Thẻ ghi nhớ: Vocabulary part 1: Statements in the present continuous tense | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

be adjusting

điều chỉnh

2
New cards

be admiring

chiêm ngưỡng

3
New cards

be bending over

cúi xuống

4
New cards

be browsing

Duyệt, truy cập

5
New cards

be buttoning

cài cúc áo

6
New cards

be carrying

Khuân, vác, ẵm

7
New cards

be changing

thay đổi

8
New cards

be clearing

dọn dẹp

9
New cards

be cutting

cắt xén

10
New cards

be emptying

đổ, dốc, làm cạn

11
New cards

be exchanging

trao đổi

12
New cards

be facing

đối mặt

13
New cards

be filing

nộp

14
New cards

be filling

điền vào, đổ đầy

15
New cards

be getting into

đi vào, bước vào

16
New cards

be handing

treo

17
New cards

be helping

giúp đỡ

18
New cards

be holding

cầm, nắm, giữ

19
New cards

be leaning

đang dựa vào

20
New cards

be loading

Khuân, bốc, chất hàng

21
New cards

be looking

nhìn

22
New cards

be photographing

chụp ảnh

23
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!