Thẻ ghi nhớ: 3000 từ (s) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

sack

n, v sæk bao tải; đóng bao, bỏ vào bao

2
New cards

sad

adj sæd buồn, buồn bã

3
New cards

sadly

adv sædli một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

4
New cards

sadness

n sædnis sự buồn rầu, sự buồn bã

5
New cards

safe

adj seif an toàn, chắc chắn, đáng tin

6
New cards

safely

adv seifli an toàn, chắc chắn, đáng tin

7
New cards

safety

n seifti sự an toàn, sự chắc chăn

8
New cards

sail

v, n seil đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm

9
New cards

sailing

n seiliɳ sự đi thuyền

10
New cards

sailor

n seilə thủy thủ

11
New cards

salad

n sæləd sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống

12
New cards

salary

n ˈsæləri tiền lương

13
New cards

sale

n seil việc bán hàng

14
New cards

salt

n sɔ:lt muối

15
New cards

salty

adj ́sɔ:lti chứa vị muối, có muối, mặn

16
New cards

same

adj, pron seim đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

17
New cards

sample

n ́sa:mpl mẫu, hàng mẫu

18
New cards

sand

n sænd cát

19
New cards

satisfaction

n ,sætis'fæk∫n sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự trả nợ, bồi thường

20
New cards

satisfied

adj sætisfaid cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn

21
New cards

satisfy

v sætisfai làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội

22
New cards

satisfying

adj sætisfaiiη đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý

23
New cards

Saturday (abbr Sat)

n sætədi thứ 7

24
New cards

sauce

n sɔ:s nước xốt, nước chấm

25
New cards

save

v seiv cứu, lưu

26
New cards

saving

n ́seiviη sự cứu, sự tiết kiệm

27
New cards

say

v sei nói

28
New cards

scale

n skeɪl vảy (cá..), tỷ lệ

29
New cards

scare

v, n skɛə làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng

30
New cards

scared

adj skerd bị hoảng sợ, bị sợ hãi

31
New cards

scene

n si:n cảnh, phong cảnh

32
New cards

schedule

n, v ́ʃkedju:l kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch

33
New cards

scheme

n ski:m sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

34
New cards

school

n sku:l đàn cá, bầy cá, trường học, học đường

35
New cards

science

n saiəns khoa học, khoa học tự nhiên

36
New cards

scientific

adj ,saiən'tifik (thuộc) khoa học, có tính khoa học

37
New cards

scientist

n saiəntist nhà khoa học

38
New cards

scissors

n ́sizəz cái kéo

39
New cards

score

n, v skɔ: điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

40
New cards

scratch

v, n skrætʃ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

41
New cards

scream

v, n skri:m gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

42
New cards

screen

n skrin màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung

43
New cards

screw

n, v skru: đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

44
New cards

sea

n si: biển

45
New cards

seal

n, v si:l hải cẩu; săn hải cẩu

46
New cards

search

n, v sə:t∫ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

47
New cards

season

n ́si:zən mùa

48
New cards

seat

n si:t ghế, chỗ ngồi

49
New cards

second

det, adv, n ˈsɛkənd thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

50
New cards

secondary

adj ́sekəndəri trung học, thứ yếu

51
New cards

secret

adj, n si:krit bí mật; điều bí mật

52
New cards

secretary

n sekrətri thư ký

53
New cards

secretly

adv si:kritli bí mật, riêng tư

54
New cards

section

n sekʃn mục, phần

55
New cards

sector

n ˈsɛktər khu vực, lĩnh vực

56
New cards

secure

adj, v si'kjuə chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

57
New cards

security

n siˈkiuəriti sự an toàn, sự an ninh

58
New cards

see

v si: nhìn, nhìn thấy, quan sát

59
New cards

seed

n sid hạt, hạt giống

60
New cards

seek

v si:k tìm, tìm kiếm, theo đuổi

61
New cards

seem linking

v si:m có vẻ như, dường như

62
New cards

select

v si ́lekt chọn lựa, chọn lọc

63
New cards

selection

n si'lekʃn sự lựa chọn, sự chọc lọc

64
New cards

self

n self bản thân mình

65
New cards

self

- combiningform tự bản thân mình, cái tôi

66
New cards

sell

v sel bán

67
New cards

senate

n ́senit thượng nghi viện, ban giám hiệu

68
New cards

senator

n ˈsɛnətər thượng nghị sĩ

69
New cards

send

v send gửi, phái đi

70
New cards

senior

adj, n si:niə nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cấo đẳng

71
New cards

sense

n sens giác quan, tri giác, cảm giác

72
New cards

sensible

adj sensəbl có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được

73
New cards

sensitive

adj sensitiv dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

74
New cards

sentence

n sentəns câu

75
New cards

separate

adj, v seprət khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

76
New cards

separated

adj seprətid ly thân

77
New cards

separately

adv seprətli không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

78
New cards

separation

n ̧sepə ́reiʃən sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

79
New cards

September

n sep ́tembə tháng 9

80
New cards

series

n ˈsɪəriz loạt, dãy, chuỗi

81
New cards

serious

adj siəriəs đứng đắn, nghiêm trang

82
New cards

seriously

adv siəriəsli đứng đắn, nghiêm trang

83
New cards

servant

n sə:vənt người hầu, đầy tớ

84
New cards

serve

v sɜ:v phục vụ, phụng sự

85
New cards

service

n sə:vis sự phục vụ, sự hầu hạ

86
New cards

session

n seʃn buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

87
New cards

set

n, v set bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

88
New cards

settle

v ˈsɛtl giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

89
New cards

several

det, pron sevrəl vài

90
New cards

severe

adj səˈvɪər khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

91
New cards

severely

adv sə ́virli khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

92
New cards

sew

v soʊ may, khâu

93
New cards

sewing

n ́souiη sự khâu, sự may vá

94
New cards

sex

n seks giới, giống

95
New cards

sexual

adj seksjuəl giới tính, các vấn đề sinh lý

96
New cards

sexually

adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý

97
New cards

shade

n ʃeid bóng, bóng tối

98
New cards

shadow

n ˈʃædəu bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

99
New cards

shake

v, n ʃeik rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

100
New cards

shall

v, modal ʃæl dự đoán tương lai: sẽ