vực bị ảnh hưởng có thể bị lung lay và mất răng. Sự hoại tử mô có thể xảy ra ở má, môi hoặc khẩu cái.
Phác đồ điều trị bệnh Noma bao gồm những gì?
Thuốc kháng sinh (Clindamycin, Piperacillin, Aminoglycoside, Gentamicin) và cắt bỏ mô hoại tử.
Khối u ác tính của xoang cạnh mũi thường xảy ra nhất ở đâu?
Xoang hàm trên.
Ung thư biểu mô xoang hàm trên thường xảy ra ở đối tượng nào?
Bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt trên 40 tuổi. Nam giới thường mắc nhiều hơn nữ giới.
Triệu chứng tiền sử phổ biến ở bệnh nhân ung thư xoang hàm trên là gì?
Các triệu chứng của viêm xoang.
Các dấu hiệu lâm sàng ở vùng miệng thường gặp khi ung thư xoang hàm trên xâm lấn xương ổ răng là gì?
Đau răng, lệch lạc răng, di chuyển của răng và răng lung lay theo chiều dọc.
Dấu hiệu nghi ngờ ung thư xoang hàm trên khác bao gồm gì?
Nhổ răng không lành, dị cảm.
Ung thư xoang hàm trên có thể biểu hiện dưới dạng loét ở vị trí nào?
Loét khẩu cái và phá hủy xương và mô mềm của khẩu cái.
Loại u ác tính chiếm tỷ lệ nhiều nhất bắt nguồn từ xoang hàm trên là gì?
Ung thư biểu mô tế bào gai.
Tiên lượng của ung thư biểu mô xoang hàm trên như thế nào và tỷ lệ sống sót sau 5 năm là bao nhiêu?
Thường được phát hiện ở giai đoạn nặng hơn (do chẩn đoán trễ). Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là khoảng 25%.
Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) là loại ung thư phổ biến nhất ở đâu?
Da đầu và cổ.
Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) phát sinh từ các tế bào nào và thường xảy ra trên vùng da nào?
Phát sinh từ các tế bào đáy của da. Phần lớn xảy ra trên da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Hội chứng di truyền nào liên quan đến việc dễ mắc Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC)?
Hội chứng ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nevoid (hội chứng Gorlin).
Đặc điểm lâm sàng điển hình của Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) là gì?
Biểu hiện dưới dạng một nốt hoặc sần, bờ gồ cứng. Theo thời gian, trung tâm của khối u bị loét và đóng vảy.
Khả năng di căn và tiên lượng của Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) như thế nào?
U phát triển chậm, hiếm khi di căn nên tiên lượng rất tốt.
Mô bệnh học của Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) cho thấy tế bào được sắp xếp như thế nào?
Các tế bào được sắp xếp thành các đảo và dãy có ranh giới rõ ràng, phát sinh từ lớp tế bào đáy của biểu bì bên trên và xâm lấn mô liên kết bên dưới.
Các phương pháp điều trị Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) là gì?
Phẫu thuật bằng dao, phẫu thuật lạnh, phẫu thuật điện, phẫu thuật có hướng dẫn bằng kính hiển vi và tia xạ.
Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) dạng sắc tố biểu hiện như thế nào?
Nốt sần, kèm sắc tố melanin bên trong hoặc ở ngoại vi.
Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) của da phát sinh từ tế bào nào và nguyên nhân chính là gì?
Phát sinh từ các tế bào sừng biểu bì do tiếp xúc ánh nắng mặt trời.
Khả năng di căn của Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) so với Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) như thế nào?
Không giống như BCC, SCC có khả năng di căn đến các hạch bạch huyết.
Đặc điểm lâm sàng của Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) là gì?
Cuối cùng hình thành vết loét trung tâm, bờ hơi nhô lên, cứng và ban đỏ xung quanh.
Vị trí thường xảy ra Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) ở mặt là gì?
Môi dưới, đỉnh tai, trán và vùng dưới hốc mắt, sống mũi.
Phương pháp điều trị chính cho Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) là gì?
Phẫu thuật.
Tỷ lệ chữa khỏi trong 5 năm đối với Ung thư biểu mô tế bào gai (SCC) của da là bao nhiêu?
Khoảng 90%.
Cơ chế bệnh sinh của Bệnh u hạt của Wegener’s là gì?
Là một bệnh viêm mạch máu hoại tử dựa trên phản ứng miễn dịch.
Tỷ lệ bệnh nhân Wegener’s có biểu hiện ở miệng là bao nhiêu và các triệu chứng ở miệng là gì?
Chiếm 6% đến 13% trường hợp, với sự thay đổi niêm mạc gây đau ở khẩu cái và nướu.
Các triệu chứng toàn thân khác của Wegener’s là gì?
Sưng tuyến mang tai, phù mặt, viêm xoang, chảy máu cam, nghẹt mũi.
Tổn thương cơ bản và đặc điểm mô bệnh học của Wegener’s là gì?
Dạng hạt, với viêm mạch hoại tử đặc trưng. Có sự xuất hiện của hoại tử và các tế bào khổng lồ đa nhân.
Những yếu tố nào được sử dụng để chẩn đoán xác định Wegener’s?
Tìm thấy viêm u hạt và viêm mạch hoại tử trong mô sinh thiết. Xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu kháng nhân (pANCA).
Phác đồ điều trị Wegener’s là gì?
Sử dụng Cyclophosphamide kết hợp với corticosteroid.
Các biến chứng nguy hiểm nhất của Wegener’s liên quan đến cơ quan nào?
Tổn thương phổi, cuối cùng dẫn đến suy hô hấp.
U hạt độc ở đường giữa thường đại diện cho loại u nào?
U lympho bào T, tế bào giết chết tự nhiên NK.
Đặc điểm lâm sàng của U hạt độc đường giữa là gì?
Là quá trình phá hủy một vùng khu trú và tiến triển nhanh.
U hạt độc đường giữa biểu hiện là những tổn thương gì và vị trí thường gặp là ở đâu?
Những vết loét hoại tử tiến triển dần và không lành. Thường ở đường giữa của vùng mũi. Có thể thấy thủng vách ngăn mũi và khẩu cái cứng.
Hình ảnh mô học điển hình của U hạt độc đường giữa là gì?
Hiện diện tình trạng viêm cấp tính và mạn tính ở mô hoại tử. Viêm tĩnh mạch là hình ảnh điển hình.
Phương pháp điều trị được lựa chọn cho U hạt độc đường giữa là gì?
Xạ trị tại chỗ.