1/189
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
/nǐ/: bạn
好
/hǎo/: tốt, khỏe
对不起
/duìbuqǐ/: xin lỗi
没关系
/méiguānxi/: không sao đâu
谢谢
/xièxie/: cảm ơn
不
/bù/: không
不客气 = 不用谢 = 不谢
/bù kèqi/ = /bùyòng xiè/ = /bù xiè/: đừng khách sáo
见
/jiàn/: trông thấy
再见
/zàijiàn/: tạm biệt
叫
/jiào/: tên là
什么
/shén me/: cái gì
名字
/míngzi/: tên gọi
我
/wǒ/: tôi
是
/shì/: là
老师
/lǎoshī/: giáo viên
吗
/ma/: trợ từ không, ư, à (dùng ở cuối câu để hỏi)
学生
/xuéshēng/: học sinh
学习
/xuéxí/: (verb) học tập, (noun) việc học
中国
/Zhōngguó/: Trung Quốc
美国
/Měiguó/: Mỹ
越南
/Yuènán/: Việt Nam
人
/rén/: người
他
/tā/: anh ấy
她
/tā/: cô ấy
谁
/shéi/: ai
的
/de/: của
汉语
/Hànyǔ/: tiếng Trung
哪
/nǎ/: nào (dùng cho câu hỏi)
国
/guó/: nước
呢
/ne/: trợ từ dùng ở cuối câu
同学
/tóngxué/: bạn cùng lớp
朋友
/péngyou/: bạn bè
家
/jiā/: nhà, gia đình
有
/yǒu/: có
口
/kǒu/: (lượng từ) thành viên gia đình, (noun) miệng
两
/liǎng/: hai (chỉ số lượng)
和
/hé/: và
女儿
/nǚ'ér/: con gái
几
/jǐ/: mấy (hỏi cho số lượng <10)
岁
/suì/: tuổi
年
/nián/: năm
多
/duō/: (adj) nhiều
多 + adj: phó từ chỉ mức độ
大
/dà/: lớn
会
/huì/: biết
说
/shuō/: nói
妈妈
/māma/: mẹ
菜
/cài/: đồ ăn, món ăn, thức ăn
很
/hěn/: rất
好吃
/hǎo chī/: ngon
做
/zuò/: làm
做 + verb: làm gì đó
写
/xiě/: viết
汉字
/hànzì/: chữ Trung Quốc
怎么
/zěnme/: như thế nào
读
/dú/: đọc
听
/tīng/: nghe
请
/qǐng/: xin, mời
请 + verb: mời làm gì đó
问
/wèn/: hỏi
今天
/jīn tiān/: hôm nay
天
/tiān/: bầu trời, ngày (thường là lượng từ)
số từ + 天
号
/hào/: ngày (chỉ số ngày trong tháng)
月
/yuè/: tháng
星期
/xīngqī/: tuần, thứ
lượng từ + 星期: tuần
星期 + 一二三。。。: thứ
去
/qù/: đi
学校
/xuéxiào/: trường
看
/kàn/: nhìn, xem
书
/shū/: sách
想
/xiǎng/: muốn
喝
/hē/: uống
茶
/chá/: trà
米饭
/mǐfàn/: cơm
奶
/nǎi/: sữa
下
/xià/: bên dưới
下午
/xiàwǔ/: buổi chiều
上
/shàng/: trên, trước
商店
/shāngdiàn/: cửa hàng
买
/mǎi/: mua
个
/gè/: cái
杯子
/bēizi/: cốc, chén, ly, tách
这
/zhè/: đây, này, cái này
多少
/duōshao/: bao nhiêu (hỏi cho số lượng trên 10)
钱
/qián/: tiền
块
/kuài/: đồng
那
/nà/: kia, đó
小
/xiǎo/: nhỏ
猫
/māo/: mèo
在
/zài/: (giới từ, động từ) ở
那儿
/nàr/: chỗ đó
狗
/gǒu/: chó
椅子
/yǐzi/: ghế, ghế dựa
元
/yuán/: tệ
只
/zhī/: con (lượng từ cho động vật)
把
/bǎ/: lượng từ của ghế
下面
/xiàmiàn/: bên dưới, phía dưới
哪儿
/nǎr/: chỗ nào
工作
/gōngzuò/: (verb) làm việc, (noun) công việc
儿子
/érzi/: con trai
儿女
/érnǚ/: con cái
医院
/yīyuàn/: bệnh viện
医生
/yīshēng/: bác sĩ
爸爸
/bàba/: bố