1/4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attire (n)
quần áo, cách ăn mặc
code (n)
quy định, điều lệ, mật mã
concern (n) (v)
(n) sự lo lắng, mối quan ngại
(v) lo lắng, ảnh hưởng, liên quan
concern about/ over: lo lắng, quan ngại về
question concerning: câu hỏi liên quan đến
policy (n)
quy chế, chính sách