geboren sein
1 / 7
German
GCSE German
Listening
Add tags
Tôi sinh ra
geschieden
Ly hôn
heiraten
kết hôn
die Hochzeit -en
đám cưới
romantisch
Lãnh mãn
der Rentner , die Renter
Người về hưu nam
die Rentnerin , die Rentnerinnen
Người về hưu nữ