DAY10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01 제출하다

submit

nộp, trình

2
New cards

02 지속되다

continue

được liên tục, tiếp diễn

3
New cards

03 집중하다

concentrate (on)

tập trung

4
New cards

04 체험하다

experience

trải nghiệm

5
New cards

05 최선

do one's best

hết sức, gắng sức

6
New cards

06 평소

usual

thường ngày

7
New cards

07 학습하다

learn

học tập

8
New cards

08 고객

customer

khách hàng

9
New cards

09 고려하다

consider

cân nhắc, suy tính đến

10
New cards

10 고장나다

break

hỏng

11
New cards

11 교환

exchange

đổi

12
New cards

12 그냥

just

cứ, chỉ

13
New cards

13 기술

technology

kỹ thuật, kỹ năng

14
New cards

14 나중에

afterward

sau này

15
New cards

15 드러내다

reveal

xuất hiện, phô bày, hiện ra

16
New cards

16 디자인

design

thiết kế

17
New cards

17 마찬가지

as~as

giống nhau

18
New cards

18 초대하다

invite

mời

19
New cards

19 목표

goal

mục tiêu, đích

20
New cards

20 방해하다

bother

cản trở, gây trở ngại, phiền

21
New cards

21 보내다

send

gửi

22
New cards

22 빌리다

borrow

mượn, vay, thuê

23
New cards

23 설문조사

survey

điều tra, thăm dò

24
New cards

24 사건

incident,case

sự cố,trường hợp

25
New cards

25 실패하다

fail

thất bại

26
New cards

26 실험

experiment

thí nghiệm

27
New cards

27 아무리

no matter

cho dù, dù thế nào đi chăng nữa

28
New cards

28 아이디어

idea

ý tưởng, ý kiến

29
New cards

29 안타깝다

feel sorry for

tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ

30
New cards

30 알아보다

recognize

tìm hiểu, nhận biết, nhận ra

31
New cards

31 연결되다

be connected

được kết nối, liên kết

32
New cards

32예

example

ví dụ

33
New cards

33 변하다

change

biến đổi, thay đổi