Volunteer work 22 ( Tranh Anh )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Bubble

Bong bóng, bọt khí

2
New cards

Charitable

Từ thiện

3
New cards

Considerate

Ân cần, chu đáo

4
New cards

Dominance

Địa vị thống trị

5
New cards

Donation

Sự quyên góp

6
New cards

Donor

Người quyên góp

7
New cards

Dynamic

Năng động, năng nổ

8
New cards

Energetic

Tràn đầy năng lượng

9
New cards

Financial

Thuộc tài chính

10
New cards

Frustration

Sự thất vọng, vỡ mộng

11
New cards

Honorable

Vinh dự

12
New cards

Horizontal

Thuộc chân trời

13
New cards

Horizon

Chân trời, đường chân trời

14
New cards

Illiteracy

Tình trạng mù chữ

15
New cards

Impairment

Sự làm suy yếu

16
New cards

Irritation

Sự chọc tức, làm phát cáu

17
New cards

Long-duration

Lâu dài

18
New cards

Martyr

Liệt sĩ

19
New cards

Meaningful

Có ý nghĩa

20
New cards

Meaningless

Vô nghĩa

21
New cards

Miserable

Khốn cùng, cùng cực

22
New cards

Parentless

Mồ côi cha mẹ

23
New cards

Pharmacy

Quầy thuốc

24
New cards

Prospect

Viễn cảnh

25
New cards

Purposefully

1 cách có mục đích

26
New cards

Solitary

Cô độc

27
New cards

Spiritual

Thuộc tinh thần, thuộc linh hồn

28
New cards

Stably

1 cách ổn định

29
New cards

Stagnation

Sự trì trệ

30
New cards

Symbiotic

Cộng sinh

31
New cards

Voluntary

Tình nguyện, tự nguyện

32
New cards

Voluntarily

1 cách tình nguyện

33
New cards

Volunteerism

Chử nghĩ tự nguyện

34
New cards

Weightlessness

Không trọng lượng