Thẻ ghi nhớ: 第十一课:别忘了把空调关了! | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

图书馆

tú shū guǎn - library - thư viện

2
New cards

借书

jiè shū

MƯỢN SÁCH

3
New cards

借车

muon xe

4
New cards

tra

5
New cards

词典

cí diǎn - dictionary - từ điển

6
New cards

dēng - light, lamp- đèn

7
New cards

红灯

hóng dēng Đèn đỏ

8
New cards

绿灯

lǜdēng Đèn xanh

9
New cards

红绿灯

(hónglǜdēng) đèn giao thông

10
New cards

开灯

kāidēng (khai đăng)

bật đèn

11
New cards

空调

kōng tiáo - máy điều hòa nhiệt độ

12
New cards

开空调

bat dieu hoa

13
New cards

一台空调

một cái máy lạnh

14
New cards

关空调

tat dieu hoa

15
New cards

关灯

[guān dēng] : tắt đèn

16
New cards

关门

guān mén - đóng cửa

17
New cards

会议

huì yì - meeting, conference - hội nghị

18
New cards

会议室

huìyìshì phòng họp.

19
New cards

结束

jié shù - end, to finish - kết thúc, hết

20
New cards

忘记

wàng jì - to forget - quên

21
New cards

地铁

dì tiě - subway train - xe điện ngầm

22
New cards

筷子

kuài zi - chopsticks - đũa

23
New cards

shuāng - measure word for a pair - đôi, hai ( đũa

24
New cards

一双筷子

/yì shuāng kuàizi/

một đôi đũa

25
New cards

瓶子

píng zi - lọ,bình

26
New cards

啤酒

pí jiǔ - beer - bia

27
New cards

(jiǔ) rượu

28
New cards

鲜啤酒

bia tươi

29
New cards

kǒu (khẩu)

khẩu, người (lượng từ chỉ người), ngum

30
New cards

笔记本电脑

Bǐjìběn diànnǎo - máy tính xách tay

31
New cards

电子邮件

diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail

32
New cards

打开电脑

mở máy tính ra

Dǎkāi diànnǎo

33
New cards

好习惯

hǎo xí guàn- Thói quen tốt

34
New cards

习惯

xí guàn - quen thói quen

35
New cards

坏习惯

Huài xíguàn - Thói quen xấu

36
New cards

不太习惯

khong quen lam