Looks like no one added any tags here yet for you.
Animal pollination (n)
thụ phấn tự nhiên
Confined space (n)
không gian ngột ngạt
Cost-effective (a)
tiết kiệm, hiệu quả về mặt chi phí
Daylight hours (n)
ban ngày
Fungal diseases (n)
Bệnh gây ra bởi nấm khuẩn
Natural surroundings (n)
môi trường xung quanh
Nutritional value (n)
giá trị dinh dưỡng
Roam freely (v)
đi vòng vòng
Welfare concerns (n)
quan tâm về mặc welfare
Put sb at ease (v)
calm sb down
Bring sb up-to-date (v)
keep sb informed
On a whim (idiom)
on the spur of the moment
Capture the attention (v)
thu hút sự chú ý
Meet the needs (v)
đáp ứng nhu cầu
Take interest in sth (v)
thú vị với điều gì
Show no sign of (v)
không có dấu hiệu
Place importance on sth (v)
attach importance to sth
Be in charge of (a)
đảm nhiệm
Bring sth to an end (v)
kết thúc cái gì
Buy sth in bulk (v)
buy a large amount of sth
Put the plans into action (v)
thực hiện kế hoạch
Show a small profit (v)
cho lợi nhuận
Have major impacts on sth (v)
ảnh hưởng tới điều gì
Have the right to (v)
có quyền làm gì
Have no say (v)
không có tiếng nói
Have access to (v)
có quyền truy cập vào
Have no inclination to (v)
không có ý định làm gì
Have serious consequences (v)
để lại hậu quả nghiêm trọng
Have strong views on sth (v)
firmly believe in sth
By chance (phrase)
tình cờ
In captivity (phrase)
bị nhốt
In all likelihood (phrase)
almost certainly
In other words (phrase)
put it another way
On occasion (phrase)
occasionally
Out of breath (phrase)
không thở nổi
With pleasure (phrase)
willing
With ease (phrase)
with comfprt
In sb’s living memory (phrase)
sống mãi trong tâm trí
Out of tune with (phrase)
not be in agreement with
In sb’s wake (phrase)
?????
Common goal (n)
mục tiêu chung
The crack of dawn (n)
hừng sáng
Homemade meals (n)
bữa ăn tự làm ở nhà
Get back in touch with nature (v)
quay về với thiên nhiên
Starry sky (n)
bầu trời đầy sao
Stagger (v)
đi lảo đảo
Stride (v)
sải bước
Stroll (v)
đi dạo
Tramp (v)
đi nặng trịch
Trudge (v)
đi mệt lã
Wade (v)
lội nước
Hurriedly (adv)
hối hã
Painstakingly (adv)
kĩ càng, tỉ mỉ
Wearily (adv)
mệt mỏi
Boiling hot (a)
nóng điên người
Freezing cold (a)
lạnh teo l
Soaking wet (a)
chèm nhẹp
Pouring with rain (a)
xối xả
Crack down on (phr.v)
to punish to solve a problem
Wipe out (phr.v)
destroy
Step back from (v)
lùi về sau một bước
Die away (phr.v)
vơi dần
Croak (v) (n)
tiếng ếch kêu ộp ộp
Manual labor (n)
công việc chân tay
Source of energy (n)
nguồn năng lượng