1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
partition
(n) vách ngăn
workstation
(n) không gian làm việc (có thiết bị, máy móc phục vụ công việc)
phone cord
dây điện thoại
loose paper
giấy rời/giấy lẻ
home financing
tài chính nhà ở (phục vụ cho việc mua nhà hoặc BDS)
ink cartridge
(n) hộp mực
packaging machine
(n) máy đóng gói sp
welcome packet
bộ tài liệu thường được dùng để cung cấp cho nhân viên mới
semi-gloss
(a) bán bóng (bề mặt sơn)
foot traffic
(n) lượng người đi bộ qua lại
hardware store
(n) cửa hàng dụng cụ (bán các thiết bị và vật liệu xây dựng)
wearer
(n) người đeo, người mang (phụ kiện, trang phục)
prototype
(n) sản phẩm mẫu
revise
(v) chỉnh sửa
draw
(v) thu hút, lôi kéo
draw large crowds
thu hút rất đông người
tune in
(phr.v) nghe đài, xem chương trình
pay-at-the-table technology
hệ thống thanh toán tại bàn
bring out
mang ra (món ăn, v.v.)
feature
(v) có đặc điểm, tính năng đặc biệt
shipment
(n) hàng gửi
go through
(phr.v) xem xét, kiểm tra
packing slip
(n) Hóa đơn vận chuyển
enter
(v) nhập hàng vào kho
intact
(a) hàng còn nguyên vẹn
stocker
(n) nhân viên sắp xếp hàng hóa
shipping clerk
(n) nhân viên vận chuyển
figure
(n) số liệu
regional office
chi nhánh khu vực
merchandising
lập kế hoạch hàng hóa
display case
tủ trưng bày
courier
người giao hàng (nhân viên giao hàng)
drop off
(phr.v) giao, giao hàng