1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nibble at
v. gặm nhấm thức ăn
dress casually
ăn mặc bình thường
loosely
adv. lỏng lẻo
confide in sb
tâm sự thầm kín
conceal
v. giấu (bí mật)
consent
v. đồng ý
confess to doing sth
thú nhận
pose a threat to sb/sth
đe dọa tới
contend with
deal with
leave it (all) behind
quên đi (tất cả)
bring out the best in
chọn ra cái tốt nhất/người giỏi
it goes without saying that
chắc chắn rằng
you bet!
certainly!
shareholder
n. cổ đông
on behalf of
thay mặt, đại diện cho
with regard to
khi nhắc đến cái gì
in view of
considering
hover
v. lơ lửng
deafening
a. chói tai
melodious
a. tính giai điệu
humming
a. vo ve
overturn the decision
thay đổi quyết định
cut and dried
được quyết rồi, không sửa được
be head and shoulders above sth/sb
tốt hơn sb/sth rất nhiều
fight tooth and nail
cố gắng để đạt mục tiêu
chop and change
hay thay đổi, không quyết đoán
compatible with
tương thích với
recipient
n. người nhận
donor
n. người cho
extravagant
a. xa xỉ, phung phí
treat oneself
tự thưởng cho bản thân
on the whole
nhìn tổng thể
out of touch
không quen cái gì
out of work
hỏng
bear no relation to sth
không liên quan tới
at sixes and sevens
toy with an idea
(v.phr). suy nghĩ sơ qua về 1 ý tưởng
have sb’s best interests at heart
quan tâm tới
scope
n. (lĩnh vực, công việc) tầm, độ rộng
(stay) as cool as a cucumber
rất bình tĩnh
as bright as a button
rất thông minh
as dull as ditchwater
rất chán
be good value for money
đáng giá tiền
the ball is in your court
quyết định thuộc về bạn
a common sight
một điều thường thấy
in due course
vào thời gian thích hợp
an Internet sensation
một hiện tượng mạng
sound decision
quyết định hợp lí, sáng suốt
unbiased
a. không thiên vị, công bằng
inanimate
a. bất động
right up sb’s alley
đúng sở trường
up to the mark
đúng tiêu chuẩn
creep up on
len lỏi (nghĩa bóng)
rub sb (up) the wrong way
annoy sb
ferment
stir up
v. gây ra (problems)