1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
點(鐘)
Giờ (tròn) vd 9h00
點
Giờ (trong số giờ)
鐘
Đồng hồ, chuông
下課
Tan học, kết thúc giờ học
下
Xuống (xe, lớp)
課
Bài học, buổi học
鍾頭
Tiếng đồng hồ (đơn vị thời gian)
一起
Cùng nhau
刻
Khắc (15 phút)
馬上
Ngay lập tức
就
Thì, ngay, liền
分(鐘)
Phút
門口
Cửa ra vào, lối vào
門
Cửa, cổng
等
Đợi, chờ
吧
(Trợ từ nghi vấn, biểu thị phỏng đoán hoặc đề nghị)
過
Qua, hơn (chỉ thời gian)
上
Lên (xe, máy bay); đi (lớp học)
起床
Thức dậy, rời giường
床
Giường
差
Thiếu, kém
差不多
Khoảng, gần như, đại khái
火車站
Ga xe lửa
站
Đứng
公車站
Trạm xe buýt
沒問題
Không thành vấn đề, không sao
問題
Vấn đề, câu hỏi
每
Mỗi
公司
Công ty
上班
Đi làm
班
Ca, lớp, nhóm
休息
Nghỉ ngơi
一會兒
Một lúc, một chút
一下
Một chút, một cái (làm thử)
別的
Cái khác, người khác
別(的)人
Cái khác, người khác
別
Đừng, không nên
睡覺
Ngủ
睡 (
ngủ
覺
Giấc ngủ
夜裡
Ban đêm, trong đêm
夜
Đêm
對不起
Xin lỗi, Thứ lỗi