1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing (adj)
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj)
như trong quân đội
astounding (adj)
làm sửng sốt, làm kinh ngạc
brilliant (adj)
rất ấn tượng, rất thông minh
campus (n)
khuôn viên trường học
complex (n)
khu liên hợp, quần thể
confidence (n)
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
coral reef (n)
rạn san hô
eco-tour (n)
du lịch sinh thái
embarrassing (adj)
bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ
exhilarating (adj)
đầy phấn khích
experience (n)
sự trải nghiệm, kinh nghiệm
explore (v)
khám phá, tìm tòi, học hỏi
fauna (n)
tất cả động vật của một khu vực
flora (n)
tất cả thực vật của một khu vực
helpless (adj)
cần giúp đỡ, không thể tự lực
lack (n, v)
sự thiếu, thiếu
learn by rote (phr.)
học vẹt, thuộc lòng
memorable (adj)
đáng nhớ
performance (n)
buổi biểu diễn
picturesque (adj)
đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
seabed (n)
đáy biển
snorkelling (n)
lặn có sử dụng ống thở
theme (n)
chủ đề, đề tài
thrilling (adj)
rất phấn khích, rất vui, gay cấn
touching (adj)
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance (n)
điệu nhảy dân tộc
spectacular (adj)
đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
unpleasant (adj)
không thoải mái, không vui vẻ