Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Freedom3
Freedom3
5.0
(1)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/29
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
30 Terms
View all (30)
Star these 30
1
New cards
Able
Có tài , có năng lực
2
New cards
Đơn vị
Unit
3
New cards
Think
Nghĩ
4
New cards
Matter
Vấn đề
5
New cards
Subject
Chủ thể
6
New cards
Most
Hầu hết
7
New cards
Stared
Nhìn chằm chầm
8
New cards
Couldn’t
Không thể
9
New cards
Concert
Buổi hòa nhạc
10
New cards
Given
Được cho
11
New cards
Myself
Riêng tôi
12
New cards
Alone
Một mình
13
New cards
Relax
Thư giãn
14
New cards
Opinion
Ý kiến
15
New cards
Taught V3
Dạy
16
New cards
Binary
Đi đôi
17
New cards
weight
Cân nặng
18
New cards
Army
Quân đội
19
New cards
Audience
Khán giả
20
New cards
Growth
Sự phát triển
21
New cards
Impact
Sự va chạm
22
New cards
Example
Ví dụ
23
New cards
Brush
Bàn chải ; bút lông
24
New cards
Ago
Trước đây
25
New cards
Trust
Niềm tin , sự tin tưởng
26
New cards
Shot
Sự bắn ; cú ném bóng
27
New cards
Shine
Chiếu sáng ; tỏa sáng
28
New cards
Pepper
Hạt tiêu
29
New cards
Officer
Viên chức , sĩ quan , cảng sát
30
New cards
Indeed
Quả thật , thực sự ( để nhấn mạnh lời nói , lời cảm ơn )