Thẻ ghi nhớ: Bộ thủ bài 5 (1-30) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

TRÚC

Ý nghĩa: Tre, trúc - Biểu tượng của sự thanh cao, mềm dẻo.

Trong Kanji: bộ TRÚC thường gắn liền với những khái niệm về đồ vật làm từ tre, hành động sử dụng các công cụ, hoặc thể hiện sự đơn giản, mộc mạc

2
New cards

MỄ

Ý nghĩa: GẠO - Biểu tượng của sự sống.

Trong Kanji: bộ MỄ thường liên quan đến các khái niệm về lương thực, sản phẩm từ gạo, sự tinh chế, hoặc những điều liên quan đến sự phát triển và thịnh vượng.

3
New cards

MỊCH

Ý nghĩa: Sợi tơ - Biểu tượng của sự liên kết, kết nối, hoặc các sản phẩm làm từ sợi tơ.

Trong Kanji: bộ MỊCH thường liên quan đến vật liệu dệt may, sự tinh tế hoặc mối liên kết giữa các yếu tố.

4
New cards

PHẪU

Ý nghĩa: Đồ sành - Biểu tượng của vật dụng chứa đựng, sự bảo quản hoặc lưu trữ.

Trong Kanji: bộ PHẪU thường liên quan đến các đồ đựng như bình, lon, hoặc vật liệu lưu trữ.

5
New cards

DƯƠNG

Ý nghĩa: Con Dê - Biểu tượng của sự hiền lành, ấm áp và hòa thuận.

Trong Kanji: bộ DƯƠNG thường liên quan đến gia súc hoặc các ý nghĩa mang tính hòa bình và tốt lành.

6
New cards

Ý nghĩa: Lông vũ - Biểu tượng của sự tự do, nhẹ nhàng hoặc khả năng bay cao. Trong Kanji: bộ VŨ thường liên quan đến chim chóc, chuyển động, hoặc sự thoát khỏi giới hạn.

7
New cards

LÃO

Ý nghĩa: Già - Biểu tượng của sự trưởng thành, kinh nghiệm, và sự tôn kính dành cho người cao tuổi. Trong Kanji: bộ LÃO thường liên quan đến tuổi tác, sự khôn ngoan, hoặc những giá trị truyền thống.

8
New cards

NHI

Ý nghĩa: Mà, và - Biểu tượng của sự chuyển tiếp, mối liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự uyển chuyển.

Trong Kanji: bộ NHI thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến sự chuyển tiếp, mềm mại, kiên nhẫn.

9
New cards

LỖI

Ý nghĩa: Cái cày - Biểu tượng của lao động, sản xuất và sinh kế.

Trong Kanji: bộ LỖI thường liên quan đến nông nghiệp hoặc các khái niệm về canh tác.

10
New cards

NHĨ

Ý nghĩa: Tai, lỗ tai - Biểu tượng của sự lắng nghe, tiếp nhận thông tin hoặc khả năng giao tiếp. Trong Kanji: bộ NHĨ thường liên quan đến thính giác hoặc khả năng tiếp nhận.

11
New cards

DUẬT

Ý nghĩa: Cây bút - iểu tượng của sự viết lách, ghi chép hoặc các hoạt động liên quan đến văn thư.

Trong Kanji: bộ DUẬT thường liên quan đến việc viết, ghi lại hoặc thể hiện thông tin.

12
New cards

NHỤC

Ý nghĩa: Thịt - Biểu tượng của cơ thể con người, sức khỏe, hoặc các phần mềm bên trong cơ thể.

Trong Kanji: bộ NHỤC thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến bộ phận cơ thể hoặc nội tạng.

13
New cards

TỰ

Ý nghĩa: Bản thân mình - Biểu tượng của sự tự giác, tự nhiên hoặc bản thân mỗi cá nhân.

Trong Kanji: bộ TỰ thường liên quan đến các khái niệm về tự thân, cá nhân hoặc tự nhiên.

14
New cards

CHÍ

Ý nghĩa: Đến - Biểu tượng của sự đạt đến điểm cao nhất, sự hoàn thành hoặc đích đến cuối cùng. Trong Kanji: bộ CHÍ thường liên quan đến các khái niệm về kết thúc, mục tiêu hoặc đạt đích.

15
New cards

THIỆT

Ý nghĩa: Cái lưỡi - Biểu tượng của khả năng nói, giao tiếp hoặc nếm.

Trong Kanji: bộ THIỆT thường liên quan đến ngôn ngữ, vị giác hoặc sự diễn đạt.

16
New cards

CHU

Ý nghĩa: Cái thuyền - Biểu tượng của sự di chuyển trên nước, hành trình hoặc sự vận chuyển.

Trong Kanji: bộ CHU thường liên quan đến thuyền bè, sự vận tải, hoặc các khái niệm về giao thông trên nước.

17
New cards

SẮC

Ý nghĩa: Màu sắc - Biểu tượng của sự thay đổi, biểu hiện cảm xúc, hoặc những thứ liên quan đến vẻ đẹp và ngoại hình.

Trong Kanji: bộ SẮC thường gắn liền với màu sắc, sắc thái hoặc các khía cạnh tình cảm.

18
New cards

TRÙNG

Ý nghĩa: Côn trùng - Biểu tượng của các loài sinh vật nhỏ hoặc yếu tố liên quan đến động vật nhỏ.

Trong Kanji: bộ TRÙNG thường xuất hiện trong các chữ về động vật, sự sinh sản, hoặc các hiện tượng tự nhiên.

19
New cards

HUYẾT

Ý nghĩa: Máu - Biểu tượng của sự sống, năng lượng, hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong Kanji: bộ HUYẾT thường liên quan đến cơ thể, sức khỏe hoặc các trạng thái cảm xúc mãnh liệt.

20
New cards

HÀNH

Ý nghĩa: Đi - Biểu tượng của sự di chuyển, hành động hoặc thực thi.

Trong Kanji: bộ HÀNH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến việc làm, đi lại, hoặc các hoạt động cụ thể.

21
New cards

Y

Ý nghĩa: Y phục - Biểu tượng của sự che chở, bảo vệ cơ thể hoặc thể hiện phong cách và địa vị.

Trong Kanji: bộ Y thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến trang phục, hình dáng bên ngoài, hoặc những thứ bao bọc.

22
New cards

西

TÂY

Ý nghĩa: Phía tây - Biểu tượng của hướng tây, thời điểm buổi chiều hoặc sự kết thúc. Trong Kanji: bộ TÂY thường liên quan đến phương hướng, địa lý hoặc các yếu tố mang tính văn hóa.