ENVIRONMENTAL PRACTICES OF BIG BUSINESSES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

Be shaped by

Được định hình bởi

2
New cards

Offend

Gây xúc phạm

3
New cards

Justice

Sự công bằng

4
New cards

Offend our sense of justice

Xúc phạm cảm xúc công bằng của chúng ta

5
New cards

Maximize amount of money

Tối đa hóa số lượng tiền

6
New cards

Unmanaged

Không được quản lý

7
New cards

Fishery

Ngư trường

8
New cards

Fishermen

Ngư dân

9
New cards

Quota

Hạn ngạch

10
New cards

International logging

Khai thác gỗ quốc tế

11
New cards

Tropical rainforest land

Đất rừng nhiệt đới

12
New cards

Corrupt officials

Quan chức tham nhũng

13
New cards

Unsophisticated

Thiếu trải nghiệm / Thật thà

14
New cards

Landowner

Chủ đất

15
New cards

Environmentally aware

Có nhận thức về môi trường

16
New cards

Out-compete dirty

Vượt mặt các công ty “bẩn”

17
New cards

Reverse

Điều ngược lại

18
New cards

Ineffective

Không hiệu quả

19
New cards

Ignore

Phớt lờ

20
New cards

It is easy for the rest of one

Người còn lại dễ dàng (chưa rõ, cần ngữ cảnh)

21
New cards

Blame

Đổ lỗi

22
New cards

Charities

Tổ chức từ thiện

23
New cards

Profit-making

Tạo ra lợi nhuận

24
New cards

Publicly owned companies

Công ty sở hữu công khai / nhà nước

25
New cards

Shareholders

Cổ đông

26
New cards

Under obligation

Có nghĩa vụ

27
New cards

Legal

Hợp pháp

28
New cards

Legally liable for sth

Chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì

29
New cards

Fiduciary

Người được ủy thác / có trách nhiệm ủy thác

30
New cards

Knowingly manage

Cố tình quản lý

31
New cards

Successfully sued by sth

Bị kiện thành công bởi

32
New cards

Court

Tòa án

33
New cards

Declared

Tuyên bố

34
New cards

Humanitarian

Nhân đạo

35
New cards

Sentiment

Cảm xúc

36
New cards

Stockholders

Cổ đông

37
New cards

Ultimate

Cuối cùng, tối thượng

38
New cards

Destructive environmental policies

Chính sách môi trường gây hại

39
New cards

Politicians

Chính trị gia

40
New cards

Unprofitable

Không có lợi nhuận

41
New cards

Illegal

Bất hợp pháp

42
New cards

Sustainable

Bền vững

43
New cards

Profitable

Có lợi nhuận

44
New cards

Suing business

Việc kiện tụng doanh nghiệp

45
New cards

Disaster

Thảm họa

46
New cards

Spill off

Tràn ra, rò rỉ

47
New cards

Ashamed

Xấu hổ

48
New cards

Track record

Thành tích (trong quá khứ)

49
New cards

Pressing

Cấp bách, khẩn thiết

50
New cards

Enforce

Thi hành, bắt buộc tuân theo

51
New cards

Requiring

Yêu cầu

52
New cards

Transmitted

Lây truyền

53
New cards

Infect

Lây nhiễm

54
New cards

Administration

Chính quyền, sự quản lý

55
New cards

Packers

Người đóng gói

56
New cards

Refuse

Từ chối

57
New cards

Obey

Tuân theo

58
New cards

Fast-food

Thức ăn nhanh

59
New cards

Demands

Nhu cầu, yêu cầu

60
New cards

Purchases

Việc mua hàng

61
New cards

Plummeted

Giảm mạnh

62
New cards

Complied

Tuân thủ

63
New cards

Sensitive

Nhạy cảm

64
New cards

Jewelry

Trang sức

65
New cards

Gold miners

Người khai thác vàng

66
New cards

Outraged

Phẫn nộ

67
New cards

Accordance with moral principles

Phù hợp với nguyên tắc đạo đức

68
New cards

Arisen

Phát sinh, nảy sinh

69
New cards

Precisely

Chính xác

70
New cards

Explicit

Rõ ràng, minh bạch

71
New cards

Empowering

Trao quyền, tăng cường sức mạnh

72
New cards

Moralistic

Đạo đức giả / quá chú trọng đạo đức

73
New cards

Admirable

Đáng ngưỡng mộ

74
New cards

Selfish

Ích kỷ