How close are we to powering the world with nuclear fusion?

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Science

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

accelerators

máy gia tốc

2
New cards

Dense

dày đặc

3
New cards

Forming

hình thành

4
New cards
<p><span>Process</span></p>

Process

quy trình, quá trình

5
New cards
<p><span>Reverse</span></p>

Reverse

: Để thay đổi hướng, thứ tự, vị trí, kết quả, vv. của một cái gì đó thành phản ngược lại.

6
New cards
<p><span>Atom</span></p>

Atom

nguyên tử

7
New cards
<p><span>Fission</span></p>

Fission

phân hạch

8
New cards
<p><span>Mass</span></p>

Mass

khối

9
New cards

Products

sản phẩm

10
New cards

Slightly

hơi (theo kiểu 1 mức độ nhỏ VD: hơi nặng , hơi nhẹ ...)

11
New cards

Initial

ban đầu, lúc đầu

12
New cards

Disappear

biến mất

13
New cards

Convert

Chuyển đổi cái gì thành một hình thức hoặc mục đích khác.

14
New cards

According

Như đã nêu bởi ai đó hoặc trong một cái gì đó.

15
New cards
<p><span>Equation</span></p>

Equation

phương

16
New cards

Entire

toàn bộ

17
New cards
<p><span>Civilization</span></p>

Civilization

xã hội loài người

18
New cards

Massive

Rất lớn về kích thước, số lượng, hoặc con số

19
New cards

Generate

Tạo ra hoặc gây ra một cái gì đó tồn tại.

20
New cards

Mostly

Chủ yếu là.

21
New cards

Pathway

Một loạt các hành động có thể được thực hiện để đạt được điều gì đó.(các bước)

22
New cards

Fuse

kết hợp

23
New cards

Rare

hiếm có, hiếm gặp

24
New cards

Incredibly

Được dùng để nói rằng một điều gì đó rất khó tin.( Vô cùng, cực kỳ.)

25
New cards

Septillion

Nghìn tỷ tỷ

26
New cards

Collisions

sự va chạm

27
New cards

Even

thậm chí

28
New cards

Researchers

Các nhà nghiên cứu

29
New cards

Rely

phụ thuộc

30
New cards

Reproducible

Có thể được thực hiện hoặc đạt được lần nữa, thường với kết quả hoặc cách thức giống như lần trước.

31
New cards

Particle

các hạt siêu nhỏ tạo nên nguyên tử

32
New cards
33
New cards

harness

khai thác

34
New cards

Rather

hơn

35
New cards

variety

đa dạng

36
New cards

military purposes

mục đích quân sự

37
New cards

Whereas if

trong khi nếu

38
New cards

limitless

vô hạn

39
New cards

channel

chuyển( chuyển S.T )

40
New cards

rest out

phần còn lại

41
New cards

outward

bên ngoài

42
New cards

to heat up

để làm nóng

43
New cards

slam (slam into S.T)

đập, va chạm ( va chạm vào cái gì đó)

44
New cards

practical

thực tế

45
New cards

confine

giới hạn, giam giữ( kiểu giới hạn 1 thứ gì đó)

46
New cards

swirling

chuyển động xoáy

47
New cards

degree

độ C

48
New cards

matter

vấn đề

49
New cards

hurdle

rào cản, trở ngại

50
New cards

achieve

đạt được

51
New cards

ignition

đánh lửa

52
New cards

commercially

thương mại

53
New cards

viable

khả thi

54
New cards

occur

xảy ra

55
New cards

tipping point

điểm đột phá

56
New cards

fuel

nhiên liệu

57
New cards

reach

với

58
New cards

maintain

duy trì

59
New cards

temperature

nhiệt độ

60
New cards