1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Conundrum
Câu đố hóc búa(n)
Copious
Dồi dào (adj)
Credulous
Cả tin (adj)
Cryptic
Bí ẩn, khó hiểu (adj)
Culpable
Đáng trách, có lỗi(adj)
Curtail
Cắt giảm (v)
Daunting
Làm nản chí(adj)
Debilitate
Làm suy yếu(v)
Decorum
Sự đúng mực, sự lịch thiệp (n)
Deference
Sự kính trọng (n)
Deleterious
Có hại (adj)
Delineate
Mô tả chi tiết (v)
Demagogue
Kẻ mị dân (n)
Denigrate
Bôi nhọ (v)
Deride
Chế nhạo (v)
Despot
Kẻ bạo chúa (n)
Digress
Lạc đề (v)
Dilatory
Trì hoãn, chậm chạp (adj)
Discredit
Làm mất uy tín (v)
Disdain
Sự khinh bỉ(n)
Khinh thường(v)
Disparage
Chê bai, gièm pha(v)
Disparate
Khác biệt (adj)
Disseminate
Lan truyền (v)
Dissident
Người bất đồng chính kiến(n)
Divisive
Gây chia rẽ(adj)
Docile
Ngoan ngoãn, dễ bảo (adj)
Dogmatic
Giáo điều(adj)
Dubious
Nghi ngờ (adj)
Duplicity
Sự dối trá hai mặt(n)
ebullient
Sôi nổi (adj)
Eclectic
Đa dạng, pha trộn(adj)
Elated
Rất vui sướng (adj)
Elicit
Gợi ra, khơi ra(v)
Elucidate
Làm sáng tỏ(v)
Emaciated
Hốc hác (adj)
Embellish
Tô điểm, thêu dệt(v)
Embody
Hiện thân, thể hiện(v)
Empathy
Sự đồng cảm(n)
Empirical
Theo kinh nghiệm, thực nghiệm(adj)
Enervate
Làm yếu đi(v)
Courage
Sự can đảm, sự dũng cảm(n)
Fire for
Sa thải
Fraud
Gian lận, lừa đảo(n)
Imprison
Bỏ tù, giam cầm(v)
Agency
Tổ chức, cơ quan (n)
Coworker
Đồng nghiệp (n)
Committee
Uỷ ban (n)
Opponent
Đối thủ(n)
Stir up
Kích động, khơi gợi
Judge
Quan toà, thẩm phán(n)