1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
竹
TRÚC
Ý nghĩa: Tre, trúc - Biểu tượng của sự thanh cao, mềm dẻo.
Trong Kanji: bộ TRÚC thường gắn liền với những khái niệm về đồ vật làm từ tre, hành động sử dụng các công cụ, hoặc thể hiện sự đơn giản, mộc mạc
米
MỄ
Ý nghĩa: GẠO - Biểu tượng của sự sống.
Trong Kanji: bộ MỄ thường liên quan đến các khái niệm về lương thực, sản phẩm từ gạo, sự tinh chế, hoặc những điều liên quan đến sự phát triển và thịnh vượng.
糸
MỊCH
Ý nghĩa: Sợi tơ - Biểu tượng của sự liên kết, kết nối, hoặc các sản phẩm làm từ sợi tơ.
Trong Kanji: bộ MỊCH thường liên quan đến vật liệu dệt may, sự tinh tế hoặc mối liên kết giữa các yếu tố.
缶
PHẪU
Ý nghĩa: Đồ sành - Biểu tượng của vật dụng chứa đựng, sự bảo quản hoặc lưu trữ.
Trong Kanji: bộ PHẪU thường liên quan đến các đồ đựng như bình, lon, hoặc vật liệu lưu trữ.
羊
DƯƠNG
Ý nghĩa: Con Dê - Biểu tượng của sự hiền lành, ấm áp và hòa thuận.
Trong Kanji: bộ DƯƠNG thường liên quan đến gia súc hoặc các ý nghĩa mang tính hòa bình và tốt lành.
羽
VŨ
Ý nghĩa: Lông vũ - Biểu tượng của sự tự do, nhẹ nhàng hoặc khả năng bay cao. Trong Kanji: bộ VŨ thường liên quan đến chim chóc, chuyển động, hoặc sự thoát khỏi giới hạn.
老
LÃO
Ý nghĩa: Già - Biểu tượng của sự trưởng thành, kinh nghiệm, và sự tôn kính dành cho người cao tuổi. Trong Kanji: bộ LÃO thường liên quan đến tuổi tác, sự khôn ngoan, hoặc những giá trị truyền thống.
而
NHI
Ý nghĩa: Mà, và - Biểu tượng của sự chuyển tiếp, mối liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự uyển chuyển.
Trong Kanji: bộ NHI thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến sự chuyển tiếp, mềm mại, kiên nhẫn.
耒
LỖI
Ý nghĩa: Cái cày - Biểu tượng của lao động, sản xuất và sinh kế.
Trong Kanji: bộ LỖI thường liên quan đến nông nghiệp hoặc các khái niệm về canh tác.
耳
NHĨ
Ý nghĩa: Tai, lỗ tai - Biểu tượng của sự lắng nghe, tiếp nhận thông tin hoặc khả năng giao tiếp. Trong Kanji: bộ NHĨ thường liên quan đến thính giác hoặc khả năng tiếp nhận.
聿
DUẬT
Ý nghĩa: Cây bút - iểu tượng của sự viết lách, ghi chép hoặc các hoạt động liên quan đến văn thư.
Trong Kanji: bộ DUẬT thường liên quan đến việc viết, ghi lại hoặc thể hiện thông tin.
肉
NHỤC
Ý nghĩa: Thịt - Biểu tượng của cơ thể con người, sức khỏe, hoặc các phần mềm bên trong cơ thể.
Trong Kanji: bộ NHỤC thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến bộ phận cơ thể hoặc nội tạng.
自
TỰ
Ý nghĩa: Bản thân mình - Biểu tượng của sự tự giác, tự nhiên hoặc bản thân mỗi cá nhân.
Trong Kanji: bộ TỰ thường liên quan đến các khái niệm về tự thân, cá nhân hoặc tự nhiên.
至
CHÍ
Ý nghĩa: Đến - Biểu tượng của sự đạt đến điểm cao nhất, sự hoàn thành hoặc đích đến cuối cùng. Trong Kanji: bộ CHÍ thường liên quan đến các khái niệm về kết thúc, mục tiêu hoặc đạt đích.
舌
THIỆT
Ý nghĩa: Cái lưỡi - Biểu tượng của khả năng nói, giao tiếp hoặc nếm.
Trong Kanji: bộ THIỆT thường liên quan đến ngôn ngữ, vị giác hoặc sự diễn đạt.
舟
CHU
Ý nghĩa: Cái thuyền - Biểu tượng của sự di chuyển trên nước, hành trình hoặc sự vận chuyển.
Trong Kanji: bộ CHU thường liên quan đến thuyền bè, sự vận tải, hoặc các khái niệm về giao thông trên nước.
色
SẮC
Ý nghĩa: Màu sắc - Biểu tượng của sự thay đổi, biểu hiện cảm xúc, hoặc những thứ liên quan đến vẻ đẹp và ngoại hình.
Trong Kanji: bộ SẮC thường gắn liền với màu sắc, sắc thái hoặc các khía cạnh tình cảm.
虫
TRÙNG
Ý nghĩa: Côn trùng - Biểu tượng của các loài sinh vật nhỏ hoặc yếu tố liên quan đến động vật nhỏ.
Trong Kanji: bộ TRÙNG thường xuất hiện trong các chữ về động vật, sự sinh sản, hoặc các hiện tượng tự nhiên.
血
HUYẾT
Ý nghĩa: Máu - Biểu tượng của sự sống, năng lượng, hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong Kanji: bộ HUYẾT thường liên quan đến cơ thể, sức khỏe hoặc các trạng thái cảm xúc mãnh liệt.
行
HÀNH
Ý nghĩa: Đi - Biểu tượng của sự di chuyển, hành động hoặc thực thi.
Trong Kanji: bộ HÀNH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến việc làm, đi lại, hoặc các hoạt động cụ thể.
衣
Y
Ý nghĩa: Y phục - Biểu tượng của sự che chở, bảo vệ cơ thể hoặc thể hiện phong cách và địa vị.
Trong Kanji: bộ Y thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến trang phục, hình dáng bên ngoài, hoặc những thứ bao bọc.
西
TÂY
Ý nghĩa: Phía tây - Biểu tượng của hướng tây, thời điểm buổi chiều hoặc sự kết thúc. Trong Kanji: bộ TÂY thường liên quan đến phương hướng, địa lý hoặc các yếu tố mang tính văn hóa.