1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate
chỉ định
game reserve
khu bảo tồn
alarming
đáng báo động
urgent
khẩn cấp
exotic
ngoại lai
boast
tự hào có đc khoe khoang
last-ditch
1 mất 1 còn
refer
tham khảo
revive
làm cho hồi sinh
attribute
quy cho
jeopardise
nguy hiểm
compound
gây nguy hiểm
peel
gọt lột
pry
xoi mói
tusk
ngà voi
boycott
tẩy chay
recharge
sạc lại nạp lại
provoke
gây khơi lại cxuc tiêu cực
glimpse
cái nhìn thoáng qua
glance
cái liếc mắt
inhibit
ngăn cản làm lo lắng
susceptible
dễ bị ảh
conducive
có lợi thuận lợi
intergral
qtrong kh thể thiếu
disinterested
vô tư k vu lợi
misuse
lạm dụng
displace
buộc rời khỏi
distort
bóp méo
dispatch
gửi đi
disobey
k vâng lời nghe theo
revitalise
đem lại sức sống mới
enact
ban hành
persistent
dai dẳng
reproduction
sự sinh sản
disfigure
làm biến dạng mặt
wetland
đầm lầy
replenish
làm đầy bổ sung
deplete
làm cho cạn kiệt
inundate
làm cho ngập lụt
desperate
tuyệt vọng
plight
cảnh
plunge
giảm đột ngột
interception
sự ngăn chặn
interference
sự can thiệp vào t.h k lq tới mình gây bực mình
intervention
sự can thiệp để cải thiện t.h
aggravate
làm trầm trọng hóa
compatible
tương thích
consequential
qtrong
alleviate
giảm bớt
surmount
vượt qua
relieve
làm dịu đi
exacerbate
làm trầm trọng thêm