1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
图书馆
tú shū guǎn - library - thư viện
借书
jiè shū
MƯỢN SÁCH
借车
muon xe
还
tra
词典
cí diǎn - dictionary - từ điển
灯
dēng - light, lamp- đèn
红灯
hóng dēng Đèn đỏ
绿灯
lǜdēng Đèn xanh
红绿灯
(hónglǜdēng) đèn giao thông
开灯
kāidēng (khai đăng)
bật đèn
空调
kōng tiáo - máy điều hòa nhiệt độ
开空调
bat dieu hoa
一台空调
một cái máy lạnh
关空调
tat dieu hoa
关灯
[guān dēng] : tắt đèn
关门
guān mén - đóng cửa
会议
huì yì - meeting, conference - hội nghị
会议室
huìyìshì phòng họp.
结束
jié shù - end, to finish - kết thúc, hết
忘记
wàng jì - to forget - quên
地铁
dì tiě - subway train - xe điện ngầm
筷子
kuài zi - chopsticks - đũa
双
shuāng - measure word for a pair - đôi, hai ( đũa
一双筷子
/yì shuāng kuàizi/
một đôi đũa
瓶子
píng zi - lọ,bình
啤酒
pí jiǔ - beer - bia
酒
(jiǔ) rượu
鲜啤酒
bia tươi
口
kǒu (khẩu)
khẩu, người (lượng từ chỉ người), ngum
笔记本电脑
Bǐjìběn diànnǎo - máy tính xách tay
电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail
打开电脑
mở máy tính ra
Dǎkāi diànnǎo
好习惯
hǎo xí guàn- Thói quen tốt
习惯
xí guàn - quen thói quen
坏习惯
Huài xíguàn - Thói quen xấu
不太习惯
khong quen lam