1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pollution
ô nhiễm
pollute
gây ô nhiễm
polluted
bị ô nhiễm
traffic jam
traffic congestion
get stuck in
bị mắc kẹt
packed with
chật ních
construction site
công trường
dusty
bụi bặm
noisy
ồn ào
itchy eyes
ngứa mắt
modern
hiện đại
outdated
lỗi thời
dirty
bẩn
crowded
đông đúc
comfortable
thoải mái
cost of living
mức sống
population
dân số
system
hệ thống
concrete jungle
khu rừng bê tông (nhiều nhà cao tầng)
downtown
trung tâm thành phố
entertainment center
khu vui chơi
shopping center
trung tâm thương mại
means of transport
phương tiện giao thông
pick up
đón ai đó
give a lift
cho ai đó đi nhờ xe
leave
rời khỏi
the underground
tàu điện ngầm
hometown
quê hương
teen
teenager
metro
tàu điện
public amenities
tiện ích công cộng
commuters
người đi lại (thường là đi làm)
rush hour
giờ cao điểm,peak hour
residents
cư dân, inhabitant
liveable
đáng sống
pickpocketing
móc túi
dangerous
nguy hiểm
safe
an toàn
convenient
tiện lợi
peaceful
yên bình
bustling
nhộn nhịp
high crime rates
tỷ lệ tội phạm cao
get around
đi lại
carry out
thực hiện
come down with
mắc bệnh
hang out with
đi chơi với
cut down on
cắt giảm
noise pollution
ô nhiễm tiếng ồn
project
dự án
the flu
bệnh cúm
offer
đưa ra, cung cấp
respond
đáp lại
advantage
lợi thế
drawback
bất lợi, disadvantage
on time
đúng giờ
arrange time
sắp xếp thời gian
avoid
tránh
learning space
không gian học tập
leftovers
đồ ăn thừa
cafeteria
quán ăn tự phục vụ
food waste
rác thực phẩm
develop
phát triển
throw away
vứt đi
sort out
phân loại
process into biogas
xử lý thành khí sinh học
pavement
vỉa hè
unsafe
không an toàn
school gates
cổng trường
drop-off
chở ai đó đến đâu
pick-up
đón, rước
ban
cấm
take action
hành động
allow
cho phép
suggest
gợi ý
realise
nhận ra
authority
chính quyền
feel
cảm thấy
think
nghĩ
unconvenient
không tiện lợi