Unit 5 Grade 9

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1

amazing (adj)

ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

2

army-like (adj)

như trong quân đội

3

astounding (adj)

làm sửng sốt, làm kinh ngạc

4

brilliant (adj)

rất ấn tượng, rất thông minh

5

campus (n)

khuôn viên trường học

6

complex (n)

khu liên hợp, quần thể

7

confidence (n)

niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

8

coral reef (n)

rạn san hô

9

eco-tour (n)

du lịch sinh thái

10

embarrassing (adj)

bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ

11

exhilarating (adj)

đầy phấn khích

12

experience (n)

sự trải nghiệm, kinh nghiệm

13

explore (v)

khám phá, tìm tòi, học hỏi

14

fauna (n)

tất cả động vật của một khu vực

15

flora (n)

tất cả thực vật của một khu vực

16

helpless (adj)

cần giúp đỡ, không thể tự lực

17

lack (n, v)

sự thiếu, thiếu

18

learn by rote (phr.)

học vẹt, thuộc lòng

19

memorable (adj)

đáng nhớ

20

performance (n)

buổi biểu diễn

21

picturesque (adj)

đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)

22

seabed (n)

đáy biển

23

snorkelling (n)

lặn có sử dụng ống thở

24

theme (n)

chủ đề, đề tài

25

thrilling (adj)

rất phấn khích, rất vui, gay cấn

26

touching (adj)

gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

27

tribal dance (n)

điệu nhảy dân tộc

28

spectacular (adj)

đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

29

unpleasant (adj)

không thoải mái, không vui vẻ