1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
わかります
hiểu, nắm được
あります
có (sở hữu)
すき[な]
thích
きらい[な]
ghét, không thích
じょうず[な]
giỏi, khéo
へた[な]
kém
りょうり
món ăn, việc nấu ăn
のみもの
đồ uống
スポーツ
thể thao
やきゅう
bóng chày
ダンス
nhảy, khiêu vũ
おんがく
âm nhạc
うた
bài hát
クラシック
nhạc cổ điển
ジャズ
nhạc jazz
コンサート
buổi hòa nhạc
カラオケ
karaoke
かぶき
Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
え
tranh
じ
chữ
かんじ
chữ hán
ひらがな
chữ Hiragana
かたかな
chữ Katakana
ローマじ
chữ La Mã
こまかいおかね
tiền lẻ
チケット
vé (xem hòa nhạc)
じかん
thời gian
ようじ
việc bận, công chuyện
やくそく
cuộc hẹn
ごしゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
おっと/しゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
おくさん
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
つま/かない
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
こども
con cái
よく
tốt, rõ (chỉ mức độ)
だいたい
đại khái, đại thể
たくさん
nhiều
すこし
ít, một ít
ぜんぜん
hoàn toàn ~ không
はやく
sớm, nhanh
~から
vì ~
どうして
tại sao
ざんねんです[ね]
thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ
すみません
xin lỗi
もしもし
a-lô
ああ
a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
いっしょにいかがですか
anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
[~は]ちょっと…
có lẽ không được rồi (cách từ chối khéo)
だめですか
không được à?
またこんどおねがいします
hẹn lần sau