Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 5 - PART 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

cutting-edge (adj.)

/ˈkʌt.ɪŋ ˈɛdʒ/ hiện đại, tiên tiến

<p>/ˈkʌt.ɪŋ ˈɛdʒ/ hiện đại, tiên tiến</p>
2
New cards

workforce (n.)

/ˈwɜrkˌfɔrs/ lực lượng lao động

<p>/ˈwɜrkˌfɔrs/ lực lượng lao động</p>
3
New cards

venture capital (n.)

/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/ vốn đầu tư rủi ro

<p>/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/ vốn đầu tư rủi ro</p>
4
New cards

fanfare (n.)

/ˈfæn.fɛr/ tiếng hò reo, tiếng rôm rả

<p>/ˈfæn.fɛr/ tiếng hò reo, tiếng rôm rả</p>
5
New cards

trial-and-error (n.)

/ˈtraɪəl ən ˈɛr.ər/ thử và sai

<p>/ˈtraɪəl ən ˈɛr.ər/ thử và sai</p>
6
New cards

auction (n.)

/ˈɔk.ʃən/ đấu giá

<p>/ˈɔk.ʃən/ đấu giá</p>
7
New cards

confidential (adj.)

/ˌkɑn.fɪˈdɛn.ʃəl/ bí mật

<p>/ˌkɑn.fɪˈdɛn.ʃəl/ bí mật</p>
8
New cards

spacious (adj.)

/ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi, thoải mái

<p>/ˈspeɪ.ʃəs/ rộng rãi, thoải mái</p>