1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
zebra/pedestrian crossing
vạch kẻ đường
roundabout
vòng xuyến
crossroads
chỗ giao nhau
bend
(v) bẻ cong, làm cong
bend
(n) khúc cua, đoạn cua
layout
bố cục
separate
chia cắt, tách rời
corridor
hành lang
cloakroom
phòng để đồ
pavement = sidewalk
vỉa hè
junction
giao lộ
pass a bridge
đi ngang qua cầu
maze
mê cung
take a sharp bend
chỗ ngoặt gấp
sharp
sắc, sắc sảo
continent
châu lục
cultivate
nuôi trồng, canh tác
consume
tiêu thụ
consumption
sự tiêu thụ
muslim
người Hồi giáo
crash
nghiền
beverage
đồ uống
roast
rang
by accident/chance = accidently
tình cờ
land
mảnh đất
soil
khối đất
ground
mặt đất
process
(n) quy trình
process
(v) xử lí quy trình
flesh
thịt (hạt/…)
pulpe
(v) làm nát, làm vỡ
pulpe
(n) bã
mill
(n) máy xay, cối xay
mill
(v) xay
ferment
lên men
fermentation
sự lên men
pure
tinh khiết
purity >< impurity
sự tinh khiết, chất tinh khiết >< cặn bẩn
purify
làm tinh khiết, làm sạch
parchment
lớp bên ngoài
even
đều
even number
số chẵn
odd number
số lẻ
rake
đảo
in the … of the
bên trong
to the … of the
tách riêng hẳn
amenity
tiện ích