1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cutting-edge (adj.)
/ˈkʌt.ɪŋ ˈɛdʒ/ hiện đại, tiên tiến
workforce (n.)
/ˈwɜrkˌfɔrs/ lực lượng lao động
venture capital (n.)
/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/ vốn đầu tư rủi ro
fanfare (n.)
/ˈfæn.fɛr/ tiếng hò reo, tiếng rôm rả
trial-and-error (n.)
/ˈtraɪəl ən ˈɛr.ər/ thử và sai
auction (n.)
/ˈɔk.ʃən/ đấu giá
confidential (adj.)
/ˌkɑn.fɪˈdɛn.ʃəl/ bí mật
spacious (adj.)
/ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi, thoải mái