1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hard
(adj) khó
enjoy
(v) tận hưởng
shop
(n) cửa hàng
try
(v) thử
original
(adj) nguyên bản
allow
(v) cho phép
long
(adj) dài
primary
(adj) chính
sign
(n) dấu hiệu
opposite
(adj) đối diện
cook
(v) nấu
notice
(v) chú ý
order
(v) đặt hàng
meet
(v) gặp
think
(v) nghĩ
talk
(v) nói chuyện
rain
(n) mưa
start
(v) bắt đầu
option
(n) tùy chọn
finish
(v) hoàn thành