LC - TEST 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

partition

(n) vách ngăn

<p>(n)  vách ngăn</p>
2
New cards

workstation

(n) không gian làm việc (có thiết bị, máy móc phục vụ công việc)

3
New cards

phone cord

dây điện thoại

4
New cards

loose paper

giấy rời/giấy lẻ

5
New cards

home financing

tài chính nhà ở (phục vụ cho việc mua nhà hoặc BDS)

6
New cards

ink cartridge

(n) hộp mực

<p>(n) hộp mực </p>
7
New cards

packaging machine

(n) máy đóng gói sp

<p>(n) máy đóng gói sp </p>
8
New cards

welcome packet

bộ tài liệu thường được dùng để cung cấp cho nhân viên mới

9
New cards

semi-gloss

(a) bán bóng (bề mặt sơn)

10
New cards

foot traffic

(n) lượng người đi bộ qua lại

11
New cards

hardware store

(n) cửa hàng dụng cụ (bán các thiết bị và vật liệu xây dựng)

12
New cards

wearer

(n) người đeo, người mang (phụ kiện, trang phục)

13
New cards

prototype

(n) sản phẩm mẫu

14
New cards

revise

(v) chỉnh sửa

15
New cards

draw

(v) thu hút, lôi kéo

16
New cards

draw large crowds

thu hút rất đông người

17
New cards

tune in

(phr.v) nghe đài, xem chương trình

18
New cards

pay-at-the-table technology

hệ thống thanh toán tại bàn

<p>hệ thống thanh toán tại bàn </p>
19
New cards

bring out

mang ra (món ăn, v.v.)

20
New cards

feature

(v) có đặc điểm, tính năng đặc biệt

21
New cards

shipment

(n) hàng gửi

22
New cards

go through

(phr.v) xem xét, kiểm tra

23
New cards

packing slip

(n) Hóa đơn vận chuyển

24
New cards

enter

(v) nhập hàng vào kho

25
New cards

intact

(a) hàng còn nguyên vẹn

26
New cards

stocker

(n) nhân viên sắp xếp hàng hóa

27
New cards

shipping clerk

(n) nhân viên vận chuyển

28
New cards

figure

(n) số liệu

29
New cards

regional office

chi nhánh khu vực

30
New cards

merchandising

lập kế hoạch hàng hóa

31
New cards

display case

tủ trưng bày

<p>tủ trưng bày </p>
32
New cards

courier

người giao hàng (nhân viên giao hàng)

<p>người giao hàng (nhân viên giao hàng) </p>
33
New cards

drop off

(phr.v) giao, giao hàng