1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sailing past
lướt qua
bouncing
nảy
get past
vượt qua
tire advantage
lợi thế về lốp
on the attack into
tăng tốc để vượt lên
no quarter
ko nhường nhịn
cardinal sin
lỗi tối kị
pit box
khu kĩ thuật
swan
vênh váo
climb a mountain to
vượt qua kk để
beat one’s out
tự dằn vặt
be sitty yourself
tự trách bản thân
cocky
tự phụ
pull the plug
kết thúc
see right through it
đọc vị bạn ngay
read my mind
đọc vị tôi
has-beên(adj)
hết thời
get your back
ủng hộ bạn
weight off my mind
nhẹ cả người
as quick as a flash
trong chớp mắt
be serve indeed
rất nghiêm trọng
create one’s own breaks
tự tạo ra cơ hội
dagnabbit
bực thật đấy
stand by
chờ lệnh
hold track position
giữ vị trí đường đua
take it out of my paycheck
trừ vào tiền lương của tôi
punk rock(n)
phá cách
get in the thick of things
đứa cta vào vtri cao hơn
playing into one”s hand
diễn ra theo đúng ý ai
stay out
đua tiếp
whole grod on edge
cả đội lo lắng
saboteur
kẻ phá hoại
time off
tgian nghỉ
get your shit together
chấn chỉnh lại đi
mess around
hẹn hò
resentful shithead
đầy oán hận
lock down
chốt deal
forge
làm giả
waiving all liability
miễn trừ mọi trách nhiệm