1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
choreograph (v)
dàn dựng (vũ đạo
provoke (v)
kích thích
gallery (n)
phòng trưng bày
classical (adj)
cổ điển
painting (n)
bức tranh
popular (adj)
phổ biến
sculptor (n)
nhà điêu khắc
fundamental (adj)
cơ bản
ballet (n)
múa ba lê
mood (n)
tâm trạng
imagination (n)
trí tưởng tượng
theme (n)
chủ đề
aesthetic (adj)
mang tính thẩm mỹ
inspirational (adj)
truyền cảm hứng
depict (v)
mô tả
accomplished (adj)
tài năng
play (n)
vở kịch
influence (v)
ảnh hưởng
ballerina (n)
nữ diễn viên ba lê
emotion (n)
cảm xúc
transcend (v)
vượt lên
portrait (n)
chân dung
writer (n)
nhà văn
culture (n)
văn hóa
visual (adj)
thuộc thị giác
inspiration (n)
nguồn cảm hứng
mundane (adj)
tầm thường
venue (n)
địa điểm tổ chức
festival (n)
lễ hội
actor (n)
diễn viên nam
prominent (adj)
nổi bật
creation (n)
sự sáng tạo
performance (n)
buổi trình diễn
appreciation (n)
sự đánh giá cao
works (n)
tác phẩm
crafts (n)
nghề thủ công
response (n)
phản ứng
conception (n)
ý niệm
literary (adj)
thuộc văn học
abstract (adj)
trừu tượng
aesthetics (n)
thẩm mỹ
actress (n)
diễn viên nữ
imaginative (adj)
giàu trí tưởng tượng
stimulus (n)
tác nhân kích thích
escape (v)
thoát khỏi
intimacy (n)
sự gần gũi
emotional (adj)
thuộc cảm xúc
burgeoning (adj)
đang phát triển mạnh
cultural (adj)
thuộc văn hóa
relaxing (adj)
thư giãn
imagine (v)
tưởng tượng
eclectic (adj)
pha trộn
sculpture (n)
tác phẩm điêu khắc
monotonous (adj)
đơn điệu
passionate (adj)
say mê
influence (n)
ảnh hưởng
exhibition (n)
triển lãm
influential (adj)
có ảnh hưởng
participate (v)
tham gia
vivid (adj)
sống động
electric (adj)
sôi động
inspire (v)
truyền cảm hứng
enrich (v)
làm giàu thêm
the performing arts (n)
nghệ thuật biểu diễn
carving (n)
tác phẩm chạm khắc
atmosphere (n)
không khí (cảm xúc)
stimulating (adj)
kích thích
proportion (n)
tỷ lệ
opera (n)
nhạc kịch
literature (n)
văn học
image (n)
hình ảnh
perform (v)
biểu diễn
expression (n)
sự biểu đạt
taste (n)
gu
live (adj)
trực tiếp
distracting (adj)
gây xao nhãng
concert (n)
buổi hòa nhạc
theatre (n)
nhà hát
style (n)
phong cách
artist (n)
nghệ sĩ
create (v)
sáng tạo
musician (n)
nhạc sĩ
audience (n)
khán giả
magical (adj)
kỳ diệu
artefact (n)
hiện vật
interactive (adj)
tương tác
creative (adj)
sáng tạo
orchestra (n)
dàn nhạc
reflection (n)
sự suy ngẫm