1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
十三日
Ngày 13
一日中
suốt cả ngày
先日
ngày trước
休日
Ngày nghỉ
二日
Mùng 2
十日
Mùng 10
母の日
Ngày của mẹ
何日
Ngày gì
一日
Mùng 1
二月
Tháng 2
四月
Tháng 4
お正月
Tết
二か月
2 tháng
三ヶ月
3 tháng
月よう日
Thứ 2
月
Trăng
三日月
Trăng khuyết
火よう日
Thứ 3
火事
Hoả hoạn
火
Ngọn lửa
花火
Pháo hoa
水ょう日
Thứ 4
水道
Đường ống nước
水
Nước uống
木
Cây
木ょう日
Thứ 5
大木
Cây lớn
木のは
Lá cây
金よう日
Thứ 6
金
Vàng
金のゆびお
nhẫn vàng
金色
Mạ vàng
お金
Tiền
金もち
Giàu có
金網
Lưới mạ vàng
土ょう日
Thứ 7
土地
Đất đai
土
Đất trồng
富士山
Núi phú sĩ
大山
Núi lửa
山
Núi
山田さん
Anh Yamada
河川
những dòng sông
川
con sông
水田
Ruộng nước
田
đồng ruộng
田中さん
Chị Tanaka