1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing (adj)
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj)
như trong quân đội
brilliant (adj)
rất ấn tg, rất thông minh
campus (n)
khuân viên (của 1 trg học)
confidence (n)
niềm tin, sự tin tg, sự tự tin
coral reef (n)
rặng san hô
eco-tour (n)
du lịch sinh thái
embarrassing (adj)
làm ai bối rối, ngượng ngùng
exhilarating (adj)
đầy phấn khích
experience (n)
sự tải nghiệm
explore (v)
khám phá, tìm tòi và học hỏi
fauna (n)
tất cả động vật của 1 khu vực
flora (n)
tất cả thực vật của 1 khu vực
lack (v)
thiếu
theme (n)
chủ đề, đề tài
learn by role
học vẹt
memorable (adj)
đáng nhớ
performance (n)
buổi biểu diễn
seabed (n)
đáy biển
snorkelling (n)
lặn (môn thể thao)
thrilling (adj)
rất phấn khích và rất vui
touching (adj)
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance (n)
điệu múa của bộ tộc
unpleasant (adj)
không thoải mái, không vv