HSK 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/189

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

190 Terms

1
New cards

/nǐ/: bạn

2
New cards

/hǎo/: tốt, khỏe

3
New cards

对不起

/duìbuqǐ/: xin lỗi

4
New cards

没关系

/méiguānxi/: không sao đâu

5
New cards

谢谢

/xièxie/: cảm ơn

6
New cards

/bù/: không

7
New cards

不客气 = 不用谢 = 不谢

/bù kèqi/ = /bùyòng xiè/ = /bù xiè/: đừng khách sáo

8
New cards

/jiàn/: trông thấy

9
New cards

再见

/zàijiàn/: tạm biệt

10
New cards

/jiào/: tên là

11
New cards

什么

/shén me/: cái gì

12
New cards

名字

/míngzi/: tên gọi

13
New cards

/wǒ/: tôi

14
New cards

/shì/: là

15
New cards

老师

/lǎoshī/: giáo viên

16
New cards

/ma/: trợ từ không, ư, à (dùng ở cuối câu để hỏi)

17
New cards

学生

/xuéshēng/: học sinh

18
New cards

学习

/xuéxí/: (verb) học tập, (noun) việc học

19
New cards

中国

/Zhōngguó/: Trung Quốc

20
New cards

美国

/Měiguó/: Mỹ

21
New cards

越南

/Yuènán/: Việt Nam

22
New cards

/rén/: người

23
New cards

/tā/: anh ấy

24
New cards

/tā/: cô ấy

25
New cards

/shéi/: ai

26
New cards

/de/: của

27
New cards

汉语

/Hànyǔ/: tiếng Trung

28
New cards

/nǎ/: nào (dùng cho câu hỏi)

29
New cards

/guó/: nước

30
New cards

/ne/: trợ từ dùng ở cuối câu

31
New cards

同学

/tóngxué/: bạn cùng lớp

32
New cards

朋友

/péngyou/: bạn bè

33
New cards

/jiā/: nhà, gia đình

34
New cards

/yǒu/: có

35
New cards

/kǒu/: (lượng từ) thành viên gia đình, (noun) miệng

36
New cards

/liǎng/: hai (chỉ số lượng)

37
New cards

/hé/: và

38
New cards

女儿

/nǚ'ér/: con gái

39
New cards

/jǐ/: mấy (hỏi cho số lượng <10)

40
New cards

/suì/: tuổi

41
New cards

/nián/: năm

42
New cards

/duō/: (adj) nhiều

多 + adj: phó từ chỉ mức độ

43
New cards

/dà/: lớn

44
New cards

/huì/: biết

45
New cards

/shuō/: nói

46
New cards

妈妈

/māma/: mẹ

47
New cards

/cài/: đồ ăn, món ăn, thức ăn

48
New cards

/hěn/: rất

49
New cards

好吃

/hǎo chī/: ngon

50
New cards

/zuò/: làm

做 + verb: làm gì đó

51
New cards

/xiě/: viết

52
New cards

汉字

/hànzì/: chữ Trung Quốc

53
New cards

怎么

/zěnme/: như thế nào

54
New cards

/dú/: đọc

55
New cards

/tīng/: nghe

56
New cards

/qǐng/: xin, mời

请 + verb: mời làm gì đó

57
New cards

/wèn/: hỏi

58
New cards

今天

/jīn tiān/: hôm nay

59
New cards

/tiān/: bầu trời, ngày (thường là lượng từ)

số từ + 天

60
New cards

/hào/: ngày (chỉ số ngày trong tháng)

61
New cards

/yuè/: tháng

62
New cards

星期

/xīngqī/: tuần, thứ

lượng từ + 星期: tuần

星期 + 一二三。。。: thứ

63
New cards

/qù/: đi

64
New cards

学校

/xuéxiào/: trường

65
New cards

/kàn/: nhìn, xem

66
New cards

/shū/: sách

67
New cards

/xiǎng/: muốn

68
New cards

/hē/: uống

69
New cards

/chá/: trà

70
New cards

米饭

/mǐfàn/: cơm

71
New cards

/nǎi/: sữa

72
New cards

/xià/: bên dưới

73
New cards

下午

/xiàwǔ/: buổi chiều

74
New cards

/shàng/: trên, trước

75
New cards

商店

/shāngdiàn/: cửa hàng

76
New cards

/mǎi/: mua

77
New cards

/gè/: cái

78
New cards

杯子

/bēizi/: cốc, chén, ly, tách

79
New cards

/zhè/: đây, này, cái này

80
New cards

多少

/duōshao/: bao nhiêu (hỏi cho số lượng trên 10)

81
New cards

/qián/: tiền

82
New cards

/kuài/: đồng

83
New cards

/nà/: kia, đó

84
New cards

/xiǎo/: nhỏ

85
New cards

/māo/: mèo

86
New cards

/zài/: (giới từ, động từ) ở

87
New cards

那儿

/nàr/: chỗ đó

88
New cards

/gǒu/: chó

89
New cards

椅子

/yǐzi/: ghế, ghế dựa

90
New cards

/yuán/: tệ

91
New cards

/zhī/: con (lượng từ cho động vật)

92
New cards

/bǎ/: lượng từ của ghế

93
New cards

下面

/xiàmiàn/: bên dưới, phía dưới

94
New cards

哪儿

/nǎr/: chỗ nào

95
New cards

工作

/gōngzuò/: (verb) làm việc, (noun) công việc

96
New cards

儿子

/érzi/: con trai

97
New cards

儿女

/érnǚ/: con cái

98
New cards

医院

/yīyuàn/: bệnh viện

99
New cards

医生

/yīshēng/: bác sĩ

100
New cards

爸爸

/bàba/: bố