Thẻ ghi nhớ: HSK5 Bài 25 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

返航

fǎnháng - trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền, máy bay,...)

2
New cards

恶劣

èliè - xấu xa, tồi tệ

3
New cards

可怕

kěpà - đáng sợ

4
New cards

风浪

fēnglàng sóng gió

5
New cards

慌张

huāngzhāng - hoang mang, rối loạn

6
New cards

cāng / khoang, buồng

7
New cards

使劲儿

shǐjìn er - gắng sức, ra sức

8
New cards

cháo về phía, hướng về

9
New cards

简直

jiǎnzhí - quả là, thật là

10
New cards

chén - chìm, lặn

11
New cards

严肃

yánsù - nghiêm túc,nghiêm nghị, trang nghiêm

12
New cards

猛烈

měngliè mạnh, dữ dội

13
New cards

kuáng mạnh, điên cuồng

14
New cards

威胁

wēixié - đe dọa, uy hiếp

15
New cards

平衡

"píng héng cân bằng, thăng bằng

16
New cards

dūn tấn

17
New cards

钢铁

gāng tiě sắt thép

18
New cards

根基

gēnjī - nền tảng, nền móng

19
New cards

重量

zhòngliàng - trọng lượng

20
New cards

相似

xiāngsì - giống,tương tự

21
New cards

风景

/fēngjǐng/ phong cảnh

22
New cards

zhǎi hẹp

23
New cards

万丈

wànzhàng - cao ngất, muôn trượng

24
New cards

深渊

shēnyuān

vực sâu, vực thẳm

25
New cards

游览

yóulǎn - chuyến du lịch, tham quan, dạo chơi

26
New cards

发抖

fā dǒu run rẩy

27
New cards

负重

fùzhòng - vác nặng

28
New cards

摔倒

shuāi dǎo ngã nhào

29
New cards

妇女

fùnǚ - phụ nữ

30
New cards

vụ (việc)(lượng từ)

31
New cards

丝毫

sīháo - tí ti, mảy may, chút nào

32
New cards

gǔn - lăn, lộn, cút xéo

33
New cards

风险

fēngxiǎn - rủi ro,sự mạo hiểm, sự nguy hiểm

34
New cards

谨慎

jǐnshèn - cẩn thận

35
New cards

效应

xiàoyìng - tác động, ảnh hưởng, hiệu ứng

36
New cards

xiōng ngực, lòng

37
New cards

承受

chéng shòu

chịu đựng

38
New cards

和尚

héshang - hoà thượng

39
New cards

zhōng - chuông

40
New cards

彻底

chèdǐ - triệt để, hoàn toàn