1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
返航
fǎnháng - trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền, máy bay,...)
恶劣
èliè - xấu xa, tồi tệ
可怕
kěpà - đáng sợ
风浪
fēnglàng sóng gió
慌张
huāngzhāng - hoang mang, rối loạn
舱
cāng / khoang, buồng
使劲儿
shǐjìn er - gắng sức, ra sức
朝
cháo về phía, hướng về
简直
jiǎnzhí - quả là, thật là
沉
chén - chìm, lặn
严肃
yánsù - nghiêm túc,nghiêm nghị, trang nghiêm
猛烈
měngliè mạnh, dữ dội
狂
kuáng mạnh, điên cuồng
威胁
wēixié - đe dọa, uy hiếp
平衡
"píng héng cân bằng, thăng bằng
吨
dūn tấn
钢铁
gāng tiě sắt thép
根基
gēnjī - nền tảng, nền móng
重量
zhòngliàng - trọng lượng
相似
xiāngsì - giống,tương tự
风景
/fēngjǐng/ phong cảnh
窄
zhǎi hẹp
万丈
wànzhàng - cao ngất, muôn trượng
深渊
shēnyuān
vực sâu, vực thẳm
游览
yóulǎn - chuyến du lịch, tham quan, dạo chơi
发抖
fā dǒu run rẩy
负重
fùzhòng - vác nặng
摔倒
shuāi dǎo ngã nhào
妇女
fùnǚ - phụ nữ
起
qǐ
vụ (việc)(lượng từ)
丝毫
sīháo - tí ti, mảy may, chút nào
滚
gǔn - lăn, lộn, cút xéo
风险
fēngxiǎn - rủi ro,sự mạo hiểm, sự nguy hiểm
谨慎
jǐnshèn - cẩn thận
效应
xiàoyìng - tác động, ảnh hưởng, hiệu ứng
胸
xiōng ngực, lòng
承受
chéng shòu
chịu đựng
和尚
héshang - hoà thượng
钟
zhōng - chuông
彻底
chèdǐ - triệt để, hoàn toàn