1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
be adjusting
điều chỉnh
be admiring
chiêm ngưỡng
be bending over
cúi xuống
be browsing
Duyệt, truy cập
be buttoning
cài cúc áo
be carrying
Khuân, vác, ẵm
be changing
thay đổi
be clearing
dọn dẹp
be cutting
cắt xén
be emptying
đổ, dốc, làm cạn
be exchanging
trao đổi
be facing
đối mặt
be filing
nộp
be filling
điền vào, đổ đầy
be getting into
đi vào, bước vào
be handing
treo
be helping
giúp đỡ
be holding
cầm, nắm, giữ
be leaning
đang dựa vào
be loading
Khuân, bốc, chất hàng
be looking
nhìn
be photographing
chụp ảnh
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!