New words 2024 (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

You see all sorts of terrible things when you're a nurse so you become hardened to it.

Khi bạn làm y tá, bạn thấy mọi loại điều kinh khủng nên bạn trở nên cứng rắn với nó.

2
New cards

It's quite common to see couples who dress alike.

Rất phổ biến thấy các cặp đôi mặc giống nhau.

3
New cards

The village held a fair on the common.

Làng tổ chức một hội chợ trên khu đất dành cho cộng đồng.

4
New cards

The laws were designed to benefit the common.".

Luật lệ được thiết kế để mang lại lợi ích cho cộng đồng.

5
New cards

"I haven't even had time to unpack (my suitcase/clothes). He read the agreed statement to the group and then began to unpack it for them."

"Tôi thậm chí chưa có thời gian để mở hành lí (vali/quần áo) của mình. Anh ấy đọc bản tuyên bố đã được đồng ý với nhóm và sau đó bắt đầu giải thích cho họ.

6
New cards

If you have a physical symptom, like feeling very tired a lot, it's important to see a doctor to find out why.

Nếu bạn có triệu chứng về thể chất, như cảm thấy mệt mỏi nhiều, quan trọng là phải đến gặp bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân.

7
New cards

You could feel the tension in the room as we waited for our exam results.

Bạn có thể cảm nhận sự căng thẳng trong phòng khi chúng ta đợi kết quả thi của mình.

8
New cards

He stepped forth into the sunlight, leaving the shadows behind.

Anh ta bước ra ánh nắng mặt trời, để lại những bóng tối phía sau.

9
New cards

His speech inspired us to keep moving forth despite the obstacles.

Bài phát biểu của anh ấy truyền cảm hứng cho chúng tôi tiếp tục tiến về phía trước mặc cho những khó khăn.

10
New cards

From that day forth he never drank again.

Từ ngày đó trở đi, anh ấy không bao giờ uống rượu nữa.

11
New cards

Let me suggest a possible scenario.

Hãy để tôi đề xuất một kịch bản có thể.

12
New cards

He still feels insecure about his ability to do the job.

Anh ta vẫn cảm thấy không an tâm về khả năng thực hiện công việc.

13
New cards

"Last year he went into hospital for a minor operation.

"Năm ngoái anh ấy vào viện để thực hiện một cuộc phẫu thuật nhỏ.

14
New cards

He was accused of having sex with a minor.

Anh ta bị buộc tội có quan hệ tình dục với một người vị thành niên.

15
New cards
I minored in Spanish in college
Tôi học chuyên ngành tiếng Tây Ban Nha ở trường đại học.
16
New cards

It's not clear who actually pulled the trigger.

Không rõ ai thực sự là người bóp còi

17
New cards
There are fears that the incident may be a trigger for more violence in the capital. Some people find that certain foods trigger their headaches
"Có nỗi sợ rằng sự kiện có thể là lý do gây ra thêm bạo lực ở thủ đô. Một số người phát hiện rằng một số thức ăn làm kích thích đau đầu của họ."
18
New cards

The boxer relied on his power, pace, and pressure to overwhelm opponents.

Võ sĩ đánh đấm dựa vào sức mạnh, tốc độ và áp lực để áp đảo đối thủ.

19
New cards
I was overwhelmed by all the flowers and letters of support I received.

Tôi bị choáng ngợp bởi tất cả các bó hoa và thư ủng hộ mà tôi nhận được.

20
New cards
It's still not working properly
Vẫn chưa hoạt động đúng cách.
21
New cards
Practicing mindfulness meditation has helped her reduce stress and stay focused during busy days.
Việc thực hành thiền chú ý đã giúp cô giảm căng thẳng và tập trung trong những ngày bận rộn.
22
New cards
Let us spend a few moments in quiet meditation.
Hãy dành vài phút trong yên lặng thiền.
23
New cards
He writes from a Marxist perspective
Anh ấy viết từ quan điểm Mác.
24
New cards
You must keep things in perspective - the overall situation isn't really that bad.
Bạn phải nhìn vấn đề theo quan điểm tổng thể - tình hình tổng cộng không thực sự tồi tệ như vậy.
25
New cards

Total investments for this year reached $53 million, and, to put this into perspective, investments this year were double those made in 2013.

Tổng lượng đầu tư cho năm nay đạt 53 triệu đô la, và, để hiểu rõ hơn, việc đầu tư năm nay gấp đôi so với năm 2013.

26
New cards
You must learn to prioritize your work.
Bạn phải học cách ưu tiên công việc của mình.
27
New cards
a door handle
một tay nắm cửa.
28
New cards
I thought he handled the situation very well.
Tôi nghĩ anh ấy đã xử lý tình huống rất tốt.
29
New cards
Snow and ice have caused chaos on the roads.
Tuyết và băng đã gây ra hỗn loạn trên đường.
30
New cards
Life is full of uncertainties.
Cuộc sống đầy rẫy những không chắc chắn.
31
New cards

Not long afterwards, he told a co-worker that he probably would not be seeing him again.

Không lâu sau đó, anh nói với một đồng nghiệp rằng có lẽ anh không sẽ gặp lại anh ấy nữa.

32
New cards
If you can't enjoy this music you've got no soul.
Nếu bạn không thể thưởng thức âm nhạc này
33
New cards
We welcome the government's affirmation of its intention to act. The reports are an affirmation that the students are learning.
Chúng tôi hoan nghênh sự xác nhận từ phía chính phủ về ý định hành động của họ. Các báo cáo là sự khẳng định rằng học sinh đang học tập.
34
New cards

Whilst I do agree with some of his opinions, I find his manner very rude.

Mặc dù tôi đồng ý với một số quan điểm của anh ấy, nhưng tôi thấy cách cư xử của anh ấy rất thô lỗ.

35
New cards

He drove around the paddocks checking wethers, ewes and lambs.

Anh ta lái xe quanh các khu đất chăn nuôi để kiểm tra dê đực, dê cái và cừu con.

36
New cards

Looking at the state of his car, it's a miracle (that) he wasn't killed!

Nhìn vào tình trạng của chiếc xe hơi của anh, thật kỳ diệu là anh không bị chết!

37
New cards
He's usually quite polite in my presence.
Anh ta thường khá lịch sự khi ở gần tôi.
38
New cards

Iron, steel, nickel, and cobalt are magnetic metals.

Sắt, thép, niken, và cô balt là kim loại có từ tính.

39
New cards
There's something very magnetic about Susan.
Có điều gì đó rất cuốn hút về Susan.
40
New cards
These charities deserve your support.; Những tổ chức từ thiện này xứng đáng được ủng hộ của bạn.
41
New cards
Many short rivers flow into the Pacific Ocean.; Nhiều con sông ngắn đổ vào Đại Tây Dương.
42
New cards
Her long red hair flowed down over her shoulders.; Tóc đỏ dài của cô dạt xuống qua vai cô.
43
New cards
the flow of traffic; sự luân chuyển của giao thông.
44
New cards
We empower our sales staff to make decisions without always having to consult their supervisor.; Chúng tôi tăng cường quyền lực cho nhân viên bán hàng để họ có thể ra quyết định mà không cần phải thường xuyên tham khảo ý kiến của cấp trên của họ.
45
New cards
She soon proved herself worthy of the trust we placed in her.; Cô ấy sớm chứng minh mình xứng đáng với sự tin tưởng mà chúng tôi dành cho cô ấy.
46
New cards
The front row of chairs was reserved for local worthies.; Vị trí hàng ghế ở hàng đầu được dành cho những người xứng đáng trong địa phương.
47
New cards
She gave me one of those irresistible smiles and I just had to agree.; Cô ấy đưa cho tôi một nụ cười không thể cưỡng lại và tôi chỉ có thể đồng ý.
48
New cards
Some fans seem to regard the players as divine beings.; Một số người hâm mộ dường như coi cầu thủ như những vị thần.
49
New cards
I divined from his grim expression that the news was not good.; Tôi suy đoán từ sự biểu lộ khó chịu của anh ta rằng tin tức không phải là tốt.
50
New cards
His poetry seemed to embody the very essence of human emotion.; Những bài thơ của anh ta dường như hiện thân bản chất cảm xúc con người.
51
New cards
She kept her true feelings inner, revealing only a fraction to those around her.; Cô giữ bản chất cảm xúc trong bên trong, chỉ tiết lộ một phần nhỏ đến những người xung quanh.
52
New cards
The magician's performance was so captivating that it mesmerized the entire audience.; Màn trình diễn của ảo thuật gia quá hấp dẫn đến mức nó đã mê hoặc cả khán giả.
53
New cards
The novel was so mesmersing that she stayed up all night to finish reading it.; Cuốn tiểu thuyết đủ mãn mê hoặc để cô ấy thức đến khuya để hoàn tất việc đọc.
54
New cards
The country's struggle for independence was marked by a significant resistance war.; Cuộc đấu tranh của đất nước cho độc lập được đặt dấu ấn bởi một chiến tranh kháng chiến quan trọng.
55
New cards
The doctors worked tirelessly at the makeshift field hospital during the crisis.; Các bác sĩ làm việc không mệt mỏi tại bệnh viện chiến trường tạm thời trong tình hình khủng hoảng.
56
New cards
She gave a thrilling account of her life in the jungle.; Cô ấy kể một cách kịch tính về cuộc sống của mình trong rừng.
57
New cards
It is our duty to protect the environment for future generations.; Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
58
New cards
He devotes his weekends to volunteering at the local shelter.; Anh ấy cống hiến cuối tuần của mình để tình nguyện tại trại dưỡng địa phương.
59
New cards
He is a great devotee of the prime minister.; Anh ấy là một người tận tụy với thủ tướng.
60
New cards
He inspired respect and devotion from his pupils.; Anh ấy truyền cảm hứng tôn trọng và sự tận tụy từ học trò.
61
New cards
They had a long and happy marriage.; Họ có một cuộc hôn nhân dài và hạnh phúc.
62
New cards
She decided to search for her biological mother after her adoptive parents died.; Cô quyết định tìm kiếm mẹ ruột sau khi cha mẹ nuôi của cô qua đời.
63
New cards
There has been a close bond between them ever since she saved him from drowning.; Giữa họ đã có một tương kết chặt chẽ kể từ khi cô đã cứu anh ta khỏi đuối nước.
64
New cards
The resort is easily accessible by road, rail, and air.; Khu nghỉ dưỡng dễ dàng tiếp cận thông qua đường bộ, đường sắt và không khí.
65
New cards
Customers use a touchscreen to buy tickets.; Khách hàng sử dụng màn hình cảm ứng để mua vé.
66
New cards
a company at the cutting edge of mobile communications technology; Một công ty ở phía trước của công nghệ truyền thông di động.
67
New cards
a blockbuster movie/novel; Một bộ phim/sách ăn khách.
68
New cards
The specialist diagnosed cancer.; Chuyên gia chẩn đoán ung thư.
69
New cards
The museum is full of rare and precious treasures.; Bảo tàng đầy những kho báu hiếm và quý.
70
New cards
visionary thinking; Suy nghĩ tầm nhìn.
71
New cards
Einstein was a (mathematical) genius.; Einstein là một thiên tài (toán học).
72
New cards
Support in Europe for foreign military interventions is low.; Sự ủng hộ ở Châu Âu cho các can thiệp quân sự nước ngoài thấp.
73
New cards
In 1949, the Communist Party established the People's Republic of China under Mao Zedong.; Năm 1949, Đảng Cộng sản thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông.
74
New cards
Her only brother was killed in battle; Em trai duy nhất của cô đã bị giết trong trận chiến.
75
New cards
He wrote a biography of Winston Churchill.; Anh ấy đã viết một cuốn tiểu sử về Winston Churchill.
76
New cards
Most modern kings and queens rule (their countries) only in a formal way, without real power.; Hầu hết các vua và nữ hoàng hiện đại chỉ cai trị (đất nước của họ) một cách hình thức, không có quyền lực thực sự.
77
New cards
You can't help but admire her determination to succeed.; Bạn không thể không ngưỡng mộ sự quyết tâm thành công của cô ấy.
78
New cards
He's very ambitious for his children; Anh ấy rất tham vọng vì các con của mình.
79
New cards
The money was donated by an anonymous benefactor.; Tiền được quyên góp bởi một ân nhân giấu tên.
80
New cards
a distinguished writer; Một nhà văn nổi tiếng.
81
New cards
Write the amount in both words and figures.; Viết số tiền bằng cả chữ lẫn số.
82
New cards
I could see two tall figures in the distance; Tôi có thể nhìn thấy hai hình người cao to ở xa.
83
New cards
Please see figures 8 and 9.; Xin hãy xem hình số 8 và 9.
84
New cards
We figured (that) you'd want to rest after your trip.; Chúng tôi suy đoán rằng bạn muốn nghỉ ngơi sau chuyến đi của bạn.
85
New cards
Their names did not figure in the list of finalists.; Tên họ không xuất hiện trong danh sách người vào chung kết.
86
New cards
I'm still figuring my taxes; Tôi vẫn đang tính thuế của mình.
87
New cards
Her friends take advantage of (= benefit unfairly from) her generosity.; Bạn bè của cô ấy lợi dụng lòng hào phóng của cô ấy.
88
New cards
He's very humble about his success; Anh ấy rất khiêm tốn với thành công của mình.
89
New cards
Because of the severity of the accident, the patient required hospitalization.; Bởi vì tác động nghiêm trọng của tai nạn, bệnh nhân cần nhập viện.
90
New cards
It took a lot of patience and perseverance for all sides to reach an agreement; Cần rất nhiều kiên nhẫn và kiên trì để cả hai bên đạt được thỏa thuận.
91
New cards
A person who lost a leg in an accident might use a prosthetic leg to walk and continue their daily activities; Một người mất chân trong tai nạn có thể sử dụng chân giả để đi và tiếp tục hoạt động hàng ngày.
92
New cards
a good/bad reputation; Danh tiếng tốt/xấu.
93
New cards
I insured my property with an established, reputable company; Tôi đã bảo hiểm tài sản của mình với một công ty uy tín, có danh tiếng.
94
New cards
What are you going to have? Er, I'm wavering between the soup and the mushroom quiche.; Bạn sẽ chọn gì? Ồ, tôi đang do dự giữa mì tương và bánh tart nấm.
95
New cards
After the awful meals we had last Christmas, I vowed to do more of the cooking myself; Sau những bữa ăn kinh khủng mà chúng tôi đã có vào Giáng Sinh trước, tôi đã quyết tâm phải tự nấu nhiều hơn.
96
New cards
he emerged as leader at the age of thirty; Anh ấy trở thành lãnh đạo vào tuổi 30.
97
New cards
In these cases there is no choice but to amputate; Trong những trường hợp này, không có sự lựa chọn nào khác ngoài cắt cụt.
98
New cards
Who initiated the violence?; Ai khởi xướng (sự bạo lực)?
99
New cards
a jeweler’s showcase; Vitrine của một thợ kim hoàn.
100
New cards
The main aim of the exhibition is to showcase British design.; Mục tiêu chính của cuộc triển lãm là giới thiệu thiết kế Anh.