1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
inquiry
sự điều tra, nghiên cứu, tìm hiểu
knowledge-building communities
cộng đồng xây dựng tri thức
evolved
đã tiến hóa
distinction between interaction and presence
sự phân biệt giữa tương tác và cảm giác hiện diện
questionnaire
bảng câu hỏi khảo sát
sense of purpose
cảm giác có mục đích
sense of
cảm giác, ý thức, khả năng
actual
thực tế, thật sự
performance measures
các thước đo, tiêu chí đánh giá kết quả
inconsistent
không nhất quán
mixed results
kết quả lẫn lộn, không nhất quán
link between interaction and satisfaction
mối liên hệ giữa tương tác và sự hài lòng
dependent upon
phụ thuộc vào (dùng trong văn học thuật)
require further study
cần nghiên cứu thêm
objective (n)
mục tiêu
objective (adj)
khách quan, không thiên vị
course objectives
mục tiêu khóa học
knowledge base
nền tảng kiến thức
disagree with the point of view
không đồng ý với một quan điểm
indicate
chỉ ra, biểu thị